Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt nói dối trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nói dối sang kí tự nói dối như ×͜× nói dối ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★ⁿóⁱ︵ᵈốⁱ★

Vòng tròn Hoa

亗ⓃóⒾ*ⒹốⒾϟ

Kết hợp 5

ᰔᩚηóί...δốί✿

Chữ thường lớn

ミ★nóidối★彡

All styles

Hy Lạp

иóι∂ốι

Kiểu số

nó!dố!

Latin

ŃóĨĎốĨ

Thái Lan

ภóเ๔ốเ

Latin 2

nóïdốï

Latin 3

ńóídốí

Tròn tròn thường

ⓝóⓘⓓốⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓃóⒾⒹốⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴóιᴅốι

Chữ ngược

nóıdốı

Có mũ

ղóìժốì

Kết hợp

ทó¡ðố¡

Kết hợp 2

ղó¡ɗố¡

Thanh nhạc

ռóıɖốı

Kết hợp 3

ɲóɨɖốɨ

Kết hợp 4

ɳóɩɖốɩ

Bốc cháy

๖ۣۜNó๖ۣۜI๖ۣۜDố๖ۣۜI

In hoa lớn

NóIDốI

Chữ thường lớn

nóidối

Kết hợp 5

ηóίδốί

Kết hợp 6

ήóίδốί

Hình vuông màu

🅽ó🅸🅳ố🅸

Hình vuông thường

🄽ó🄸🄳ố🄸

To tròn

ᑎóIᗪốI

Có ngoặc

⒩ó⒤⒟ố⒤

Tròn sao

N꙰óI꙰D꙰ốI꙰

Sóng biển

n̫ói̫d̫ối̫

Kết hợp 7

ṅóıԀốı

Ngôi sao dưới

N͙óI͙D͙ốI͙

Sóng biển 2

ñ̰óḭ̃d̰̃ốḭ̃

Ngoặc trên dưới

N͜͡óI͜͡D͜͡ốI͜͡

Latin 4

ŋóıɖốı

Quân bài

ꈤóꀤꀸốꀤ

Kí tự sau

N⃟óI⃟D⃟ốI⃟

Vòng xoáy

N҉óI҉D҉ốI҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊ói̞̟̫̺ͭ̒ͭͣd̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅối̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

N⃗óI⃗D⃗ốI⃗

Mũi tên

N͛óI͛D͛ốI͛

Kí tự sau 3

N⃒óI⃒D⃒ốI⃒

Kết hợp 8

ᏁóᎥᎠốᎥ

Gạch chéo

n̸ói̸d̸ối̸

Kết hợp 9

₦ółÐốł

Kết hợp 10

ղóíժốí

Kiểu nhỏ

ᴺóᴵᴰốᴵ

Có móc

ŋóįd̾ốį

Ngoặc vuông trên

N̺͆óI̺͆D̺͆ốI̺͆

Gạch chân

N͟óI͟D͟ốI͟

Gạch chân Full

n̲̅ói̲̅d̲̅ối̲̅

Vuông mỏng

N⃣óI⃣D⃣ốI⃣

Móc trên

n̾ói̾d̾ối̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅]ó[̲̅i̲̅][̲̅d̲̅]ố[̲̅i̲̅]

2 Chấm

n̤̈óï̤d̤̈ốï̤

Đuôi pháo

NཽóIཽDཽốIཽ

Kết hợp 11

ΠóIDốI

Stylish 56

N҉óI҉D҉ốI҉

Stylish 57

N⃜óI⃜D⃜ốI⃜

Stylish 58

ℕóℐⅅốℐ

Stylish 59

N͎óI͎D͎ốI͎

Stylish 60

ᏁóiᎴối

Stylish 61

N̐óI̐D̐ốI̐

Stylish 62

NྂóIྂDྂốIྂ

Stylish 63

N༶óI༶D༶ốI༶

Stylish 67

N⃒óI⃒D⃒ốI⃒

Vô cùng

N∞óI∞D∞ốI∞

Vô cùng dưới

N͚óI͚D͚ốI͚

Stylish 67

N⃒óI⃒D⃒ốI⃒

Stylish 68

NཽóIཽDཽốIཽ

Pháo 1

N༙óI༙D༙ốI༙

Sao trên dưới

N͓̽óI͓̽D͓̽ốI͓̽

Stylish 71

ɴóɪᴅốɪ

Mẫu 2

ℵó!ᖱố!

Mũi tên dưới

N̝óI̝D̝ốI̝

Nhật bản

刀óノdốノ

Zalgo 2

N҈óI҈D҈ốI҈

Kết hợp Latin

ᘉóᓮᖙốᓮ

Stylish 77

NིóIིDིốIི

Stylish 78

ɲóɨƋốɨ

Stylish 79

N͒óI͒D͒ốI͒

Stylish 80

N̬̤̯óI̬̤̯D̬̤̯ốI̬̤̯

Stylish 81

ภóί๔ốί

Stylish 82

ŊóĬĐốĬ

Stylish 83

nóιdốι

Tròn đậm

🅝ó🅘🅓ố🅘

Tròn mũ

N̥ͦóI̥ͦD̥ͦốI̥ͦ

Kết hợp 12

nóί∂ốί

Stylish 87

N͟͟óI͟͟D͟͟ốI͟͟

Stylish 88

ṅóıԀốı

Stylish 89

N̆óĬD̆ốĬ

Stylish 90

ηóίδốί

Stylish 91

N̆óĬD̆ốĬ

Stylish 92

₦ółÐốł

Mặt cười

N̤̮óI̤̮D̤̮ốI̤̮

Stylish 94

N⃘óI⃘D⃘ốI⃘

Sóng trên

N᷈óI᷈D᷈ốI᷈

Ngoặc trên

N͆óI͆D͆ốI͆

Stylish 97

ᏁóIᎠốI

Stylish 98

🄽ó🄸🄳ố🄸

Stylish 99

སóརอốར

Gạch dưới thường

n̠ói̠d̠ối̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞óI̸͟͞D̸͟͞ốI̸͟͞

Stylish 102

刀̝óノ̝d̝ốノ̝

Chữ nhỏ

ⁿóⁱᵈốⁱ

2 tìm kiếm Nói dối gần giống như: nói dối, nÓi dỐi