Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt nhóm bar trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nhóm bar sang kí tự nhóm bar như ×͜× nhóm bar ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ⁿʰóᵐᵇᵃʳᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

✭ⓃⒽóⓂ✿ⒷⒶⓇ☆

Kết hợp 5

꧁༒•ηɧóɱβαɾ•༒꧂

Chữ thường lớn

ᰔᩚnhóm...bar✿

All styles

Hy Lạp

инóмвαя

Kiểu số

nhóm84r

Latin

ŃĤóMßÁŔ

Thái Lan

ภђó๓๒คг

Latin 2

nhómbär

Latin 3

ńhómbáŕ

Tròn tròn thường

ⓝⓗóⓜⓑⓐⓡ

Vòng tròn Hoa

ⓃⒽóⓂⒷⒶⓇ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴнóмʙᴀʀ

Chữ ngược

nɥóɯbɐɹ

Có mũ

ղհóണҍąɾ

Kết hợp

ทɦóℳßαℛ

Kết hợp 2

ղɦóლβɑℜ

Thanh nhạc

ռɦóɷɓɑɾ

Kết hợp 3

ɲħóɱßɑɾ

Kết hợp 4

ɳɧóɰßλɾ

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜHó๖ۣۜM๖ۣۜB๖ۣۜA๖ۣۜR

In hoa lớn

NHóMBAR

Chữ thường lớn

nhómbar

Kết hợp 5

ηɧóɱβαɾ

Kết hợp 6

ήɧóɱβάɾ

Hình vuông màu

🅽🅷ó🅼🅱🅰🆁

Hình vuông thường

🄽🄷ó🄼🄱🄰🅁

To tròn

ᑎᕼóᗰᗷᗩᖇ

Có ngoặc

⒩⒣ó⒨⒝⒜⒭

Tròn sao

N꙰H꙰óM꙰B꙰A꙰R꙰

Sóng biển

n̫h̫óm̫b̫a̫r̫

Kết hợp 7

ṅһóṃɞѧя

Ngôi sao dưới

N͙H͙óM͙B͙A͙R͙

Sóng biển 2

ñ̰h̰̃óm̰̃b̰̃ã̰r̰̃

Ngoặc trên dưới

N͜͡H͜͡óM͜͡B͜͡A͜͡R͜͡

Latin 4

ŋɧóɱცąཞ

Quân bài

ꈤꃅóꎭꌃꍏꋪ

Kí tự sau

N⃟H⃟óM⃟B⃟A⃟R⃟

Vòng xoáy

N҉H҉óM҉B҉A҉R҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊h͚̖̜̍̃͐óm̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆

Kí tự sau 2

N⃗H⃗óM⃗B⃗A⃗R⃗

Mũi tên

N͛H͛óM͛B͛A͛R͛

Kí tự sau 3

N⃒H⃒óM⃒B⃒A⃒R⃒

Kết hợp 8

ᏁhómbᎪᏒ

Gạch chéo

n̸h̸óm̸b̸a̸r̸

Kết hợp 9

₦ҤóMBλƦ

Kết hợp 10

ղհóʍҍɑɾ

Kiểu nhỏ

ᴺᴴóᴹᴮᴬᴿ

Có móc

ŋђóɱɓąŗ

Ngoặc vuông trên

N̺͆H̺͆óM̺͆B̺͆A̺͆R̺͆

Gạch chân

N͟H͟óM͟B͟A͟R͟

Gạch chân Full

n̲̅h̲̅óm̲̅b̲̅a̲̅r̲̅

Vuông mỏng

N⃣H⃣óM⃣B⃣A⃣R⃣

Móc trên

n̾h̾óm̾b̾a̾r̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅h̲̅]ó[̲̅m̲̅][̲̅b̲̅][̲̅a̲̅][̲̅r̲̅]

2 Chấm

n̤̈ḧ̤óm̤̈b̤̈ä̤r̤̈

Đuôi pháo

NཽHཽóMཽBཽAཽRཽ

Kết hợp 11

ΠHóMβΔR

Stylish 56

N҉H҉óM҉B҉A҉R҉

Stylish 57

N⃜H⃜óM⃜B⃜A⃜R⃜

Stylish 58

ℕℋóℳℬᎯℛ

Stylish 59

N͎H͎óM͎B͎A͎R͎

Stylish 60

ᏁᏂómᏰᎯᖇ

Stylish 61

N̐H̐óM̐B̐A̐R̐

Stylish 62

NྂHྂóMྂBྂAྂRྂ

Stylish 63

N༶H༶óM༶B༶A༶R༶

Stylish 67

N⃒H⃒óM⃒B⃒A⃒R⃒

Vô cùng

N∞H∞óM∞B∞A∞R∞

Vô cùng dưới

N͚H͚óM͚B͚A͚R͚

Stylish 67

N⃒H⃒óM⃒B⃒A⃒R⃒

Stylish 68

NཽHཽóMཽBཽAཽRཽ

Pháo 1

N༙H༙óM༙B༙A༙R༙

Sao trên dưới

N͓̽H͓̽óM͓̽B͓̽A͓̽R͓̽

Stylish 71

ɴʜóᴍʙᴀʀ

Mẫu 2

ℵℏóՊ♭ᾰԻ

Mũi tên dưới

N̝H̝óM̝B̝A̝R̝

Nhật bản

刀んóʍ乃ム尺

Zalgo 2

N҈H҈óM҈B҈A҈R҈

Kết hợp Latin

ᘉᖺóᙢᕊᗩᖇ

Stylish 77

NིHིóMིBིAིRི

Stylish 78

ɲɦóɱɓɑɾ

Stylish 79

N͒H͒óM͒B͒A͒R͒

Stylish 80

N̬̤̯H̬̤̯óM̬̤̯B̬̤̯A̬̤̯R̬̤̯

Stylish 81

ภ♄ó๓๒คг

Stylish 82

ŊℌóṀᗷᗛƦ

Stylish 83

nнóмвar

Tròn đậm

🅝🅗ó🅜🅑🅐🅡

Tròn mũ

N̥ͦH̥ͦóM̥ͦB̥ͦḀͦR̥ͦ

Kết hợp 12

n♄óɱ♭@☈

Stylish 87

N͟͟H͟͟óM͟͟B͟͟A͟͟R͟͟

Stylish 88

ṅһóṃɞåŗ

Stylish 89

N̆H̆óM̆B̆ĂR̆

Stylish 90

ηհóʍɓαɾ

Stylish 91

N̆H̆óM̆B̆ĂR̆

Stylish 92

₦ҤóMBλƦ

Mặt cười

N̤̮H̤̮óM̤̮B̤̮A̤̮R̤̮

Stylish 94

N⃘H⃘óM⃘B⃘A⃘R⃘

Sóng trên

N᷈H᷈óM᷈B᷈A᷈R᷈

Ngoặc trên

N͆H͆óM͆B͆A͆R͆

Stylish 97

ᏁHóMᏰᏘR

Stylish 98

🄽🄷ó🄼🄱🄰🅁

Stylish 99

སཏóฅ๖ศཞ

Gạch dưới thường

n̠h̠óm̠b̠a̠r̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞H̸͟͞óM̸͟͞B̸͟͞A̸͟͞R̸͟͞

Stylish 102

刀̝ん̝óʍ̝乃̝ム̝尺̝

Chữ nhỏ

ⁿʰóᵐᵇᵃʳ