Menu Đóng

6+ Kí Tự Đặc Biệt nhật huy trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nhật huy sang kí tự nhật huy như нυу (+0), ภ (+0), ⁿ (+0), ⓝ (+0), 亗•ʰᵘʸ✿᭄ (+0), ×͜× nhật huy ❤️.

Phong cách 1

нυу

Phong cách 2

Phong cách 3

Phong cách 4

Phong cách 5

亗•ʰᵘʸ✿᭄

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭ⁿʰậᵗ✿ʰᵘʸ☆

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓃⒽậⓉ...ⒽⓊⓎ✿

Kết hợp 5

ミ★ηɧậτɧμγ★彡

Chữ thường lớn

nhậthuyᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

инậтнυу

Kiểu số

nhậ7huy

Latin

ŃĤậŤĤÚŶ

Thái Lan

ภђậtђยץ 

Latin 2

nhậthüÿ

Latin 3

ńhậthúý

Tròn tròn thường

ⓝⓗậⓣⓗⓤⓨ

Vòng tròn Hoa

ⓃⒽậⓉⒽⓊⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴнậтнuʏ

Chữ ngược

nɥậʇɥnʎ

Có mũ

ղհậէհմվ

Kết hợp

ทɦậՇɦųƴ

Kết hợp 2

ղɦậζɦʊɣ

Thanh nhạc

ռɦậŧɦυყ

Kết hợp 3

ɲħậʈħυʎ

Kết hợp 4

ɳɧậʈɧʉɤ

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜHậ๖ۣۜT๖ۣۜH๖ۣۜU๖ۣۜY

In hoa lớn

NHậTHUY

Chữ thường lớn

nhậthuy

Kết hợp 5

ηɧậτɧμγ

Kết hợp 6

ήɧậτɧύγ

Hình vuông màu

🅽🅷ậ🆃🅷🆄🆈

Hình vuông thường

🄽🄷ậ🅃🄷🅄🅈

To tròn

ᑎᕼậTᕼᑌY

Có ngoặc

⒩⒣ậ⒯⒣⒰⒴

Tròn sao

N꙰H꙰ậT꙰H꙰U꙰Y꙰

Sóng biển

n̫h̫ật̫h̫u̫y̫

Kết hợp 7

ṅһậṭһȗʏ

Ngôi sao dưới

N͙H͙ậT͙H͙U͙Y͙

Sóng biển 2

ñ̰h̰̃ật̰̃h̰̃ṵ̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

N͜͡H͜͡ậT͜͡H͜͡U͜͡Y͜͡

Latin 4

ŋɧậɬɧųყ

Quân bài

ꈤꃅậ꓄ꃅꀎꌩ

Kí tự sau

N⃟H⃟ậT⃟H⃟U⃟Y⃟

Vòng xoáy

N҉H҉ậT҉H҉U҉Y҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊h͚̖̜̍̃͐ật̘̟̼̉̈́͐͋͌̊h͚̖̜̍̃͐u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

N⃗H⃗ậT⃗H⃗U⃗Y⃗

Mũi tên

N͛H͛ậT͛H͛U͛Y͛

Kí tự sau 3

N⃒H⃒ậT⃒H⃒U⃒Y⃒

Kết hợp 8

ᏁhậᏆhuᎽ

Gạch chéo

n̸h̸ật̸h̸u̸y̸

Kết hợp 9

₦ҤậŦҤU¥

Kết hợp 10

ղհậԵհմվ

Kiểu nhỏ

ᴺᴴậᵀᴴᵁᵞ

Có móc

ŋђậţђųƴ

Ngoặc vuông trên

N̺͆H̺͆ậT̺͆H̺͆U̺͆Y̺͆

Gạch chân

N͟H͟ậT͟H͟U͟Y͟

Gạch chân Full

n̲̅h̲̅ật̲̅h̲̅u̲̅y̲̅

Vuông mỏng

N⃣H⃣ậT⃣H⃣U⃣Y⃣

Móc trên

n̾h̾ật̾h̾u̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅h̲̅]ậ[̲̅t̲̅][̲̅h̲̅][̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

n̤̈ḧ̤ậẗ̤ḧ̤ṳ̈ÿ̤

Đuôi pháo

NཽHཽậTཽHཽUཽYཽ

Kết hợp 11

ΠHậTHUΨ

Stylish 56

N҉H҉ậT҉H҉U҉Y҉

Stylish 57

N⃜H⃜ậT⃜H⃜U⃜Y⃜

Stylish 58

ℕℋậᏆℋUᎽ

Stylish 59

N͎H͎ậT͎H͎U͎Y͎

Stylish 60

ᏁᏂậᎿᏂᏌᎩ

Stylish 61

N̐H̐ậT̐H̐U̐Y̐

Stylish 62

NྂHྂậTྂHྂUྂYྂ

Stylish 63

N༶H༶ậT༶H༶U༶Y༶

Stylish 67

N⃒H⃒ậT⃒H⃒U⃒Y⃒

Vô cùng

N∞H∞ậT∞H∞U∞Y∞

Vô cùng dưới

N͚H͚ậT͚H͚U͚Y͚

Stylish 67

N⃒H⃒ậT⃒H⃒U⃒Y⃒

Stylish 68

NཽHཽậTཽHཽUཽYཽ

Pháo 1

N༙H༙ậT༙H༙U༙Y༙

Sao trên dưới

N͓̽H͓̽ậT͓̽H͓̽U͓̽Y͓̽

Stylish 71

ɴʜậᴛʜᴜʏ

Mẫu 2

ℵℏậтℏṳ⑂

Mũi tên dưới

N̝H̝ậT̝H̝U̝Y̝

Nhật bản

刀んậイんuリ

Zalgo 2

N҈H҈ậT҈H҈U҈Y҈

Kết hợp Latin

ᘉᖺậƮᖺᕰ૪

Stylish 77

NིHིậTིHིUིYི

Stylish 78

ɲɦậʈɦựџ

Stylish 79

N͒H͒ậT͒H͒U͒Y͒

Stylish 80

N̬̤̯H̬̤̯ậT̬̤̯H̬̤̯U̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

ภ♄ật♄ยy

Stylish 82

ŊℌậŦℌỰƳ

Stylish 83

nнậтнυy

Tròn đậm

🅝🅗ậ🅣🅗🅤🅨

Tròn mũ

N̥ͦH̥ͦậT̥ͦH̥ͦU̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

n♄ậ☨♄☋¥

Stylish 87

N͟͟H͟͟ậT͟͟H͟͟U͟͟Y͟͟

Stylish 88

ṅһậṭһȗʏ

Stylish 89

N̆H̆ậT̆H̆ŬY̆

Stylish 90

ηհậϯհմψ

Stylish 91

N̆H̆ậT̆H̆ŬY̆

Stylish 92

₦ҤậŦҤU¥

Mặt cười

N̤̮H̤̮ậT̤̮H̤̮Ṳ̮Y̤̮

Stylish 94

N⃘H⃘ậT⃘H⃘U⃘Y⃘

Sóng trên

N᷈H᷈ậT᷈H᷈U᷈Y᷈

Ngoặc trên

N͆H͆ậT͆H͆U͆Y͆

Stylish 97

ᏁHậTHUᎽ

Stylish 98

🄽🄷ậ🅃🄷🅄🅈

Stylish 99

སཏậ₮ཏມƴ

Gạch dưới thường

n̠h̠ật̠h̠u̠y̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞H̸͟͞ậT̸͟͞H̸͟͞U̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

刀̝ん̝ậイ̝ん̝u̝リ̝

Chữ nhỏ

ⁿʰậᵗʰᵘʸ

1 tìm kiếm Nhật huy gần giống như: nhật huy

нυу
0 0
0 0
0 0
0 0
亗•ʰᵘʸ✿᭄
0 0
🄽
0 0