Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt nghĩa cute trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nghĩa cute sang kí tự nghĩa cute như ×͜× nghĩa cute ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ⁿᵍʰĩᵃᶜᵘᵗᵉᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓃⒼⒽĩⒶ__ⒸⓊⓉⒺㅤूाीू

Kết hợp 5

ᰔᩚηɠɧĩα...ςμτε✿

Chữ thường lớn

✭nghĩa✿cute☆

All styles

Hy Lạp

иɢнĩα¢υтє

Kiểu số

n9hĩ4(u73

Latin

ŃĞĤĩÁČÚŤĔ

Thái Lan

ภﻮ ђĩคςยtє

Latin 2

nġhĩäċütë

Latin 3

ńghĩáćúté

Tròn tròn thường

ⓝⓖⓗĩⓐ©ⓤⓣⓔ

Vòng tròn Hoa

ⓃⒼⒽĩⒶⒸⓊⓉⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴԍнĩᴀcuтᴇ

Chữ ngược

nɓɥĩɐɔnʇǝ

Có mũ

ղℊհĩąçմէҽ

Kết hợp

ทջɦĩα☪ųՇℯ

Kết hợp 2

ղɕɦĩɑℭʊζℰ

Thanh nhạc

ռɠɦĩɑɕυŧε

Kết hợp 3

ɲɠħĩɑɔυʈє

Kết hợp 4

ɳɡɧĩλͼʉʈɛ

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜG๖ۣۜHĩ๖ۣۜA๖ۣۜC๖ۣۜU๖ۣۜT๖ۣۜE

In hoa lớn

NGHĩACUTE

Chữ thường lớn

nghĩacute

Kết hợp 5

ηɠɧĩαςμτε

Kết hợp 6

ήɠɧĩάςύτέ

Hình vuông màu

🅽🅶🅷ĩ🅰🅲🆄🆃🅴

Hình vuông thường

🄽🄶🄷ĩ🄰🄲🅄🅃🄴

To tròn

ᑎGᕼĩᗩᑕᑌTE

Có ngoặc

⒩⒢⒣ĩ⒜⒞⒰⒯⒠

Tròn sao

N꙰G꙰H꙰ĩA꙰C꙰U꙰T꙰E꙰

Sóng biển

n̫g̫h̫ĩa̫c̫u̫t̫e̫

Kết hợp 7

ṅɢһĩѧc̫ȗṭє

Ngôi sao dưới

N͙G͙H͙ĩA͙C͙U͙T͙E͙

Sóng biển 2

ñ̰g̰̃h̰̃ĩã̰c̰̃ṵ̃t̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

N͜͡G͜͡H͜͡ĩA͜͡C͜͡U͜͡T͜͡E͜͡

Latin 4

ŋɠɧĩąƈųɬɛ

Quân bài

ꈤꁅꃅĩꍏꉓꀎ꓄ꍟ

Kí tự sau

N⃟G⃟H⃟ĩA⃟C⃟U⃟T⃟E⃟

Vòng xoáy

N҉G҉H҉ĩA҉C҉U҉T҉E҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿h͚̖̜̍̃͐ĩa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍c͔ͣͦ́́͂ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

N⃗G⃗H⃗ĩA⃗C⃗U⃗T⃗E⃗

Mũi tên

N͛G͛H͛ĩA͛C͛U͛T͛E͛

Kí tự sau 3

N⃒G⃒H⃒ĩA⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Kết hợp 8

ᏁᎶhĩᎪᏟuᏆᎬ

Gạch chéo

n̸g̸h̸ĩa̸c̸u̸t̸e̸

Kết hợp 9

₦GҤĩλ₡UŦE

Kết hợp 10

ղցհĩɑϲմԵҽ

Kiểu nhỏ

ᴺᴳᴴĩᴬᶜᵁᵀᴱ

Có móc

ŋɠђĩąçųţę

Ngoặc vuông trên

N̺͆G̺͆H̺͆ĩA̺͆C̺͆U̺͆T̺͆E̺͆

Gạch chân

N͟G͟H͟ĩA͟C͟U͟T͟E͟

Gạch chân Full

n̲̅g̲̅h̲̅ĩa̲̅c̲̅u̲̅t̲̅e̲̅

Vuông mỏng

N⃣G⃣H⃣ĩA⃣C⃣U⃣T⃣E⃣

Móc trên

n̾g̾h̾ĩa̾c̾u̾t̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅h̲̅]ĩ[̲̅a̲̅][̲̅c̲̅][̲̅u̲̅][̲̅t̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

n̤̈g̤̈ḧ̤ĩä̤c̤̈ṳ̈ẗ̤ë̤

Đuôi pháo

NཽGཽHཽĩAཽCཽUཽTཽEཽ

Kết hợp 11

ΠGHĩΔCUTΣ

Stylish 56

N҉G҉H҉ĩA҉C҉U҉T҉E҈

Stylish 57

N⃜G⃜H⃜ĩA⃜C⃜U⃜T⃜E⃜

Stylish 58

ℕᎶℋĩᎯℂUᏆℰ

Stylish 59

N͎G͎H͎ĩA͎C͎U͎T͎E͎

Stylish 60

ᏁᎶᏂĩᎯᏣᏌᎿᏋ

Stylish 61

N̐G̐H̐ĩA̐C̐U̐T̐E̐

Stylish 62

NྂGྂHྂĩAྂCྂUྂTྂEྂ

Stylish 63

N༶G༶H༶ĩA༶C༶U༶T༶E༶

Stylish 67

N⃒G⃒H⃒ĩA⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Vô cùng

N∞G∞H∞ĩA∞C∞U∞T∞E∞

Vô cùng dưới

N͚G͚H͚ĩA͚C͚U͚T͚E͚

Stylish 67

N⃒G⃒H⃒ĩA⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Stylish 68

NཽGཽHཽĩAཽCཽUཽTཽEཽ

Pháo 1

N༙G༙H༙ĩA༙C༙U༙T༙E༙

Sao trên dưới

N͓̽G͓̽H͓̽ĩA͓̽C͓̽U͓̽T͓̽E͓̽

Stylish 71

ɴɢʜĩᴀᴄᴜᴛᴇ

Mẫu 2

ℵ❡ℏĩᾰḉṳтḙ

Mũi tên dưới

N̝G̝H̝ĩA̝C̝U̝T̝E̝

Nhật bản

刀gんĩムcuイ乇

Zalgo 2

N҈G҈H҈ĩA҈C҈U҈T҈E҈

Kết hợp Latin

ᘉᘐᖺĩᗩᙅᕰƮᙓ

Stylish 77

NིGིHིĩAིCིUིTིEི

Stylish 78

ɲɠɦĩɑɕựʈɛ

Stylish 79

N͒G͒H͒ĩA͒C͒U͒T͒E͒

Stylish 80

N̬̤̯G̬̤̯H̬̤̯ĩA̬̤̯C̬̤̯U̬̤̯T̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

ภg♄ĩคςยtє

Stylish 82

ŊᎶℌĩᗛČỰŦℨ

Stylish 83

ngнĩacυтə

Tròn đậm

🅝🅖🅗ĩ🅐🅒🅤🅣🅔

Tròn mũ

N̥ͦG̥ͦH̥ͦĩḀͦC̥ͦU̥ͦT̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

ng♄ĩ@☾☋☨☰

Stylish 87

N͟͟G͟͟H͟͟ĩA͟͟C͟͟U͟͟T͟͟E͟͟

Stylish 88

ṅɢһĩåċȗṭє

Stylish 89

N̆ĞH̆ĩĂC̆ŬT̆Ĕ

Stylish 90

ηɡհĩαɕմϯε

Stylish 91

N̆ĞH̆ĩĂC̆ŬT̆Ĕ

Stylish 92

₦GҤĩλ₡UŦE

Mặt cười

N̤̮G̤̮H̤̮ĩA̤̮C̤̮Ṳ̮T̤̮E̤̮

Stylish 94

N⃘G⃘H⃘ĩA⃘C⃘U⃘T⃘E⃘

Sóng trên

N᷈G᷈H᷈ĩA᷈C᷈U᷈T᷈E᷈

Ngoặc trên

N͆G͆H͆ĩA͆C͆U͆T͆E͆

Stylish 97

ᏁᎶHĩᏘᏨUTᏋ

Stylish 98

🄽🄶🄷ĩ🄰🄲🅄🅃🄴

Stylish 99

སgཏĩศ໒ມ₮ཛ

Gạch dưới thường

n̠g̠h̠ĩa̠c̠u̠t̠e̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞G̸͟͞H̸͟͞ĩA̸͟͞C̸͟͞U̸͟͞T̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

刀̝g̝ん̝ĩム̝c̝u̝イ̝乇̝

Chữ nhỏ

ⁿᵍʰĩᵃᶜᵘᵗᵉ