Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt nghĩa cô Đơn trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nghĩa cô Đơn sang kí tự nghĩa cô Đơn như ×͜× nghĩa cô Đơn ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ⁿᵍʰĩᵃᶜôĐơⁿ×͜×

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓃⒼⒽĩⒶ...Ⓒô...ĐơⓃ...✿

Kết hợp 5

亗•ηɠɧĩαςôĐơη✿᭄

Chữ thường lớn

nghĩacôĐơnᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

иɢнĩα¢ôĐơи

Kiểu số

n9hĩ4(ôĐơn

Latin

ŃĞĤĩÁČôĐơŃ

Thái Lan

ภﻮ ђĩคςôĐơภ

Latin 2

nġhĩäċôĐơn

Latin 3

ńghĩáćôĐơń

Tròn tròn thường

ⓝⓖⓗĩⓐ©ôĐơⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓃⒼⒽĩⒶⒸôĐơⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴԍнĩᴀcôĐơɴ

Chữ ngược

nɓɥĩɐɔôĐơn

Có mũ

ղℊհĩąçôĐơղ

Kết hợp

ทջɦĩα☪ôĐơท

Kết hợp 2

ղɕɦĩɑℭôĐơղ

Thanh nhạc

ռɠɦĩɑɕôĐơռ

Kết hợp 3

ɲɠħĩɑɔôĐơɲ

Kết hợp 4

ɳɡɧĩλͼôĐơɳ

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜG๖ۣۜHĩ๖ۣۜA๖ۣۜCôĐơ๖ۣۜN

In hoa lớn

NGHĩACôĐơN

Chữ thường lớn

nghĩacôĐơn

Kết hợp 5

ηɠɧĩαςôĐơη

Kết hợp 6

ήɠɧĩάςôĐơή

Hình vuông màu

🅽🅶🅷ĩ🅰🅲ôĐơ🅽

Hình vuông thường

🄽🄶🄷ĩ🄰🄲ôĐơ🄽

To tròn

ᑎGᕼĩᗩᑕôĐơᑎ

Có ngoặc

⒩⒢⒣ĩ⒜⒞ôĐơ⒩

Tròn sao

N꙰G꙰H꙰ĩA꙰C꙰ôĐơN꙰

Sóng biển

n̫g̫h̫ĩa̫c̫ôĐơn̫

Kết hợp 7

ṅɢһĩѧc̫ôĐơṅ

Ngôi sao dưới

N͙G͙H͙ĩA͙C͙ôĐơN͙

Sóng biển 2

ñ̰g̰̃h̰̃ĩã̰c̰̃ôĐơñ̰

Ngoặc trên dưới

N͜͡G͜͡H͜͡ĩA͜͡C͜͡ôĐơN͜͡

Latin 4

ŋɠɧĩąƈôĐơŋ

Quân bài

ꈤꁅꃅĩꍏꉓôĐơꈤ

Kí tự sau

N⃟G⃟H⃟ĩA⃟C⃟ôĐơN⃟

Vòng xoáy

N҉G҉H҉ĩA҉C҉ôĐơN҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿h͚̖̜̍̃͐ĩa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍c͔ͣͦ́́͂ͅôĐơn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

N⃗G⃗H⃗ĩA⃗C⃗ôĐơN⃗

Mũi tên

N͛G͛H͛ĩA͛C͛ôĐơN͛

Kí tự sau 3

N⃒G⃒H⃒ĩA⃒C⃒ôĐơN⃒

Kết hợp 8

ᏁᎶhĩᎪᏟôĐơᏁ

Gạch chéo

n̸g̸h̸ĩa̸c̸ôĐơn̸

Kết hợp 9

₦GҤĩλ₡ôĐơ₦

Kết hợp 10

ղցհĩɑϲôĐơղ

Kiểu nhỏ

ᴺᴳᴴĩᴬᶜôĐơᴺ

Có móc

ŋɠђĩąçôĐơŋ

Ngoặc vuông trên

N̺͆G̺͆H̺͆ĩA̺͆C̺͆ôĐơN̺͆

Gạch chân

N͟G͟H͟ĩA͟C͟ôĐơN͟

Gạch chân Full

n̲̅g̲̅h̲̅ĩa̲̅c̲̅ôĐơn̲̅

Vuông mỏng

N⃣G⃣H⃣ĩA⃣C⃣ôĐơN⃣

Móc trên

n̾g̾h̾ĩa̾c̾ôĐơn̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅h̲̅]ĩ[̲̅a̲̅][̲̅c̲̅]ôĐơ[̲̅n̲̅]

2 Chấm

n̤̈g̤̈ḧ̤ĩä̤c̤̈ôĐơn̤̈

Đuôi pháo

NཽGཽHཽĩAཽCཽôĐơNཽ

Kết hợp 11

ΠGHĩΔCôĐơΠ

Stylish 56

N҉G҉H҉ĩA҉C҉ôĐơN҉

Stylish 57

N⃜G⃜H⃜ĩA⃜C⃜ôĐơN⃜

Stylish 58

ℕᎶℋĩᎯℂôĐơℕ

Stylish 59

N͎G͎H͎ĩA͎C͎ôĐơN͎

Stylish 60

ᏁᎶᏂĩᎯᏣôĐơᏁ

Stylish 61

N̐G̐H̐ĩA̐C̐ôĐơN̐

Stylish 62

NྂGྂHྂĩAྂCྂôĐơNྂ

Stylish 63

N༶G༶H༶ĩA༶C༶ôĐơN༶

Stylish 67

N⃒G⃒H⃒ĩA⃒C⃒ôĐơN⃒

Vô cùng

N∞G∞H∞ĩA∞C∞ôĐơN∞

Vô cùng dưới

N͚G͚H͚ĩA͚C͚ôĐơN͚

Stylish 67

N⃒G⃒H⃒ĩA⃒C⃒ôĐơN⃒

Stylish 68

NཽGཽHཽĩAཽCཽôĐơNཽ

Pháo 1

N༙G༙H༙ĩA༙C༙ôĐơN༙

Sao trên dưới

N͓̽G͓̽H͓̽ĩA͓̽C͓̽ôĐơN͓̽

Stylish 71

ɴɢʜĩᴀᴄôĐơɴ

Mẫu 2

ℵ❡ℏĩᾰḉôĐơℵ

Mũi tên dưới

N̝G̝H̝ĩA̝C̝ôĐơN̝

Nhật bản

刀gんĩムcôĐơ刀

Zalgo 2

N҈G҈H҈ĩA҈C҈ôĐơN҈

Kết hợp Latin

ᘉᘐᖺĩᗩᙅôĐơᘉ

Stylish 77

NིGིHིĩAིCིôĐơNི

Stylish 78

ɲɠɦĩɑɕôĐơɲ

Stylish 79

N͒G͒H͒ĩA͒C͒ôĐơN͒

Stylish 80

N̬̤̯G̬̤̯H̬̤̯ĩA̬̤̯C̬̤̯ôĐơN̬̤̯

Stylish 81

ภg♄ĩคςôĐơภ

Stylish 82

ŊᎶℌĩᗛČôĐơŊ

Stylish 83

ngнĩacôĐơn

Tròn đậm

🅝🅖🅗ĩ🅐🅒ôĐơ🅝

Tròn mũ

N̥ͦG̥ͦH̥ͦĩḀͦC̥ͦôĐơN̥ͦ

Kết hợp 12

ng♄ĩ@☾ôĐơn

Stylish 87

N͟͟G͟͟H͟͟ĩA͟͟C͟͟ôĐơN͟͟

Stylish 88

ṅɢһĩåċôĐơṅ

Stylish 89

N̆ĞH̆ĩĂC̆ôĐơN̆

Stylish 90

ηɡհĩαɕôĐơη

Stylish 91

N̆ĞH̆ĩĂC̆ôĐơN̆

Stylish 92

₦GҤĩλ₡ôĐơ₦

Mặt cười

N̤̮G̤̮H̤̮ĩA̤̮C̤̮ôĐơN̤̮

Stylish 94

N⃘G⃘H⃘ĩA⃘C⃘ôĐơN⃘

Sóng trên

N᷈G᷈H᷈ĩA᷈C᷈ôĐơN᷈

Ngoặc trên

N͆G͆H͆ĩA͆C͆ôĐơN͆

Stylish 97

ᏁᎶHĩᏘᏨôĐơᏁ

Stylish 98

🄽🄶🄷ĩ🄰🄲ôĐơ🄽

Stylish 99

སgཏĩศ໒ôĐơས

Gạch dưới thường

n̠g̠h̠ĩa̠c̠ôĐơn̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞G̸͟͞H̸͟͞ĩA̸͟͞C̸͟͞ôĐơN̸͟͞

Stylish 102

刀̝g̝ん̝ĩム̝c̝ôĐơ刀̝

Chữ nhỏ

ⁿᵍʰĩᵃᶜôĐơⁿ