Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt ngau trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên ngau sang kí tự ngau như ×͜× ngau ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚⁿᵍᵃᵘ✿

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓃⒼⒶⓊㅤूाीू

Kết hợp 5

亗ηɠαμϟ

Chữ thường lớn

ngauᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

иɢαυ

Kiểu số

n94u

Latin

ŃĞÁÚ

Thái Lan

ภﻮ คย

Latin 2

nġäü

Latin 3

ńgáú

Tròn tròn thường

ⓝⓖⓐⓤ

Vòng tròn Hoa

ⓃⒼⒶⓊ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴԍᴀu

Chữ ngược

nɓɐn

Có mũ

ղℊąմ

Kết hợp

ทջαų

Kết hợp 2

ղɕɑʊ

Thanh nhạc

ռɠɑυ

Kết hợp 3

ɲɠɑυ

Kết hợp 4

ɳɡλʉ

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜG๖ۣۜA๖ۣۜU

In hoa lớn

NGAU

Chữ thường lớn

ngau

Kết hợp 5

ηɠαμ

Kết hợp 6

ήɠάύ

Hình vuông màu

🅽🅶🅰🆄

Hình vuông thường

🄽🄶🄰🅄

To tròn

ᑎGᗩᑌ

Có ngoặc

⒩⒢⒜⒰

Tròn sao

N꙰G꙰A꙰U꙰

Sóng biển

n̫g̫a̫u̫

Kết hợp 7

ṅɢѧȗ

Ngôi sao dưới

N͙G͙A͙U͙

Sóng biển 2

ñ̰g̰̃ã̰ṵ̃

Ngoặc trên dưới

N͜͡G͜͡A͜͡U͜͡

Latin 4

ŋɠąų

Quân bài

ꈤꁅꍏꀎ

Kí tự sau

N⃟G⃟A⃟U⃟

Vòng xoáy

N҉G҉A҉U҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈

Kí tự sau 2

N⃗G⃗A⃗U⃗

Mũi tên

N͛G͛A͛U͛

Kí tự sau 3

N⃒G⃒A⃒U⃒

Kết hợp 8

ᏁᎶᎪu

Gạch chéo

n̸g̸a̸u̸

Kết hợp 9

₦GλU

Kết hợp 10

ղցɑմ

Kiểu nhỏ

ᴺᴳᴬᵁ

Có móc

ŋɠąų

Ngoặc vuông trên

N̺͆G̺͆A̺͆U̺͆

Gạch chân

N͟G͟A͟U͟

Gạch chân Full

n̲̅g̲̅a̲̅u̲̅

Vuông mỏng

N⃣G⃣A⃣U⃣

Móc trên

n̾g̾a̾u̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅a̲̅][̲̅u̲̅]

2 Chấm

n̤̈g̤̈ä̤ṳ̈

Đuôi pháo

NཽGཽAཽUཽ

Kết hợp 11

ΠGΔU

Stylish 56

N҉G҉A҉U҉

Stylish 57

N⃜G⃜A⃜U⃜

Stylish 58

ℕᎶᎯU

Stylish 59

N͎G͎A͎U͎

Stylish 60

ᏁᎶᎯᏌ

Stylish 61

N̐G̐A̐U̐

Stylish 62

NྂGྂAྂUྂ

Stylish 63

N༶G༶A༶U༶

Stylish 67

N⃒G⃒A⃒U⃒

Vô cùng

N∞G∞A∞U∞

Vô cùng dưới

N͚G͚A͚U͚

Stylish 67

N⃒G⃒A⃒U⃒

Stylish 68

NཽGཽAཽUཽ

Pháo 1

N༙G༙A༙U༙

Sao trên dưới

N͓̽G͓̽A͓̽U͓̽

Stylish 71

ɴɢᴀᴜ

Mẫu 2

ℵ❡ᾰṳ

Mũi tên dưới

N̝G̝A̝U̝

Nhật bản

刀gムu

Zalgo 2

N҈G҈A҈U҈

Kết hợp Latin

ᘉᘐᗩᕰ

Stylish 77

NིGིAིUི

Stylish 78

ɲɠɑự

Stylish 79

N͒G͒A͒U͒

Stylish 80

N̬̤̯G̬̤̯A̬̤̯U̬̤̯

Stylish 81

ภgคย

Stylish 82

ŊᎶᗛỰ

Stylish 83

ngaυ

Tròn đậm

🅝🅖🅐🅤

Tròn mũ

N̥ͦG̥ͦḀͦU̥ͦ

Kết hợp 12

ng@☋

Stylish 87

N͟͟G͟͟A͟͟U͟͟

Stylish 88

ṅɢåȗ

Stylish 89

N̆ĞĂŬ

Stylish 90

ηɡαմ

Stylish 91

N̆ĞĂŬ

Stylish 92

₦GλU

Mặt cười

N̤̮G̤̮A̤̮Ṳ̮

Stylish 94

N⃘G⃘A⃘U⃘

Sóng trên

N᷈G᷈A᷈U᷈

Ngoặc trên

N͆G͆A͆U͆

Stylish 97

ᏁᎶᏘU

Stylish 98

🄽🄶🄰🅄

Stylish 99

སgศມ

Gạch dưới thường

n̠g̠a̠u̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞G̸͟͞A̸͟͞U̸͟͞

Stylish 102

刀̝g̝ム̝u̝

Chữ nhỏ

ⁿᵍᵃᵘ