Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Nexus trên Wkitext

2023-12-28 07:05:50 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Nexus sang kí tự Nexus như ×͜× Nexus ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★Nᵉˣᵘˢ★

Vòng tròn Hoa

NⒺⓍⓊⓈ×͜×

Kết hợp 5

✭Nεχμʂ☆

Chữ thường lớn

亗•Nexus✿᭄

All styles

Hy Lạp

Nєχυѕ

Kiểu số

N3xu5

Latin

NĔЖÚŚ

Thái Lan

Nєא ยร

Latin 2

Nëxüs

Latin 3

Néxúś

Tròn tròn thường

Nⓔⓧⓤⓢ

Vòng tròn Hoa

NⒺⓍⓊⓈ

Chữ cái in hoa nhỏ

Nᴇxus

Chữ ngược

Nǝxns

Có mũ

Nҽ×մʂ

Kết hợp

Nℯ✘ų₷

Kết hợp 2

Nℰ✘ʊꜱ

Thanh nhạc

Nε✘υꜱ

Kết hợp 3

Nєჯυꜱ

Kết hợp 4

Nɛ✘ʉꜱ

Bốc cháy

N๖ۣۜE๖ۣۜX๖ۣۜU๖ۣۜS

In hoa lớn

NEXUS

Chữ thường lớn

Nexus

Kết hợp 5

Nεχμʂ

Kết hợp 6

Nέχύʂ

Hình vuông màu

N🅴🆇🆄🆂

Hình vuông thường

N🄴🅇🅄🅂

To tròn

NE᙭ᑌᔕ

Có ngoặc

N⒠⒳⒰⒮

Tròn sao

NE꙰X꙰U꙰S꙰

Sóng biển

Ne̫x̫u̫s̫

Kết hợp 7

Nє×ȗṡ

Ngôi sao dưới

NE͙X͙U͙S͙

Sóng biển 2

Nḛ̃x̰̃ṵ̃s̰̃

Ngoặc trên dưới

NE͜͡X͜͡U͜͡S͜͡

Latin 4

Nɛҳųʂ

Quân bài

Nꍟꊼꀎꌗ

Kí tự sau

NE⃟X⃟U⃟S⃟

Vòng xoáy

NE҉X҉U҉S҉

Zalgo

Ne̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑x̥͕̮̠̦͉̑̉̄̀̚u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚

Kí tự sau 2

NE⃗X⃗U⃗S⃗

Mũi tên

NE͛X͛U͛S͛

Kí tự sau 3

NE⃒X⃒U⃒S⃒

Kết hợp 8

NᎬxus

Gạch chéo

Ne̸x̸u̸s̸

Kết hợp 9

NEXU$

Kết hợp 10

Nҽ×մՏ

Kiểu nhỏ

Nᴱˣᵁˢ

Có móc

Nęҳųş

Ngoặc vuông trên

NE̺͆X̺͆U̺͆S̺͆

Gạch chân

NE͟X͟U͟S͟

Gạch chân Full

Ne̲̅x̲̅u̲̅s̲̅

Vuông mỏng

NE⃣X⃣U⃣S⃣

Móc trên

Ne̾x̾u̾s̾

Vuông kết hợp

N[̲̅e̲̅][̲̅x̲̅][̲̅u̲̅][̲̅s̲̅]

2 Chấm

Në̤ẍ̤ṳ̈s̤̈

Đuôi pháo

NEཽXཽUཽSཽ

Kết hợp 11

NΣXUS

Stylish 56

NE҈X҉U҉S҉

Stylish 57

NE⃜X⃜U⃜S⃜

Stylish 58

NℰXUЅ

Stylish 59

NE͎X͎U͎S͎

Stylish 60

NᏋメᏌᎦ

Stylish 61

NE̐X̐U̐S̐

Stylish 62

NEྂXྂUྂSྂ

Stylish 63

NE༶X༶U༶S༶

Stylish 67

NE⃒X⃒U⃒S⃒

Vô cùng

NE∞X∞U∞S∞

Vô cùng dưới

NE͚X͚U͚S͚

Stylish 67

NE⃒X⃒U⃒S⃒

Stylish 68

NEཽXཽUཽSཽ

Pháo 1

NE༙X༙U༙S༙

Sao trên dưới

NE͓̽X͓̽U͓̽S͓̽

Stylish 71

Nᴇxᴜs

Mẫu 2

Nḙ✘ṳṧ

Mũi tên dưới

NE̝X̝U̝S̝

Nhật bản

N乇メu丂

Zalgo 2

NE҈X҈U҈S҈

Kết hợp Latin

Nᙓჯᕰᔕ

Stylish 77

NEིXིUིSི

Stylish 78

Nɛӝựʂ

Stylish 79

NE͒X͒U͒S͒

Stylish 80

NE̬̤̯X̬̤̯U̬̤̯S̬̤̯

Stylish 81

Nєxยร

Stylish 82

NℨẌỰṨ

Stylish 83

Nəхυѕ

Tròn đậm

N🅔🅧🅤🅢

Tròn mũ

NE̥ͦX̥ͦU̥ͦS̥ͦ

Kết hợp 12

N☰x☋$

Stylish 87

NE͟͟X͟͟U͟͟S͟͟

Stylish 88

Nє×ȗṡ

Stylish 89

NĔX̆ŬS̆

Stylish 90

Nεxմς

Stylish 91

NĔX̆ŬS̆

Stylish 92

NEXU$

Mặt cười

NE̤̮X̤̮Ṳ̮S̤̮

Stylish 94

NE⃘X⃘U⃘S⃘

Sóng trên

NE᷈X᷈U᷈S᷈

Ngoặc trên

NE͆X͆U͆S͆

Stylish 97

NᏋXUᎦ

Stylish 98

N🄴🅇🅄🅂

Stylish 99

Nཛ×ມຮ

Gạch dưới thường

Ne̠x̠u̠s̠

Gạch chéo 2

NE̸͟͞X̸͟͞U̸͟͞S̸͟͞

Stylish 102

N乇̝メ̝u̝丂̝

Chữ nhỏ

Nᵉˣᵘˢ

1 tìm kiếm Nexus gần giống như: nexus