Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt nấmlùn trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nấmlùn sang kí tự nấmlùn như nấmlùnn (+0), ×͜× nấmlùn ❤️.

Phong cách 1

nấmlùnn

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ⁿấᵐˡùⁿ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

ⓃấⓂⓁùⓃᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

ᥫᩣηấɱɭùηㅤूाीू

Chữ thường lớn

nấmlùn×͜×

All styles

Hy Lạp

иấмℓùи

Kiểu số

nấm1ùn

Latin

ŃấMĹùŃ

Thái Lan

ภấ๓lùภ

Latin 2

nấmlùn

Latin 3

ńấmlùń

Tròn tròn thường

ⓝấⓜⓛùⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓃấⓂⓁùⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴấмʟùɴ

Chữ ngược

nấɯlùn

Có mũ

ղấണӀùղ

Kết hợp

ทấℳℒùท

Kết hợp 2

ղấლ£ùղ

Thanh nhạc

ռấɷɭùռ

Kết hợp 3

ɲấɱłùɲ

Kết hợp 4

ɳấɰɮùɳ

Bốc cháy

๖ۣۜNấ๖ۣۜM๖ۣۜLù๖ۣۜN

In hoa lớn

NấMLùN

Chữ thường lớn

nấmlùn

Kết hợp 5

ηấɱɭùη

Kết hợp 6

ήấɱɭùή

Hình vuông màu

🅽ấ🅼🅻ù🅽

Hình vuông thường

🄽ấ🄼🄻ù🄽

To tròn

ᑎấᗰᒪùᑎ

Có ngoặc

⒩ấ⒨⒧ù⒩

Tròn sao

N꙰ấM꙰L꙰ùN꙰

Sóng biển

n̫ấm̫l̫ùn̫

Kết hợp 7

ṅấṃʟùṅ

Ngôi sao dưới

N͙ấM͙L͙ùN͙

Sóng biển 2

ñ̰ấm̰̃l̰̃ùñ̰

Ngoặc trên dưới

N͜͡ấM͜͡L͜͡ùN͜͡

Latin 4

ŋấɱƖùŋ

Quân bài

ꈤấꎭ꒒ùꈤ

Kí tự sau

N⃟ấM⃟L⃟ùN⃟

Vòng xoáy

N҉ấM҉L҉ùN҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊ấm̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨùn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

N⃗ấM⃗L⃗ùN⃗

Mũi tên

N͛ấM͛L͛ùN͛

Kí tự sau 3

N⃒ấM⃒L⃒ùN⃒

Kết hợp 8

ᏁấmᏞùᏁ

Gạch chéo

n̸ấm̸l̸ùn̸

Kết hợp 9

₦ấMŁù₦

Kết hợp 10

ղấʍӀùղ

Kiểu nhỏ

ᴺấᴹᴸùᴺ

Có móc

ŋấɱɭùŋ

Ngoặc vuông trên

N̺͆ấM̺͆L̺͆ùN̺͆

Gạch chân

N͟ấM͟L͟ùN͟

Gạch chân Full

n̲̅ấm̲̅l̲̅ùn̲̅

Vuông mỏng

N⃣ấM⃣L⃣ùN⃣

Móc trên

n̾ấm̾l̾ùn̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅]ấ[̲̅m̲̅][̲̅l̲̅]ù[̲̅n̲̅]

2 Chấm

n̤̈ấm̤̈l̤̈ùn̤̈

Đuôi pháo

NཽấMཽLཽùNཽ

Kết hợp 11

ΠấMLùΠ

Stylish 56

N҉ấM҉L҉ùN҉

Stylish 57

N⃜ấM⃜L⃜ùN⃜

Stylish 58

ℕấℳℒùℕ

Stylish 59

N͎ấM͎L͎ùN͎

Stylish 60

ᏁấmlùᏁ

Stylish 61

N̐ấM̐L̐ùN̐

Stylish 62

NྂấMྂLྂùNྂ

Stylish 63

N༶ấM༶L༶ùN༶

Stylish 67

N⃒ấM⃒L⃒ùN⃒

Vô cùng

N∞ấM∞L∞ùN∞

Vô cùng dưới

N͚ấM͚L͚ùN͚

Stylish 67

N⃒ấM⃒L⃒ùN⃒

Stylish 68

NཽấMཽLཽùNཽ

Pháo 1

N༙ấM༙L༙ùN༙

Sao trên dưới

N͓̽ấM͓̽L͓̽ùN͓̽

Stylish 71

ɴấᴍʟùɴ

Mẫu 2

ℵấՊℓùℵ

Mũi tên dưới

N̝ấM̝L̝ùN̝

Nhật bản

刀ấʍレù刀

Zalgo 2

N҈ấM҈L҈ùN҈

Kết hợp Latin

ᘉấᙢᒪùᘉ

Stylish 77

NིấMིLིùNི

Stylish 78

ɲấɱƚùɲ

Stylish 79

N͒ấM͒L͒ùN͒

Stylish 80

N̬̤̯ấM̬̤̯L̬̤̯ùN̬̤̯

Stylish 81

ภấ๓lùภ

Stylish 82

ŊấṀĹùŊ

Stylish 83

nấмlùn

Tròn đậm

🅝ấ🅜🅛ù🅝

Tròn mũ

N̥ͦấM̥ͦL̥ͦùN̥ͦ

Kết hợp 12

nấɱᒪùn

Stylish 87

N͟͟ấM͟͟L͟͟ùN͟͟

Stylish 88

ṅấṃĿùṅ

Stylish 89

N̆ấM̆L̆ùN̆

Stylish 90

ηấʍʆùη

Stylish 91

N̆ấM̆L̆ùN̆

Stylish 92

₦ấMŁù₦

Mặt cười

N̤̮ấM̤̮L̤̮ùN̤̮

Stylish 94

N⃘ấM⃘L⃘ùN⃘

Sóng trên

N᷈ấM᷈L᷈ùN᷈

Ngoặc trên

N͆ấM͆L͆ùN͆

Stylish 97

ᏁấMLùᏁ

Stylish 98

🄽ấ🄼🄻ù🄽

Stylish 99

སấฅʆùས

Gạch dưới thường

n̠ấm̠l̠ùn̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞ấM̸͟͞L̸͟͞ùN̸͟͞

Stylish 102

刀̝ấʍ̝レ̝ù刀̝

Chữ nhỏ

ⁿấᵐˡùⁿ

nấmlùnn
0 0