Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt nacute trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nacute sang kí tự nacute như ×͜× nacute ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ⁿᵃᶜᵘᵗᵉ×͜×

Vòng tròn Hoa

ミ★ⓃⒶⒸⓊⓉⒺ★彡

Kết hợp 5

ᥫᩣηαςμτεㅤूाीू

Chữ thường lớn

nacuteᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

иα¢υтє

Kiểu số

n4(u73

Latin

ŃÁČÚŤĔ

Thái Lan

ภคςยtє

Latin 2

näċütë

Latin 3

ńáćúté

Tròn tròn thường

ⓝⓐ©ⓤⓣⓔ

Vòng tròn Hoa

ⓃⒶⒸⓊⓉⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴᴀcuтᴇ

Chữ ngược

nɐɔnʇǝ

Có mũ

ղąçմէҽ

Kết hợp

ทα☪ųՇℯ

Kết hợp 2

ղɑℭʊζℰ

Thanh nhạc

ռɑɕυŧε

Kết hợp 3

ɲɑɔυʈє

Kết hợp 4

ɳλͼʉʈɛ

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜA๖ۣۜC๖ۣۜU๖ۣۜT๖ۣۜE

In hoa lớn

NACUTE

Chữ thường lớn

nacute

Kết hợp 5

ηαςμτε

Kết hợp 6

ήάςύτέ

Hình vuông màu

🅽🅰🅲🆄🆃🅴

Hình vuông thường

🄽🄰🄲🅄🅃🄴

To tròn

ᑎᗩᑕᑌTE

Có ngoặc

⒩⒜⒞⒰⒯⒠

Tròn sao

N꙰A꙰C꙰U꙰T꙰E꙰

Sóng biển

n̫a̫c̫u̫t̫e̫

Kết hợp 7

ṅѧc̫ȗṭє

Ngôi sao dưới

N͙A͙C͙U͙T͙E͙

Sóng biển 2

ñ̰ã̰c̰̃ṵ̃t̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

N͜͡A͜͡C͜͡U͜͡T͜͡E͜͡

Latin 4

ŋąƈųɬɛ

Quân bài

ꈤꍏꉓꀎ꓄ꍟ

Kí tự sau

N⃟A⃟C⃟U⃟T⃟E⃟

Vòng xoáy

N҉A҉C҉U҉T҉E҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍c͔ͣͦ́́͂ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

N⃗A⃗C⃗U⃗T⃗E⃗

Mũi tên

N͛A͛C͛U͛T͛E͛

Kí tự sau 3

N⃒A⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Kết hợp 8

ᏁᎪᏟuᏆᎬ

Gạch chéo

n̸a̸c̸u̸t̸e̸

Kết hợp 9

₦λ₡UŦE

Kết hợp 10

ղɑϲմԵҽ

Kiểu nhỏ

ᴺᴬᶜᵁᵀᴱ

Có móc

ŋąçųţę

Ngoặc vuông trên

N̺͆A̺͆C̺͆U̺͆T̺͆E̺͆

Gạch chân

N͟A͟C͟U͟T͟E͟

Gạch chân Full

n̲̅a̲̅c̲̅u̲̅t̲̅e̲̅

Vuông mỏng

N⃣A⃣C⃣U⃣T⃣E⃣

Móc trên

n̾a̾c̾u̾t̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅a̲̅][̲̅c̲̅][̲̅u̲̅][̲̅t̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

n̤̈ä̤c̤̈ṳ̈ẗ̤ë̤

Đuôi pháo

NཽAཽCཽUཽTཽEཽ

Kết hợp 11

ΠΔCUTΣ

Stylish 56

N҉A҉C҉U҉T҉E҈

Stylish 57

N⃜A⃜C⃜U⃜T⃜E⃜

Stylish 58

ℕᎯℂUᏆℰ

Stylish 59

N͎A͎C͎U͎T͎E͎

Stylish 60

ᏁᎯᏣᏌᎿᏋ

Stylish 61

N̐A̐C̐U̐T̐E̐

Stylish 62

NྂAྂCྂUྂTྂEྂ

Stylish 63

N༶A༶C༶U༶T༶E༶

Stylish 67

N⃒A⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Vô cùng

N∞A∞C∞U∞T∞E∞

Vô cùng dưới

N͚A͚C͚U͚T͚E͚

Stylish 67

N⃒A⃒C⃒U⃒T⃒E⃒

Stylish 68

NཽAཽCཽUཽTཽEཽ

Pháo 1

N༙A༙C༙U༙T༙E༙

Sao trên dưới

N͓̽A͓̽C͓̽U͓̽T͓̽E͓̽

Stylish 71

ɴᴀᴄᴜᴛᴇ

Mẫu 2

ℵᾰḉṳтḙ

Mũi tên dưới

N̝A̝C̝U̝T̝E̝

Nhật bản

刀ムcuイ乇

Zalgo 2

N҈A҈C҈U҈T҈E҈

Kết hợp Latin

ᘉᗩᙅᕰƮᙓ

Stylish 77

NིAིCིUིTིEི

Stylish 78

ɲɑɕựʈɛ

Stylish 79

N͒A͒C͒U͒T͒E͒

Stylish 80

N̬̤̯A̬̤̯C̬̤̯U̬̤̯T̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

ภคςยtє

Stylish 82

ŊᗛČỰŦℨ

Stylish 83

nacυтə

Tròn đậm

🅝🅐🅒🅤🅣🅔

Tròn mũ

N̥ͦḀͦC̥ͦU̥ͦT̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

n@☾☋☨☰

Stylish 87

N͟͟A͟͟C͟͟U͟͟T͟͟E͟͟

Stylish 88

ṅåċȗṭє

Stylish 89

N̆ĂC̆ŬT̆Ĕ

Stylish 90

ηαɕմϯε

Stylish 91

N̆ĂC̆ŬT̆Ĕ

Stylish 92

₦λ₡UŦE

Mặt cười

N̤̮A̤̮C̤̮Ṳ̮T̤̮E̤̮

Stylish 94

N⃘A⃘C⃘U⃘T⃘E⃘

Sóng trên

N᷈A᷈C᷈U᷈T᷈E᷈

Ngoặc trên

N͆A͆C͆U͆T͆E͆

Stylish 97

ᏁᏘᏨUTᏋ

Stylish 98

🄽🄰🄲🅄🅃🄴

Stylish 99

སศ໒ມ₮ཛ

Gạch dưới thường

n̠a̠c̠u̠t̠e̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞A̸͟͞C̸͟͞U̸͟͞T̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

刀̝ム̝c̝u̝イ̝乇̝

Chữ nhỏ

ⁿᵃᶜᵘᵗᵉ