Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt my nè vn trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên my nè vn sang kí tự my nè vn như ×͜× my nè vn ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵐʸⁿèᵛⁿ×͜×

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓂⓎ...Ⓝè...ⓋⓃ✿

Kết hợp 5

ɱγηèνηᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

꧁༒•mynèvn•༒꧂

All styles

Hy Lạp

муиèνи

Kiểu số

mynèvn

Latin

MŶŃèVŃ

Thái Lan

๓ץ ภèש ภ

Latin 2

mÿnèvn

Latin 3

mýńèvń

Tròn tròn thường

ⓜⓨⓝèⓥⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓂⓎⓃèⓋⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

мʏɴèvɴ

Chữ ngược

ɯʎnèʌn

Có mũ

ണվղèѵղ

Kết hợp

ℳƴทèϑท

Kết hợp 2

ლɣղèҩղ

Thanh nhạc

ɷყռèѵռ

Kết hợp 3

ɱʎɲè√ɲ

Kết hợp 4

ɰɤɳèʋɳ

Bốc cháy

๖ۣۜM๖ۣۜY๖ۣۜNè๖ۣۜV๖ۣۜN

In hoa lớn

MYNèVN

Chữ thường lớn

mynèvn

Kết hợp 5

ɱγηèνη

Kết hợp 6

ɱγήèνή

Hình vuông màu

🅼🆈🅽è🆅🅽

Hình vuông thường

🄼🅈🄽è🅅🄽

To tròn

ᗰYᑎèᐯᑎ

Có ngoặc

⒨⒴⒩è⒱⒩

Tròn sao

M꙰Y꙰N꙰èV꙰N꙰

Sóng biển

m̫y̫n̫èv̫n̫

Kết hợp 7

ṃʏṅèṿṅ

Ngôi sao dưới

M͙Y͙N͙èV͙N͙

Sóng biển 2

m̰̃ỹ̰ñ̰èṽ̰ñ̰

Ngoặc trên dưới

M͜͡Y͜͡N͜͡èV͜͡N͜͡

Latin 4

ɱყŋè۷ŋ

Quân bài

ꎭꌩꈤèᐯꈤ

Kí tự sau

M⃟Y⃟N⃟èV⃟N⃟

Vòng xoáy

M҉Y҉N҉èV҉N҉

Zalgo

m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊èv̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

M⃗Y⃗N⃗èV⃗N⃗

Mũi tên

M͛Y͛N͛èV͛N͛

Kí tự sau 3

M⃒Y⃒N⃒èV⃒N⃒

Kết hợp 8

mᎽᏁèᏉᏁ

Gạch chéo

m̸y̸n̸èv̸n̸

Kết hợp 9

M¥₦èV₦

Kết hợp 10

ʍվղèѵղ

Kiểu nhỏ

ᴹᵞᴺèᵁᴺ

Có móc

ɱƴŋèwŋ

Ngoặc vuông trên

M̺͆Y̺͆N̺͆èV̺͆N̺͆

Gạch chân

M͟Y͟N͟èV͟N͟

Gạch chân Full

m̲̅y̲̅n̲̅èv̲̅n̲̅

Vuông mỏng

M⃣Y⃣N⃣èV⃣N⃣

Móc trên

m̾y̾n̾èv̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅m̲̅][̲̅y̲̅][̲̅n̲̅]è[̲̅v̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

m̤̈ÿ̤n̤̈èv̤̈n̤̈

Đuôi pháo

MཽYཽNཽèVཽNཽ

Kết hợp 11

MΨΠè∇Π

Stylish 56

M҉Y҉N҉èV҉N҉

Stylish 57

M⃜Y⃜N⃜èV⃜N⃜

Stylish 58

ℳᎽℕèᏉℕ

Stylish 59

M͎Y͎N͎èV͎N͎

Stylish 60

mᎩᏁèᏉᏁ

Stylish 61

M̐Y̐N̐èV̐N̐

Stylish 62

MྂYྂNྂèVྂNྂ

Stylish 63

M༶Y༶N༶èV༶N༶

Stylish 67

M⃒Y⃒N⃒èV⃒N⃒

Vô cùng

M∞Y∞N∞èV∞N∞

Vô cùng dưới

M͚Y͚N͚èV͚N͚

Stylish 67

M⃒Y⃒N⃒èV⃒N⃒

Stylish 68

MཽYཽNཽèVཽNཽ

Pháo 1

M༙Y༙N༙èV༙N༙

Sao trên dưới

M͓̽Y͓̽N͓̽èV͓̽N͓̽

Stylish 71

ᴍʏɴèᴠɴ

Mẫu 2

Պ⑂ℵèṽℵ

Mũi tên dưới

M̝Y̝N̝èV̝N̝

Nhật bản

ʍリ刀è√刀

Zalgo 2

M҈Y҈N҈èV҈N҈

Kết hợp Latin

ᙢ૪ᘉèᙡᘉ

Stylish 77

MིYིNིèVིNི

Stylish 78

ɱџɲèʋɲ

Stylish 79

M͒Y͒N͒èV͒N͒

Stylish 80

M̬̤̯Y̬̤̯N̬̤̯èV̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

๓yภèvภ

Stylish 82

ṀƳŊèƲŊ

Stylish 83

мynèvn

Tròn đậm

🅜🅨🅝è🅥🅝

Tròn mũ

M̥ͦY̥ͦN̥ͦèV̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

ɱ¥nè✔n

Stylish 87

M͟͟Y͟͟N͟͟èV͟͟N͟͟

Stylish 88

ṃʏṅèṿṅ

Stylish 89

M̆Y̆N̆èV̆N̆

Stylish 90

ʍψηèѵη

Stylish 91

M̆Y̆N̆èV̆N̆

Stylish 92

M¥₦èV₦

Mặt cười

M̤̮Y̤̮N̤̮èV̤̮N̤̮

Stylish 94

M⃘Y⃘N⃘èV⃘N⃘

Sóng trên

M᷈Y᷈N᷈èV᷈N᷈

Ngoặc trên

M͆Y͆N͆èV͆N͆

Stylish 97

MᎽᏁèᏤᏁ

Stylish 98

🄼🅈🄽è🅅🄽

Stylish 99

ฅƴསèvས

Gạch dưới thường

m̠y̠n̠èv̠n̠

Gạch chéo 2

M̸͟͞Y̸͟͞N̸͟͞èV̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

ʍ̝リ̝刀̝è√̝刀̝

Chữ nhỏ

ᵐʸⁿèᵛⁿ