Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt moon cried trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên moon cried sang kí tự moon cried như ×͜× moon cried ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚᵐᵒᵒⁿ...ᶜʳⁱᵉᵈ✿

Vòng tròn Hoa

亗ⓂⓄⓄⓃ*ⒸⓇⒾⒺⒹϟ

Kết hợp 5

亗•ɱσσηςɾίεδ✿᭄

Chữ thường lớn

✭moon✿cried☆

All styles

Hy Lạp

мσσи¢яιє∂

Kiểu số

m00n(r!3d

Latin

MŐŐŃČŔĨĔĎ

Thái Lan

๓๏๏ภςгเє๔

Latin 2

möönċrïëd

Latin 3

mőőńćŕíéd

Tròn tròn thường

ⓜⓞⓞⓝ©ⓡⓘⓔⓓ

Vòng tròn Hoa

ⓂⓄⓄⓃⒸⓇⒾⒺⒹ

Chữ cái in hoa nhỏ

мooɴcʀιᴇᴅ

Chữ ngược

ɯoonɔɹıǝd

Có mũ

ണօօղçɾìҽժ

Kết hợp

ℳℴℴท☪ℛ¡ℯð

Kết hợp 2

ლ❍❍ղℭℜ¡ℰɗ

Thanh nhạc

ɷσσռɕɾıεɖ

Kết hợp 3

ɱøøɲɔɾɨєɖ

Kết hợp 4

ɰσσɳͼɾɩɛɖ

Bốc cháy

๖ۣۜM๖ۣۜO๖ۣۜO๖ۣۜN๖ۣۜC๖ۣۜR๖ۣۜI๖ۣۜE๖ۣۜD

In hoa lớn

MOONCRIED

Chữ thường lớn

mooncried

Kết hợp 5

ɱσσηςɾίεδ

Kết hợp 6

ɱόόήςɾίέδ

Hình vuông màu

🅼🅾🅾🅽🅲🆁🅸🅴🅳

Hình vuông thường

🄼🄾🄾🄽🄲🅁🄸🄴🄳

To tròn

ᗰOOᑎᑕᖇIEᗪ

Có ngoặc

⒨⒪⒪⒩⒞⒭⒤⒠⒟

Tròn sao

M꙰O꙰O꙰N꙰C꙰R꙰I꙰E꙰D꙰

Sóng biển

m̫o̫o̫n̫c̫r̫i̫e̫d̫

Kết hợp 7

ṃȏȏṅc̫яıєԀ

Ngôi sao dưới

M͙O͙O͙N͙C͙R͙I͙E͙D͙

Sóng biển 2

m̰̃õ̰õ̰ñ̰c̰̃r̰̃ḭ̃ḛ̃d̰̃

Ngoặc trên dưới

M͜͡O͜͡O͜͡N͜͡C͜͡R͜͡I͜͡E͜͡D͜͡

Latin 4

ɱơơŋƈཞıɛɖ

Quân bài

ꎭꂦꂦꈤꉓꋪꀤꍟꀸ

Kí tự sau

M⃟O⃟O⃟N⃟C⃟R⃟I⃟E⃟D⃟

Vòng xoáy

M҉O҉O҉N҉C҉R҉I҉E҉D҉

Zalgo

m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊c͔ͣͦ́́͂ͅr̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑d̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅ

Kí tự sau 2

M⃗O⃗O⃗N⃗C⃗R⃗I⃗E⃗D⃗

Mũi tên

M͛O͛O͛N͛C͛R͛I͛E͛D͛

Kí tự sau 3

M⃒O⃒O⃒N⃒C⃒R⃒I⃒E⃒D⃒

Kết hợp 8

mᎾᎾᏁᏟᏒᎥᎬᎠ

Gạch chéo

m̸o̸o̸n̸c̸r̸i̸e̸d̸

Kết hợp 9

MØØ₦₡ƦłEÐ

Kết hợp 10

ʍօօղϲɾíҽժ

Kiểu nhỏ

ᴹᴼᴼᴺᶜᴿᴵᴱᴰ

Có móc

ɱǫǫŋçŗįęd̾

Ngoặc vuông trên

M̺͆O̺͆O̺͆N̺͆C̺͆R̺͆I̺͆E̺͆D̺͆

Gạch chân

M͟O͟O͟N͟C͟R͟I͟E͟D͟

Gạch chân Full

m̲̅o̲̅o̲̅n̲̅c̲̅r̲̅i̲̅e̲̅d̲̅

Vuông mỏng

M⃣O⃣O⃣N⃣C⃣R⃣I⃣E⃣D⃣

Móc trên

m̾o̾o̾n̾c̾r̾i̾e̾d̾

Vuông kết hợp

[̲̅m̲̅][̲̅o̲̅][̲̅o̲̅][̲̅n̲̅][̲̅c̲̅][̲̅r̲̅][̲̅i̲̅][̲̅e̲̅][̲̅d̲̅]

2 Chấm

m̤̈ö̤ö̤n̤̈c̤̈r̤̈ï̤ë̤d̤̈

Đuôi pháo

MཽOཽOཽNཽCཽRཽIཽEཽDཽ

Kết hợp 11

MΩΩΠCRIΣD

Stylish 56

M҉O҉O҉N҉C҉R҉I҉E҈D҉

Stylish 57

M⃜O⃜O⃜N⃜C⃜R⃜I⃜E⃜D⃜

Stylish 58

ℳᎾᎾℕℂℛℐℰⅅ

Stylish 59

M͎O͎O͎N͎C͎R͎I͎E͎D͎

Stylish 60

mᏫᏫᏁᏣᖇiᏋᎴ

Stylish 61

M̐O̐O̐N̐C̐R̐I̐E̐D̐

Stylish 62

MྂOྂOྂNྂCྂRྂIྂEྂDྂ

Stylish 63

M༶O༶O༶N༶C༶R༶I༶E༶D༶

Stylish 67

M⃒O⃒O⃒N⃒C⃒R⃒I⃒E⃒D⃒

Vô cùng

M∞O∞O∞N∞C∞R∞I∞E∞D∞

Vô cùng dưới

M͚O͚O͚N͚C͚R͚I͚E͚D͚

Stylish 67

M⃒O⃒O⃒N⃒C⃒R⃒I⃒E⃒D⃒

Stylish 68

MཽOཽOཽNཽCཽRཽIཽEཽDཽ

Pháo 1

M༙O༙O༙N༙C༙R༙I༙E༙D༙

Sao trên dưới

M͓̽O͓̽O͓̽N͓̽C͓̽R͓̽I͓̽E͓̽D͓̽

Stylish 71

ᴍᴏᴏɴᴄʀɪᴇᴅ

Mẫu 2

Պ✺✺ℵḉԻ!ḙᖱ

Mũi tên dưới

M̝O̝O̝N̝C̝R̝I̝E̝D̝

Nhật bản

ʍOO刀c尺ノ乇d

Zalgo 2

M҈O҈O҈N҈C҈R҈I҈E҈D҈

Kết hợp Latin

ᙢටටᘉᙅᖇᓮᙓᖙ

Stylish 77

MིOིOིNིCིRིIིEིDི

Stylish 78

ɱɵɵɲɕɾɨɛƋ

Stylish 79

M͒O͒O͒N͒C͒R͒I͒E͒D͒

Stylish 80

M̬̤̯O̬̤̯O̬̤̯N̬̤̯C̬̤̯R̬̤̯I̬̤̯E̬̤̯D̬̤̯

Stylish 81

๓๏๏ภςгίє๔

Stylish 82

ṀƟƟŊČƦĬℨĐ

Stylish 83

мooncrιəd

Tròn đậm

🅜🅞🅞🅝🅒🅡🅘🅔🅓

Tròn mũ

M̥ͦO̥ͦO̥ͦN̥ͦC̥ͦR̥ͦI̥ͦE̥ͦD̥ͦ

Kết hợp 12

ɱ☯☯n☾☈ί☰∂

Stylish 87

M͟͟O͟͟O͟͟N͟͟C͟͟R͟͟I͟͟E͟͟D͟͟

Stylish 88

ṃọọṅċŗıєԀ

Stylish 89

M̆ŎŎN̆C̆R̆ĬĔD̆

Stylish 90

ʍσσηɕɾίεδ

Stylish 91

M̆ŎŎN̆C̆R̆ĬĔD̆

Stylish 92

MØØ₦₡ƦłEÐ

Mặt cười

M̤̮O̤̮O̤̮N̤̮C̤̮R̤̮I̤̮E̤̮D̤̮

Stylish 94

M⃘O⃘O⃘N⃘C⃘R⃘I⃘E⃘D⃘

Sóng trên

M᷈O᷈O᷈N᷈C᷈R᷈I᷈E᷈D᷈

Ngoặc trên

M͆O͆O͆N͆C͆R͆I͆E͆D͆

Stylish 97

MᎧᎧᏁᏨRIᏋᎠ

Stylish 98

🄼🄾🄾🄽🄲🅁🄸🄴🄳

Stylish 99

ฅ๑๑ས໒ཞརཛอ

Gạch dưới thường

m̠o̠o̠n̠c̠r̠i̠e̠d̠

Gạch chéo 2

M̸͟͞O̸͟͞O̸͟͞N̸͟͞C̸͟͞R̸͟͞I̸͟͞E̸͟͞D̸͟͞

Stylish 102

ʍ̝O̝O̝刀̝c̝尺̝ノ̝乇̝d̝

Chữ nhỏ

ᵐᵒᵒⁿᶜʳⁱᵉᵈ