Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt miru trên Wkitext

2023-10-17 22:37:12 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên miru sang kí tự miru như ×͜× miru ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭ᵐⁱʳᵘ☆

Vòng tròn Hoa

ⓂⒾⓇⓊ×͜×

Kết hợp 5

ミ★ɱίɾμ★彡

Chữ thường lớn

亗•miru✿᭄

All styles

Hy Lạp

мιяυ

Kiểu số

m!ru

Latin

MĨŔÚ

Thái Lan

๓เгย

Latin 2

mïrü

Latin 3

míŕú

Tròn tròn thường

ⓜⓘⓡⓤ

Vòng tròn Hoa

ⓂⒾⓇⓊ

Chữ cái in hoa nhỏ

мιʀu

Chữ ngược

ɯıɹn

Có mũ

ണìɾմ

Kết hợp

ℳ¡ℛų

Kết hợp 2

ლ¡ℜʊ

Thanh nhạc

ɷıɾυ

Kết hợp 3

ɱɨɾυ

Kết hợp 4

ɰɩɾʉ

Bốc cháy

๖ۣۜM๖ۣۜI๖ۣۜR๖ۣۜU

In hoa lớn

MIRU

Chữ thường lớn

miru

Kết hợp 5

ɱίɾμ

Kết hợp 6

ɱίɾύ

Hình vuông màu

🅼🅸🆁🆄

Hình vuông thường

🄼🄸🅁🅄

To tròn

ᗰIᖇᑌ

Có ngoặc

⒨⒤⒭⒰

Tròn sao

M꙰I꙰R꙰U꙰

Sóng biển

m̫i̫r̫u̫

Kết hợp 7

ṃıяȗ

Ngôi sao dưới

M͙I͙R͙U͙

Sóng biển 2

m̰̃ḭ̃r̰̃ṵ̃

Ngoặc trên dưới

M͜͡I͜͡R͜͡U͜͡

Latin 4

ɱıཞų

Quân bài

ꎭꀤꋪꀎ

Kí tự sau

M⃟I⃟R⃟U⃟

Vòng xoáy

M҉I҉R҉U҉

Zalgo

m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣr̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈

Kí tự sau 2

M⃗I⃗R⃗U⃗

Mũi tên

M͛I͛R͛U͛

Kí tự sau 3

M⃒I⃒R⃒U⃒

Kết hợp 8

mᎥᏒu

Gạch chéo

m̸i̸r̸u̸

Kết hợp 9

MłƦU

Kết hợp 10

ʍíɾմ

Kiểu nhỏ

ᴹᴵᴿᵁ

Có móc

ɱįŗų

Ngoặc vuông trên

M̺͆I̺͆R̺͆U̺͆

Gạch chân

M͟I͟R͟U͟

Gạch chân Full

m̲̅i̲̅r̲̅u̲̅

Vuông mỏng

M⃣I⃣R⃣U⃣

Móc trên

m̾i̾r̾u̾

Vuông kết hợp

[̲̅m̲̅][̲̅i̲̅][̲̅r̲̅][̲̅u̲̅]

2 Chấm

m̤̈ï̤r̤̈ṳ̈

Đuôi pháo

MཽIཽRཽUཽ

Kết hợp 11

MIRU

Stylish 56

M҉I҉R҉U҉

Stylish 57

M⃜I⃜R⃜U⃜

Stylish 58

ℳℐℛU

Stylish 59

M͎I͎R͎U͎

Stylish 60

miᖇᏌ

Stylish 61

M̐I̐R̐U̐

Stylish 62

MྂIྂRྂUྂ

Stylish 63

M༶I༶R༶U༶

Stylish 67

M⃒I⃒R⃒U⃒

Vô cùng

M∞I∞R∞U∞

Vô cùng dưới

M͚I͚R͚U͚

Stylish 67

M⃒I⃒R⃒U⃒

Stylish 68

MཽIཽRཽUཽ

Pháo 1

M༙I༙R༙U༙

Sao trên dưới

M͓̽I͓̽R͓̽U͓̽

Stylish 71

ᴍɪʀᴜ

Mẫu 2

Պ!Իṳ

Mũi tên dưới

M̝I̝R̝U̝

Nhật bản

ʍノ尺u

Zalgo 2

M҈I҈R҈U҈

Kết hợp Latin

ᙢᓮᖇᕰ

Stylish 77

MིIིRིUི

Stylish 78

ɱɨɾự

Stylish 79

M͒I͒R͒U͒

Stylish 80

M̬̤̯I̬̤̯R̬̤̯U̬̤̯

Stylish 81

๓ίгย

Stylish 82

ṀĬƦỰ

Stylish 83

мιrυ

Tròn đậm

🅜🅘🅡🅤

Tròn mũ

M̥ͦI̥ͦR̥ͦU̥ͦ

Kết hợp 12

ɱί☈☋

Stylish 87

M͟͟I͟͟R͟͟U͟͟

Stylish 88

ṃıŗȗ

Stylish 89

M̆ĬR̆Ŭ

Stylish 90

ʍίɾմ

Stylish 91

M̆ĬR̆Ŭ

Stylish 92

MłƦU

Mặt cười

M̤̮I̤̮R̤̮Ṳ̮

Stylish 94

M⃘I⃘R⃘U⃘

Sóng trên

M᷈I᷈R᷈U᷈

Ngoặc trên

M͆I͆R͆U͆

Stylish 97

MIRU

Stylish 98

🄼🄸🅁🅄

Stylish 99

ฅརཞມ

Gạch dưới thường

m̠i̠r̠u̠

Gạch chéo 2

M̸͟͞I̸͟͞R̸͟͞U̸͟͞

Stylish 102

ʍ̝ノ̝尺̝u̝

Chữ nhỏ

ᵐⁱʳᵘ

1 tìm kiếm Miru gần giống như: miru