Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt michikatsu trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên michikatsu sang kí tự michikatsu như michikatsu (+0), ×͜× michikatsu ❤️.

Phong cách 1

michikatsu

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ᵐⁱᶜʰⁱᵏᵃᵗˢᵘ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

ⓂⒾⒸⒽⒾⓀⒶⓉⓈⓊᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

✭✿ɱίςɧίκατʂμ✿☆

Chữ thường lớn

michikatsuᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

мι¢нιкαтѕυ

Kiểu số

m!(h!к475u

Latin

MĨČĤĨĶÁŤŚÚ

Thái Lan

๓เςђเкคtรย

Latin 2

mïċhïkätsü

Latin 3

míćhíkátśú

Tròn tròn thường

ⓜⓘ©ⓗⓘⓚⓐⓣⓢⓤ

Vòng tròn Hoa

ⓂⒾⒸⒽⒾⓀⒶⓉⓈⓊ

Chữ cái in hoa nhỏ

мιcнικᴀтsu

Chữ ngược

ɯıɔɥıʞɐʇsn

Có mũ

ണìçհìҟąէʂմ

Kết hợp

ℳ¡☪ɦ¡ƙαՇ₷ų

Kết hợp 2

ლ¡ℭɦ¡ƙɑζꜱʊ

Thanh nhạc

ɷıɕɦıƙɑŧꜱυ

Kết hợp 3

ɱɨɔħɨƙɑʈꜱυ

Kết hợp 4

ɰɩͼɧɩƙλʈꜱʉ

Bốc cháy

๖ۣۜM๖ۣۜI๖ۣۜC๖ۣۜH๖ۣۜI๖ۣۜK๖ۣۜA๖ۣۜT๖ۣۜS๖ۣۜU

In hoa lớn

MICHIKATSU

Chữ thường lớn

michikatsu

Kết hợp 5

ɱίςɧίκατʂμ

Kết hợp 6

ɱίςɧίκάτʂύ

Hình vuông màu

🅼🅸🅲🅷🅸🅺🅰🆃🆂🆄

Hình vuông thường

🄼🄸🄲🄷🄸🄺🄰🅃🅂🅄

To tròn

ᗰIᑕᕼIKᗩTᔕᑌ

Có ngoặc

⒨⒤⒞⒣⒤⒦⒜⒯⒮⒰

Tròn sao

M꙰I꙰C꙰H꙰I꙰K꙰A꙰T꙰S꙰U꙰

Sóng biển

m̫i̫c̫h̫i̫k̫a̫t̫s̫u̫

Kết hợp 7

ṃıc̫һıҡѧṭṡȗ

Ngôi sao dưới

M͙I͙C͙H͙I͙K͙A͙T͙S͙U͙

Sóng biển 2

m̰̃ḭ̃c̰̃h̰̃ḭ̃k̰̃ã̰t̰̃s̰̃ṵ̃

Ngoặc trên dưới

M͜͡I͜͡C͜͡H͜͡I͜͡K͜͡A͜͡T͜͡S͜͡U͜͡

Latin 4

ɱıƈɧıƙąɬʂų

Quân bài

ꎭꀤꉓꃅꀤꀘꍏ꓄ꌗꀎ

Kí tự sau

M⃟I⃟C⃟H⃟I⃟K⃟A⃟T⃟S⃟U⃟

Vòng xoáy

M҉I҉C҉H҉I҉K҉A҉T҉S҉U҉

Zalgo

m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣc͔ͣͦ́́͂ͅh͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣk̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈

Kí tự sau 2

M⃗I⃗C⃗H⃗I⃗K⃗A⃗T⃗S⃗U⃗

Mũi tên

M͛I͛C͛H͛I͛K͛A͛T͛S͛U͛

Kí tự sau 3

M⃒I⃒C⃒H⃒I⃒K⃒A⃒T⃒S⃒U⃒

Kết hợp 8

mᎥᏟhᎥᏦᎪᏆsu

Gạch chéo

m̸i̸c̸h̸i̸k̸a̸t̸s̸u̸

Kết hợp 9

Mł₡ҤłƙλŦ$U

Kết hợp 10

ʍíϲհíƘɑԵՏմ

Kiểu nhỏ

ᴹᴵᶜᴴᴵᴷᴬᵀˢᵁ

Có móc

ɱįçђįķąţşų

Ngoặc vuông trên

M̺͆I̺͆C̺͆H̺͆I̺͆K̺͆A̺͆T̺͆S̺͆U̺͆

Gạch chân

M͟I͟C͟H͟I͟K͟A͟T͟S͟U͟

Gạch chân Full

m̲̅i̲̅c̲̅h̲̅i̲̅k̲̅a̲̅t̲̅s̲̅u̲̅

Vuông mỏng

M⃣I⃣C⃣H⃣I⃣K⃣A⃣T⃣S⃣U⃣

Móc trên

m̾i̾c̾h̾i̾k̾a̾t̾s̾u̾

Vuông kết hợp

[̲̅m̲̅][̲̅i̲̅][̲̅c̲̅][̲̅h̲̅][̲̅i̲̅][̲̅k̲̅][̲̅a̲̅][̲̅t̲̅][̲̅s̲̅][̲̅u̲̅]

2 Chấm

m̤̈ï̤c̤̈ḧ̤ï̤k̤̈ä̤ẗ̤s̤̈ṳ̈

Đuôi pháo

MཽIཽCཽHཽIཽKཽAཽTཽSཽUཽ

Kết hợp 11

MICHIҜΔTSU

Stylish 56

M҉I҉C҉H҉I҉K҉A҉T҉S҉U҉

Stylish 57

M⃜I⃜C⃜H⃜I⃜K⃜A⃜T⃜S⃜U⃜

Stylish 58

ℳℐℂℋℐᏦᎯᏆЅU

Stylish 59

M͎I͎C͎H͎I͎K͎A͎T͎S͎U͎

Stylish 60

miᏣᏂiᏦᎯᎿᎦᏌ

Stylish 61

M̐I̐C̐H̐I̐K̐A̐T̐S̐U̐

Stylish 62

MྂIྂCྂHྂIྂKྂAྂTྂSྂUྂ

Stylish 63

M༶I༶C༶H༶I༶K༶A༶T༶S༶U༶

Stylish 67

M⃒I⃒C⃒H⃒I⃒K⃒A⃒T⃒S⃒U⃒

Vô cùng

M∞I∞C∞H∞I∞K∞A∞T∞S∞U∞

Vô cùng dưới

M͚I͚C͚H͚I͚K͚A͚T͚S͚U͚

Stylish 67

M⃒I⃒C⃒H⃒I⃒K⃒A⃒T⃒S⃒U⃒

Stylish 68

MཽIཽCཽHཽIཽKཽAཽTཽSཽUཽ

Pháo 1

M༙I༙C༙H༙I༙K༙A༙T༙S༙U༙

Sao trên dưới

M͓̽I͓̽C͓̽H͓̽I͓̽K͓̽A͓̽T͓̽S͓̽U͓̽

Stylish 71

ᴍɪᴄʜɪᴋᴀᴛsᴜ

Mẫu 2

Պ!ḉℏ!кᾰтṧṳ

Mũi tên dưới

M̝I̝C̝H̝I̝K̝A̝T̝S̝U̝

Nhật bản

ʍノcんノズムイ丂u

Zalgo 2

M҈I҈C҈H҈I҈K҈A҈T҈S҈U҈

Kết hợp Latin

ᙢᓮᙅᖺᓮḰᗩƮᔕᕰ

Stylish 77

MིIིCིHིIིKིAིTིSིUི

Stylish 78

ɱɨɕɦɨƙɑʈʂự

Stylish 79

M͒I͒C͒H͒I͒K͒A͒T͒S͒U͒

Stylish 80

M̬̤̯I̬̤̯C̬̤̯H̬̤̯I̬̤̯K̬̤̯A̬̤̯T̬̤̯S̬̤̯U̬̤̯

Stylish 81

๓ίς♄ίƙคtรย

Stylish 82

ṀĬČℌĬƘᗛŦṨỰ

Stylish 83

мιcнιĸaтѕυ

Tròn đậm

🅜🅘🅒🅗🅘🅚🅐🅣🅢🅤

Tròn mũ

M̥ͦI̥ͦC̥ͦH̥ͦI̥ͦK̥ͦḀͦT̥ͦS̥ͦU̥ͦ

Kết hợp 12

ɱί☾♄ίƙ@☨$☋

Stylish 87

M͟͟I͟͟C͟͟H͟͟I͟͟K͟͟A͟͟T͟͟S͟͟U͟͟

Stylish 88

ṃıċһıҡåṭṡȗ

Stylish 89

M̆ĬC̆H̆ĬK̆ĂT̆S̆Ŭ

Stylish 90

ʍίɕհίƘαϯςմ

Stylish 91

M̆ĬC̆H̆ĬK̆ĂT̆S̆Ŭ

Stylish 92

Mł₡ҤłƙλŦ$U

Mặt cười

M̤̮I̤̮C̤̮H̤̮I̤̮K̤̮A̤̮T̤̮S̤̮Ṳ̮

Stylish 94

M⃘I⃘C⃘H⃘I⃘K⃘A⃘T⃘S⃘U⃘

Sóng trên

M᷈I᷈C᷈H᷈I᷈K᷈A᷈T᷈S᷈U᷈

Ngoặc trên

M͆I͆C͆H͆I͆K͆A͆T͆S͆U͆

Stylish 97

MIᏨHIKᏘTᎦU

Stylish 98

🄼🄸🄲🄷🄸🄺🄰🅃🅂🅄

Stylish 99

ฅར໒ཏརKศ₮ຮມ

Gạch dưới thường

m̠i̠c̠h̠i̠k̠a̠t̠s̠u̠

Gạch chéo 2

M̸͟͞I̸͟͞C̸͟͞H̸͟͞I̸͟͞K̸͟͞A̸͟͞T̸͟͞S̸͟͞U̸͟͞

Stylish 102

ʍ̝ノ̝c̝ん̝ノ̝ズ̝ム̝イ̝丂̝u̝

Chữ nhỏ

ᵐⁱᶜʰⁱᵏᵃᵗˢᵘ

1 tìm kiếm michikatsu gần giống như: michikatsu

michikatsu
0 0