Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt mhi trên Wkitext

2024-05-08 22:45:41 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên mhi sang kí tự mhi như ×͜× mhi ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵐʰⁱᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

亗ⓂⒽⒾϟ

Kết hợp 5

ɱɧίᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

ᰔᩚmhi✿

All styles

Hy Lạp

мнι

Kiểu số

mh!

Latin

MĤĨ

Thái Lan

๓ђเ

Latin 2

mhï

Latin 3

mhí

Tròn tròn thường

ⓜⓗⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓂⒽⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

мнι

Chữ ngược

ɯɥı

Có mũ

ണհì

Kết hợp

ℳɦ¡

Kết hợp 2

ლɦ¡

Thanh nhạc

ɷɦı

Kết hợp 3

ɱħɨ

Kết hợp 4

ɰɧɩ

Bốc cháy

๖ۣۜM๖ۣۜH๖ۣۜI

In hoa lớn

MHI

Chữ thường lớn

mhi

Kết hợp 5

ɱɧί

Kết hợp 6

ɱɧί

Hình vuông màu

🅼🅷🅸

Hình vuông thường

🄼🄷🄸

To tròn

ᗰᕼI

Có ngoặc

⒨⒣⒤

Tròn sao

M꙰H꙰I꙰

Sóng biển

m̫h̫i̫

Kết hợp 7

ṃһı

Ngôi sao dưới

M͙H͙I͙

Sóng biển 2

m̰̃h̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

M͜͡H͜͡I͜͡

Latin 4

ɱɧı

Quân bài

ꎭꃅꀤ

Kí tự sau

M⃟H⃟I⃟

Vòng xoáy

M҉H҉I҉

Zalgo

m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋h͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

M⃗H⃗I⃗

Mũi tên

M͛H͛I͛

Kí tự sau 3

M⃒H⃒I⃒

Kết hợp 8

mhᎥ

Gạch chéo

m̸h̸i̸

Kết hợp 9

MҤł

Kết hợp 10

ʍհí

Kiểu nhỏ

ᴹᴴᴵ

Có móc

ɱђį

Ngoặc vuông trên

M̺͆H̺͆I̺͆

Gạch chân

M͟H͟I͟

Gạch chân Full

m̲̅h̲̅i̲̅

Vuông mỏng

M⃣H⃣I⃣

Móc trên

m̾h̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅m̲̅][̲̅h̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

m̤̈ḧ̤ï̤

Đuôi pháo

MཽHཽIཽ

Kết hợp 11

MHI

Stylish 56

M҉H҉I҉

Stylish 57

M⃜H⃜I⃜

Stylish 58

ℳℋℐ

Stylish 59

M͎H͎I͎

Stylish 60

mᏂi

Stylish 61

M̐H̐I̐

Stylish 62

MྂHྂIྂ

Stylish 63

M༶H༶I༶

Stylish 67

M⃒H⃒I⃒

Vô cùng

M∞H∞I∞

Vô cùng dưới

M͚H͚I͚

Stylish 67

M⃒H⃒I⃒

Stylish 68

MཽHཽIཽ

Pháo 1

M༙H༙I༙

Sao trên dưới

M͓̽H͓̽I͓̽

Stylish 71

ᴍʜɪ

Mẫu 2

Պℏ!

Mũi tên dưới

M̝H̝I̝

Nhật bản

ʍんノ

Zalgo 2

M҈H҈I҈

Kết hợp Latin

ᙢᖺᓮ

Stylish 77

MིHིIི

Stylish 78

ɱɦɨ

Stylish 79

M͒H͒I͒

Stylish 80

M̬̤̯H̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

๓♄ί

Stylish 82

ṀℌĬ

Stylish 83

мнι

Tròn đậm

🅜🅗🅘

Tròn mũ

M̥ͦH̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

ɱ♄ί

Stylish 87

M͟͟H͟͟I͟͟

Stylish 88

ṃһı

Stylish 89

M̆H̆Ĭ

Stylish 90

ʍհί

Stylish 91

M̆H̆Ĭ

Stylish 92

MҤł

Mặt cười

M̤̮H̤̮I̤̮

Stylish 94

M⃘H⃘I⃘

Sóng trên

M᷈H᷈I᷈

Ngoặc trên

M͆H͆I͆

Stylish 97

MHI

Stylish 98

🄼🄷🄸

Stylish 99

ฅཏར

Gạch dưới thường

m̠h̠i̠

Gạch chéo 2

M̸͟͞H̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

ʍ̝ん̝ノ̝

Chữ nhỏ

ᵐʰⁱ

1 tìm kiếm Mhi gần giống như: mhi