Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt meki trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên meki sang kí tự meki như ×͜× meki ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★ᵐᵉᵏⁱ★

Vòng tròn Hoa

亗ⓂⒺⓀⒾϟ

Kết hợp 5

亗•ɱεκί✿᭄

Chữ thường lớn

ミ★meki★彡

All styles

Hy Lạp

мєкι

Kiểu số

m3к!

Latin

MĔĶĨ

Thái Lan

๓єкเ

Latin 2

mëkï

Latin 3

mékí

Tròn tròn thường

ⓜⓔⓚⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓂⒺⓀⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

мᴇκι

Chữ ngược

ɯǝʞı

Có mũ

ണҽҟì

Kết hợp

ℳℯƙ¡

Kết hợp 2

ლℰƙ¡

Thanh nhạc

ɷεƙı

Kết hợp 3

ɱєƙɨ

Kết hợp 4

ɰɛƙɩ

Bốc cháy

๖ۣۜM๖ۣۜE๖ۣۜK๖ۣۜI

In hoa lớn

MEKI

Chữ thường lớn

meki

Kết hợp 5

ɱεκί

Kết hợp 6

ɱέκί

Hình vuông màu

🅼🅴🅺🅸

Hình vuông thường

🄼🄴🄺🄸

To tròn

ᗰEKI

Có ngoặc

⒨⒠⒦⒤

Tròn sao

M꙰E꙰K꙰I꙰

Sóng biển

m̫e̫k̫i̫

Kết hợp 7

ṃєҡı

Ngôi sao dưới

M͙E͙K͙I͙

Sóng biển 2

m̰̃ḛ̃k̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

M͜͡E͜͡K͜͡I͜͡

Latin 4

ɱɛƙı

Quân bài

ꎭꍟꀘꀤ

Kí tự sau

M⃟E⃟K⃟I⃟

Vòng xoáy

M҉E҉K҉I҉

Zalgo

m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

M⃗E⃗K⃗I⃗

Mũi tên

M͛E͛K͛I͛

Kí tự sau 3

M⃒E⃒K⃒I⃒

Kết hợp 8

mᎬᏦᎥ

Gạch chéo

m̸e̸k̸i̸

Kết hợp 9

MEƙł

Kết hợp 10

ʍҽƘí

Kiểu nhỏ

ᴹᴱᴷᴵ

Có móc

ɱęķį

Ngoặc vuông trên

M̺͆E̺͆K̺͆I̺͆

Gạch chân

M͟E͟K͟I͟

Gạch chân Full

m̲̅e̲̅k̲̅i̲̅

Vuông mỏng

M⃣E⃣K⃣I⃣

Móc trên

m̾e̾k̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅m̲̅][̲̅e̲̅][̲̅k̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

m̤̈ë̤k̤̈ï̤

Đuôi pháo

MཽEཽKཽIཽ

Kết hợp 11

MΣҜI

Stylish 56

M҉E҈K҉I҉

Stylish 57

M⃜E⃜K⃜I⃜

Stylish 58

ℳℰᏦℐ

Stylish 59

M͎E͎K͎I͎

Stylish 60

mᏋᏦi

Stylish 61

M̐E̐K̐I̐

Stylish 62

MྂEྂKྂIྂ

Stylish 63

M༶E༶K༶I༶

Stylish 67

M⃒E⃒K⃒I⃒

Vô cùng

M∞E∞K∞I∞

Vô cùng dưới

M͚E͚K͚I͚

Stylish 67

M⃒E⃒K⃒I⃒

Stylish 68

MཽEཽKཽIཽ

Pháo 1

M༙E༙K༙I༙

Sao trên dưới

M͓̽E͓̽K͓̽I͓̽

Stylish 71

ᴍᴇᴋɪ

Mẫu 2

Պḙк!

Mũi tên dưới

M̝E̝K̝I̝

Nhật bản

ʍ乇ズノ

Zalgo 2

M҈E҈K҈I҈

Kết hợp Latin

ᙢᙓḰᓮ

Stylish 77

MིEིKིIི

Stylish 78

ɱɛƙɨ

Stylish 79

M͒E͒K͒I͒

Stylish 80

M̬̤̯E̬̤̯K̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

๓єƙί

Stylish 82

ṀℨƘĬ

Stylish 83

мəĸι

Tròn đậm

🅜🅔🅚🅘

Tròn mũ

M̥ͦE̥ͦK̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

ɱ☰ƙί

Stylish 87

M͟͟E͟͟K͟͟I͟͟

Stylish 88

ṃєҡı

Stylish 89

M̆ĔK̆Ĭ

Stylish 90

ʍεƘί

Stylish 91

M̆ĔK̆Ĭ

Stylish 92

MEƙł

Mặt cười

M̤̮E̤̮K̤̮I̤̮

Stylish 94

M⃘E⃘K⃘I⃘

Sóng trên

M᷈E᷈K᷈I᷈

Ngoặc trên

M͆E͆K͆I͆

Stylish 97

MᏋKI

Stylish 98

🄼🄴🄺🄸

Stylish 99

ฅཛKར

Gạch dưới thường

m̠e̠k̠i̠

Gạch chéo 2

M̸͟͞E̸͟͞K̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

ʍ̝乇̝ズ̝ノ̝

Chữ nhỏ

ᵐᵉᵏⁱ

1 tìm kiếm Meki gần giống như: meki