Menu Đóng

5+ Kí Tự Đặc Biệt mei trên Wkitext

2024-05-27 17:54:15 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên mei sang kí tự mei như (っ´•̥̥̥ᴥ•̥̥̥`っᵐᵉⁱ (+1), ✞ঔৣ۝ℳℯ¡۝ঔৣ✞ (+1), ۳M꙰ɛ🅸❏ (+0), ℳℯ¡ (+0), ⓂⒺⒾ (+0), ×͜× mei ❤️.

Phong cách 1

(っ´•̥̥̥ᴥ•̥̥̥`っᵐᵉⁱ

Phong cách 2

✞ঔৣ۝ℳℯ¡۝ঔৣ✞

Phong cách 3

۳M꙰ɛ🅸❏

Phong cách 4

ℳℯ¡

Phong cách 5

ⓂⒺⒾ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵐᵉⁱᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

꧁༒•ⓂⒺⒾ•༒꧂

Kết hợp 5

ɱεί×͜×

Chữ thường lớn

亗meiϟ

All styles

Hy Lạp

мєι

Kiểu số

m3!

Latin

MĔĨ

Thái Lan

๓єเ

Latin 2

mëï

Latin 3

méí

Tròn tròn thường

ⓜⓔⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓂⒺⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

мᴇι

Chữ ngược

ɯǝı

Có mũ

ണҽì

Kết hợp

ℳℯ¡

Kết hợp 2

ლℰ¡

Thanh nhạc

ɷεı

Kết hợp 3

ɱєɨ

Kết hợp 4

ɰɛɩ

Bốc cháy

๖ۣۜM๖ۣۜE๖ۣۜI

In hoa lớn

MEI

Chữ thường lớn

mei

Kết hợp 5

ɱεί

Kết hợp 6

ɱέί

Hình vuông màu

🅼🅴🅸

Hình vuông thường

🄼🄴🄸

To tròn

ᗰEI

Có ngoặc

⒨⒠⒤

Tròn sao

M꙰E꙰I꙰

Sóng biển

m̫e̫i̫

Kết hợp 7

ṃєı

Ngôi sao dưới

M͙E͙I͙

Sóng biển 2

m̰̃ḛ̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

M͜͡E͜͡I͜͡

Latin 4

ɱɛı

Quân bài

ꎭꍟꀤ

Kí tự sau

M⃟E⃟I⃟

Vòng xoáy

M҉E҉I҉

Zalgo

m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

M⃗E⃗I⃗

Mũi tên

M͛E͛I͛

Kí tự sau 3

M⃒E⃒I⃒

Kết hợp 8

mᎬᎥ

Gạch chéo

m̸e̸i̸

Kết hợp 9

MEł

Kết hợp 10

ʍҽí

Kiểu nhỏ

ᴹᴱᴵ

Có móc

ɱęį

Ngoặc vuông trên

M̺͆E̺͆I̺͆

Gạch chân

M͟E͟I͟

Gạch chân Full

m̲̅e̲̅i̲̅

Vuông mỏng

M⃣E⃣I⃣

Móc trên

m̾e̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅m̲̅][̲̅e̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

m̤̈ë̤ï̤

Đuôi pháo

MཽEཽIཽ

Kết hợp 11

MΣI

Stylish 56

M҉E҈I҉

Stylish 57

M⃜E⃜I⃜

Stylish 58

ℳℰℐ

Stylish 59

M͎E͎I͎

Stylish 60

mᏋi

Stylish 61

M̐E̐I̐

Stylish 62

MྂEྂIྂ

Stylish 63

M༶E༶I༶

Stylish 67

M⃒E⃒I⃒

Vô cùng

M∞E∞I∞

Vô cùng dưới

M͚E͚I͚

Stylish 67

M⃒E⃒I⃒

Stylish 68

MཽEཽIཽ

Pháo 1

M༙E༙I༙

Sao trên dưới

M͓̽E͓̽I͓̽

Stylish 71

ᴍᴇɪ

Mẫu 2

Պḙ!

Mũi tên dưới

M̝E̝I̝

Nhật bản

ʍ乇ノ

Zalgo 2

M҈E҈I҈

Kết hợp Latin

ᙢᙓᓮ

Stylish 77

MིEིIི

Stylish 78

ɱɛɨ

Stylish 79

M͒E͒I͒

Stylish 80

M̬̤̯E̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

๓єί

Stylish 82

ṀℨĬ

Stylish 83

мəι

Tròn đậm

🅜🅔🅘

Tròn mũ

M̥ͦE̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

ɱ☰ί

Stylish 87

M͟͟E͟͟I͟͟

Stylish 88

ṃєı

Stylish 89

M̆ĔĬ

Stylish 90

ʍεί

Stylish 91

M̆ĔĬ

Stylish 92

MEł

Mặt cười

M̤̮E̤̮I̤̮

Stylish 94

M⃘E⃘I⃘

Sóng trên

M᷈E᷈I᷈

Ngoặc trên

M͆E͆I͆

Stylish 97

MᏋI

Stylish 98

🄼🄴🄸

Stylish 99

ฅཛར

Gạch dưới thường

m̠e̠i̠

Gạch chéo 2

M̸͟͞E̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

ʍ̝乇̝ノ̝

Chữ nhỏ

ᵐᵉⁱ

2 tìm kiếm Mei gần giống như: mei, (っ´•̥̥̥ ᴥ•̥̥̥`っmei

(っ´•̥̥̥ᴥ•̥̥̥`っᵐᵉⁱ
1 1
✞ঔৣ۝ℳℯ¡۝ঔৣ✞
1 1
۳M꙰ɛ🅸❏
0 0
ℳℯ¡
0 0
ⓂⒺⒾ
0 0