Menu Đóng

3+ Kí Tự Đặc Biệt m i n trên Wkitext

2024-02-27 07:02:54 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên m i n sang kí tự m i n như ⒨⒤⒩ (+0), ⓂⒾⓃ (+0), 🄼🄸🄽 (+0), ×͜× m i n ❤️.

Phong cách 1

⒨⒤⒩

Phong cách 2

ⓂⒾⓃ

Phong cách 3

🄼🄸🄽

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★ᵐⁱⁿ★彡

Vòng tròn Hoa

ⓂⒾⓃᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

꧁༒•ɱίη•༒꧂

Chữ thường lớn

min×͜×

All styles

Hy Lạp

мιи

Kiểu số

m!n

Latin

MĨŃ

Thái Lan

๓เภ

Latin 2

mïn

Latin 3

míń

Tròn tròn thường

ⓜⓘⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓂⒾⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

мιɴ

Chữ ngược

ɯın

Có mũ

ണìղ

Kết hợp

ℳ¡ท

Kết hợp 2

ლ¡ղ

Thanh nhạc

ɷıռ

Kết hợp 3

ɱɨɲ

Kết hợp 4

ɰɩɳ

Bốc cháy

๖ۣۜM๖ۣۜI๖ۣۜN

In hoa lớn

MIN

Chữ thường lớn

min

Kết hợp 5

ɱίη

Kết hợp 6

ɱίή

Hình vuông màu

🅼🅸🅽

Hình vuông thường

🄼🄸🄽

To tròn

ᗰIᑎ

Có ngoặc

⒨⒤⒩

Tròn sao

M꙰I꙰N꙰

Sóng biển

m̫i̫n̫

Kết hợp 7

ṃıṅ

Ngôi sao dưới

M͙I͙N͙

Sóng biển 2

m̰̃ḭ̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

M͜͡I͜͡N͜͡

Latin 4

ɱıŋ

Quân bài

ꎭꀤꈤ

Kí tự sau

M⃟I⃟N⃟

Vòng xoáy

M҉I҉N҉

Zalgo

m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

M⃗I⃗N⃗

Mũi tên

M͛I͛N͛

Kí tự sau 3

M⃒I⃒N⃒

Kết hợp 8

mᎥᏁ

Gạch chéo

m̸i̸n̸

Kết hợp 9

Mł₦

Kết hợp 10

ʍíղ

Kiểu nhỏ

ᴹᴵᴺ

Có móc

ɱįŋ

Ngoặc vuông trên

M̺͆I̺͆N̺͆

Gạch chân

M͟I͟N͟

Gạch chân Full

m̲̅i̲̅n̲̅

Vuông mỏng

M⃣I⃣N⃣

Móc trên

m̾i̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅m̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

m̤̈ï̤n̤̈

Đuôi pháo

MཽIཽNཽ

Kết hợp 11

MIΠ

Stylish 56

M҉I҉N҉

Stylish 57

M⃜I⃜N⃜

Stylish 58

ℳℐℕ

Stylish 59

M͎I͎N͎

Stylish 60

miᏁ

Stylish 61

M̐I̐N̐

Stylish 62

MྂIྂNྂ

Stylish 63

M༶I༶N༶

Stylish 67

M⃒I⃒N⃒

Vô cùng

M∞I∞N∞

Vô cùng dưới

M͚I͚N͚

Stylish 67

M⃒I⃒N⃒

Stylish 68

MཽIཽNཽ

Pháo 1

M༙I༙N༙

Sao trên dưới

M͓̽I͓̽N͓̽

Stylish 71

ᴍɪɴ

Mẫu 2

Պ!ℵ

Mũi tên dưới

M̝I̝N̝

Nhật bản

ʍノ刀

Zalgo 2

M҈I҈N҈

Kết hợp Latin

ᙢᓮᘉ

Stylish 77

MིIིNི

Stylish 78

ɱɨɲ

Stylish 79

M͒I͒N͒

Stylish 80

M̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

๓ίภ

Stylish 82

ṀĬŊ

Stylish 83

мιn

Tròn đậm

🅜🅘🅝

Tròn mũ

M̥ͦI̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

ɱίn

Stylish 87

M͟͟I͟͟N͟͟

Stylish 88

ṃıṅ

Stylish 89

M̆ĬN̆

Stylish 90

ʍίη

Stylish 91

M̆ĬN̆

Stylish 92

Mł₦

Mặt cười

M̤̮I̤̮N̤̮

Stylish 94

M⃘I⃘N⃘

Sóng trên

M᷈I᷈N᷈

Ngoặc trên

M͆I͆N͆

Stylish 97

MIᏁ

Stylish 98

🄼🄸🄽

Stylish 99

ฅརས

Gạch dưới thường

m̠i̠n̠

Gạch chéo 2

M̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

ʍ̝ノ̝刀̝

Chữ nhỏ

ᵐⁱⁿ

1 tìm kiếm M i n gần giống như: m i n

⒨⒤⒩
0 0
ⓂⒾⓃ
0 0
🄼🄸🄽
0 0