Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt leninn trên Wkitext

2023-12-03 11:19:11 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên leninn sang kí tự leninn như LENINN (+0), ×͜× leninn ❤️.

Phong cách 1

LENINN

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★ˡᵉⁿⁱⁿⁿ★彡

Vòng tròn Hoa

✭ⓁⒺⓃⒾⓃⓃ☆

Kết hợp 5

亗ɭεηίηηϟ

Chữ thường lớn

leninnᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

ℓєиιии

Kiểu số

13n!nn

Latin

ĹĔŃĨŃŃ

Thái Lan

lєภเภภ

Latin 2

lënïnn

Latin 3

léńíńń

Tròn tròn thường

ⓛⓔⓝⓘⓝⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓁⒺⓃⒾⓃⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʟᴇɴιɴɴ

Chữ ngược

lǝnınn

Có mũ

Ӏҽղìղղ

Kết hợp

ℒℯท¡ทท

Kết hợp 2

£ℰղ¡ղղ

Thanh nhạc

ɭεռıռռ

Kết hợp 3

łєɲɨɲɲ

Kết hợp 4

ɮɛɳɩɳɳ

Bốc cháy

๖ۣۜL๖ۣۜE๖ۣۜN๖ۣۜI๖ۣۜN๖ۣۜN

In hoa lớn

LENINN

Chữ thường lớn

leninn

Kết hợp 5

ɭεηίηη

Kết hợp 6

ɭέήίήή

Hình vuông màu

🅻🅴🅽🅸🅽🅽

Hình vuông thường

🄻🄴🄽🄸🄽🄽

To tròn

ᒪEᑎIᑎᑎ

Có ngoặc

⒧⒠⒩⒤⒩⒩

Tròn sao

L꙰E꙰N꙰I꙰N꙰N꙰

Sóng biển

l̫e̫n̫i̫n̫n̫

Kết hợp 7

ʟєṅıṅṅ

Ngôi sao dưới

L͙E͙N͙I͙N͙N͙

Sóng biển 2

l̰̃ḛ̃ñ̰ḭ̃ñ̰ñ̰

Ngoặc trên dưới

L͜͡E͜͡N͜͡I͜͡N͜͡N͜͡

Latin 4

Ɩɛŋıŋŋ

Quân bài

꒒ꍟꈤꀤꈤꈤ

Kí tự sau

L⃟E⃟N⃟I⃟N⃟N⃟

Vòng xoáy

L҉E҉N҉I҉N҉N҉

Zalgo

l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

L⃗E⃗N⃗I⃗N⃗N⃗

Mũi tên

L͛E͛N͛I͛N͛N͛

Kí tự sau 3

L⃒E⃒N⃒I⃒N⃒N⃒

Kết hợp 8

ᏞᎬᏁᎥᏁᏁ

Gạch chéo

l̸e̸n̸i̸n̸n̸

Kết hợp 9

ŁE₦ł₦₦

Kết hợp 10

Ӏҽղíղղ

Kiểu nhỏ

ᴸᴱᴺᴵᴺᴺ

Có móc

ɭęŋįŋŋ

Ngoặc vuông trên

L̺͆E̺͆N̺͆I̺͆N̺͆N̺͆

Gạch chân

L͟E͟N͟I͟N͟N͟

Gạch chân Full

l̲̅e̲̅n̲̅i̲̅n̲̅n̲̅

Vuông mỏng

L⃣E⃣N⃣I⃣N⃣N⃣

Móc trên

l̾e̾n̾i̾n̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅l̲̅][̲̅e̲̅][̲̅n̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

l̤̈ë̤n̤̈ï̤n̤̈n̤̈

Đuôi pháo

LཽEཽNཽIཽNཽNཽ

Kết hợp 11

LΣΠIΠΠ

Stylish 56

L҉E҈N҉I҉N҉N҉

Stylish 57

L⃜E⃜N⃜I⃜N⃜N⃜

Stylish 58

ℒℰℕℐℕℕ

Stylish 59

L͎E͎N͎I͎N͎N͎

Stylish 60

lᏋᏁiᏁᏁ

Stylish 61

L̐E̐N̐I̐N̐N̐

Stylish 62

LྂEྂNྂIྂNྂNྂ

Stylish 63

L༶E༶N༶I༶N༶N༶

Stylish 67

L⃒E⃒N⃒I⃒N⃒N⃒

Vô cùng

L∞E∞N∞I∞N∞N∞

Vô cùng dưới

L͚E͚N͚I͚N͚N͚

Stylish 67

L⃒E⃒N⃒I⃒N⃒N⃒

Stylish 68

LཽEཽNཽIཽNཽNཽ

Pháo 1

L༙E༙N༙I༙N༙N༙

Sao trên dưới

L͓̽E͓̽N͓̽I͓̽N͓̽N͓̽

Stylish 71

ʟᴇɴɪɴɴ

Mẫu 2

ℓḙℵ!ℵℵ

Mũi tên dưới

L̝E̝N̝I̝N̝N̝

Nhật bản

レ乇刀ノ刀刀

Zalgo 2

L҈E҈N҈I҈N҈N҈

Kết hợp Latin

ᒪᙓᘉᓮᘉᘉ

Stylish 77

LིEིNིIིNིNི

Stylish 78

ƚɛɲɨɲɲ

Stylish 79

L͒E͒N͒I͒N͒N͒

Stylish 80

L̬̤̯E̬̤̯N̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

lєภίภภ

Stylish 82

ĹℨŊĬŊŊ

Stylish 83

lənιnn

Tròn đậm

🅛🅔🅝🅘🅝🅝

Tròn mũ

L̥ͦE̥ͦN̥ͦI̥ͦN̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

ᒪ☰nίnn

Stylish 87

L͟͟E͟͟N͟͟I͟͟N͟͟N͟͟

Stylish 88

Ŀєṅıṅṅ

Stylish 89

L̆ĔN̆ĬN̆N̆

Stylish 90

ʆεηίηη

Stylish 91

L̆ĔN̆ĬN̆N̆

Stylish 92

ŁE₦ł₦₦

Mặt cười

L̤̮E̤̮N̤̮I̤̮N̤̮N̤̮

Stylish 94

L⃘E⃘N⃘I⃘N⃘N⃘

Sóng trên

L᷈E᷈N᷈I᷈N᷈N᷈

Ngoặc trên

L͆E͆N͆I͆N͆N͆

Stylish 97

LᏋᏁIᏁᏁ

Stylish 98

🄻🄴🄽🄸🄽🄽

Stylish 99

ʆཛསརསས

Gạch dưới thường

l̠e̠n̠i̠n̠n̠

Gạch chéo 2

L̸͟͞E̸͟͞N̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

レ̝乇̝刀̝ノ̝刀̝刀̝

Chữ nhỏ

ˡᵉⁿⁱⁿⁿ

1 tìm kiếm Leninn gần giống như: leninn

LENINN
0 0