Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt lann lợn. trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên lann lợn. sang kí tự lann lợn. như ×͜× lann lợn. ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ˡᵃⁿⁿˡợⁿ.✿᭄

Vòng tròn Hoa

ミ★ⓁⒶⓃⓃⓁợⓃ.★彡

Kết hợp 5

ᰔᩚɭαηη...ɭợη.✿

Chữ thường lớn

ᥫᩣlann__lợn.ㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

ℓαииℓợи.

Kiểu số

14nn1ợn.

Latin

ĹÁŃŃĹợŃ.

Thái Lan

lคภภlợภ.

Latin 2

lännlợn.

Latin 3

láńńlợń.

Tròn tròn thường

ⓛⓐⓝⓝⓛợⓝ.

Vòng tròn Hoa

ⓁⒶⓃⓃⓁợⓃ.

Chữ cái in hoa nhỏ

ʟᴀɴɴʟợɴ.

Chữ ngược

lɐnnlợn.

Có mũ

ӀąղղӀợղ.

Kết hợp

ℒαททℒợท.

Kết hợp 2

£ɑղղ£ợղ.

Thanh nhạc

ɭɑռռɭợռ.

Kết hợp 3

łɑɲɲłợɲ.

Kết hợp 4

ɮλɳɳɮợɳ.

Bốc cháy

๖ۣۜL๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜN๖ۣۜLợ๖ۣۜN.

In hoa lớn

LANNLợN.

Chữ thường lớn

lannlợn.

Kết hợp 5

ɭαηηɭợη.

Kết hợp 6

ɭάήήɭợή.

Hình vuông màu

🅻🅰🅽🅽🅻ợ🅽.

Hình vuông thường

🄻🄰🄽🄽🄻ợ🄽.

To tròn

ᒪᗩᑎᑎᒪợᑎ.

Có ngoặc

⒧⒜⒩⒩⒧ợ⒩.

Tròn sao

L꙰A꙰N꙰N꙰L꙰ợN꙰.

Sóng biển

l̫a̫n̫n̫l̫ợn̫.

Kết hợp 7

ʟѧṅṅʟợṅ.

Ngôi sao dưới

L͙A͙N͙N͙L͙ợN͙.

Sóng biển 2

l̰̃ã̰ñ̰ñ̰l̰̃ợñ̰.

Ngoặc trên dưới

L͜͡A͜͡N͜͡N͜͡L͜͡ợN͜͡.

Latin 4

ƖąŋŋƖợŋ.

Quân bài

꒒ꍏꈤꈤ꒒ợꈤ.

Kí tự sau

L⃟A⃟N⃟N⃟L⃟ợN⃟.

Vòng xoáy

L҉A҉N҉N҉L҉ợN҉.

Zalgo

l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨợn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊.

Kí tự sau 2

L⃗A⃗N⃗N⃗L⃗ợN⃗.

Mũi tên

L͛A͛N͛N͛L͛ợN͛.

Kí tự sau 3

L⃒A⃒N⃒N⃒L⃒ợN⃒.

Kết hợp 8

ᏞᎪᏁᏁᏞợᏁ.

Gạch chéo

l̸a̸n̸n̸l̸ợn̸.

Kết hợp 9

Łλ₦₦Łợ₦.

Kết hợp 10

ӀɑղղӀợղ.

Kiểu nhỏ

ᴸᴬᴺᴺᴸợᴺ.

Có móc

ɭąŋŋɭợŋ.

Ngoặc vuông trên

L̺͆A̺͆N̺͆N̺͆L̺͆ợN̺͆.

Gạch chân

L͟A͟N͟N͟L͟ợN͟.

Gạch chân Full

l̲̅a̲̅n̲̅n̲̅l̲̅ợn̲̅.

Vuông mỏng

L⃣A⃣N⃣N⃣L⃣ợN⃣.

Móc trên

l̾a̾n̾n̾l̾ợn̾.

Vuông kết hợp

[̲̅l̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅n̲̅][̲̅l̲̅]ợ[̲̅n̲̅].

2 Chấm

l̤̈ä̤n̤̈n̤̈l̤̈ợn̤̈.

Đuôi pháo

LཽAཽNཽNཽLཽợNཽ.

Kết hợp 11

LΔΠΠLợΠ.

Stylish 56

L҉A҉N҉N҉L҉ợN҉.

Stylish 57

L⃜A⃜N⃜N⃜L⃜ợN⃜.

Stylish 58

ℒᎯℕℕℒợℕ.

Stylish 59

L͎A͎N͎N͎L͎ợN͎.

Stylish 60

lᎯᏁᏁlợᏁ.

Stylish 61

L̐A̐N̐N̐L̐ợN̐.

Stylish 62

LྂAྂNྂNྂLྂợNྂ.

Stylish 63

L༶A༶N༶N༶L༶ợN༶.

Stylish 67

L⃒A⃒N⃒N⃒L⃒ợN⃒.

Vô cùng

L∞A∞N∞N∞L∞ợN∞.

Vô cùng dưới

L͚A͚N͚N͚L͚ợN͚.

Stylish 67

L⃒A⃒N⃒N⃒L⃒ợN⃒.

Stylish 68

LཽAཽNཽNཽLཽợNཽ.

Pháo 1

L༙A༙N༙N༙L༙ợN༙.

Sao trên dưới

L͓̽A͓̽N͓̽N͓̽L͓̽ợN͓̽.

Stylish 71

ʟᴀɴɴʟợɴ.

Mẫu 2

ℓᾰℵℵℓợℵ.

Mũi tên dưới

L̝A̝N̝N̝L̝ợN̝.

Nhật bản

レム刀刀レợ刀.

Zalgo 2

L҈A҈N҈N҈L҈ợN҈.

Kết hợp Latin

ᒪᗩᘉᘉᒪợᘉ.

Stylish 77

LིAིNིNིLིợNི.

Stylish 78

ƚɑɲɲƚợɲ.

Stylish 79

L͒A͒N͒N͒L͒ợN͒.

Stylish 80

L̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯N̬̤̯L̬̤̯ợN̬̤̯.

Stylish 81

lคภภlợภ.

Stylish 82

ĹᗛŊŊĹợŊ.

Stylish 83

lannlợn.

Tròn đậm

🅛🅐🅝🅝🅛ợ🅝.

Tròn mũ

L̥ͦḀͦN̥ͦN̥ͦL̥ͦợN̥ͦ.

Kết hợp 12

ᒪ@nnᒪợn.

Stylish 87

L͟͟A͟͟N͟͟N͟͟L͟͟ợN͟͟.

Stylish 88

ĿåṅṅĿợṅ.

Stylish 89

L̆ĂN̆N̆L̆ợN̆.

Stylish 90

ʆαηηʆợη.

Stylish 91

L̆ĂN̆N̆L̆ợN̆.

Stylish 92

Łλ₦₦Łợ₦.

Mặt cười

L̤̮A̤̮N̤̮N̤̮L̤̮ợN̤̮.

Stylish 94

L⃘A⃘N⃘N⃘L⃘ợN⃘.

Sóng trên

L᷈A᷈N᷈N᷈L᷈ợN᷈.

Ngoặc trên

L͆A͆N͆N͆L͆ợN͆.

Stylish 97

LᏘᏁᏁLợᏁ.

Stylish 98

🄻🄰🄽🄽🄻ợ🄽.

Stylish 99

ʆศསསʆợས.

Gạch dưới thường

l̠a̠n̠n̠l̠ợn̠.

Gạch chéo 2

L̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞N̸͟͞L̸͟͞ợN̸͟͞.

Stylish 102

レ̝ム̝刀̝刀̝レ̝ợ刀̝.

Chữ nhỏ

ˡᵃⁿⁿˡợⁿ.