Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt lƆv yu trên Wkitext

2024-02-27 06:32:12 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên lƆv yu sang kí tự lƆv yu như ×͜× lƆv yu ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ˡƆᵛʸᵘ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

亗•ⓁƆⓋⓎⓊ✿᭄

Kết hợp 5

亗ɭƆν*γμ*ϟ

Chữ thường lớn

✭lƆv✿yu✿☆

All styles

Hy Lạp

ℓƆνуυ

Kiểu số

1Ɔvyu

Latin

ĹƆVŶÚ

Thái Lan

lƆש ץ ย

Latin 2

lƆvÿü

Latin 3

lƆvýú

Tròn tròn thường

ⓛƆⓥⓨⓤ

Vòng tròn Hoa

ⓁƆⓋⓎⓊ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʟƆvʏu

Chữ ngược

lƆʌʎn

Có mũ

ӀƆѵվմ

Kết hợp

ℒƆϑƴų

Kết hợp 2

£Ɔҩɣʊ

Thanh nhạc

ɭƆѵყυ

Kết hợp 3

łƆ√ʎυ

Kết hợp 4

ɮƆʋɤʉ

Bốc cháy

๖ۣۜLƆ๖ۣۜV๖ۣۜY๖ۣۜU

In hoa lớn

LƆVYU

Chữ thường lớn

lƆvyu

Kết hợp 5

ɭƆνγμ

Kết hợp 6

ɭƆνγύ

Hình vuông màu

🅻Ɔ🆅🆈🆄

Hình vuông thường

🄻Ɔ🅅🅈🅄

To tròn

ᒪƆᐯYᑌ

Có ngoặc

⒧Ɔ⒱⒴⒰

Tròn sao

L꙰ƆV꙰Y꙰U꙰

Sóng biển

l̫Ɔv̫y̫u̫

Kết hợp 7

ʟƆṿʏȗ

Ngôi sao dưới

L͙ƆV͙Y͙U͙

Sóng biển 2

l̰̃Ɔṽ̰ỹ̰ṵ̃

Ngoặc trên dưới

L͜͡ƆV͜͡Y͜͡U͜͡

Latin 4

ƖƆ۷ყų

Quân bài

꒒Ɔᐯꌩꀎ

Kí tự sau

L⃟ƆV⃟Y⃟U⃟

Vòng xoáy

L҉ƆV҉Y҉U҉

Zalgo

l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨƆv̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈

Kí tự sau 2

L⃗ƆV⃗Y⃗U⃗

Mũi tên

L͛ƆV͛Y͛U͛

Kí tự sau 3

L⃒ƆV⃒Y⃒U⃒

Kết hợp 8

ᏞƆᏉᎽu

Gạch chéo

l̸Ɔv̸y̸u̸

Kết hợp 9

ŁƆV¥U

Kết hợp 10

ӀƆѵվմ

Kiểu nhỏ

ᴸƆᵁᵞᵁ

Có móc

ɭƆwƴų

Ngoặc vuông trên

L̺͆ƆV̺͆Y̺͆U̺͆

Gạch chân

L͟ƆV͟Y͟U͟

Gạch chân Full

l̲̅Ɔv̲̅y̲̅u̲̅

Vuông mỏng

L⃣ƆV⃣Y⃣U⃣

Móc trên

l̾Ɔv̾y̾u̾

Vuông kết hợp

[̲̅l̲̅]Ɔ[̲̅v̲̅][̲̅y̲̅][̲̅u̲̅]

2 Chấm

l̤̈Ɔv̤̈ÿ̤ṳ̈

Đuôi pháo

LཽƆVཽYཽUཽ

Kết hợp 11

LƆ∇ΨU

Stylish 56

L҉ƆV҉Y҉U҉

Stylish 57

L⃜ƆV⃜Y⃜U⃜

Stylish 58

ℒƆᏉᎽU

Stylish 59

L͎ƆV͎Y͎U͎

Stylish 60

lƆᏉᎩᏌ

Stylish 61

L̐ƆV̐Y̐U̐

Stylish 62

LྂƆVྂYྂUྂ

Stylish 63

L༶ƆV༶Y༶U༶

Stylish 67

L⃒ƆV⃒Y⃒U⃒

Vô cùng

L∞ƆV∞Y∞U∞

Vô cùng dưới

L͚ƆV͚Y͚U͚

Stylish 67

L⃒ƆV⃒Y⃒U⃒

Stylish 68

LཽƆVཽYཽUཽ

Pháo 1

L༙ƆV༙Y༙U༙

Sao trên dưới

L͓̽ƆV͓̽Y͓̽U͓̽

Stylish 71

ʟƆᴠʏᴜ

Mẫu 2

ℓƆṽ⑂ṳ

Mũi tên dưới

L̝ƆV̝Y̝U̝

Nhật bản

レƆ√リu

Zalgo 2

L҈ƆV҈Y҈U҈

Kết hợp Latin

ᒪƆᙡ૪ᕰ

Stylish 77

LིƆVིYིUི

Stylish 78

ƚƆʋџự

Stylish 79

L͒ƆV͒Y͒U͒

Stylish 80

L̬̤̯ƆV̬̤̯Y̬̤̯U̬̤̯

Stylish 81

lƆvyย

Stylish 82

ĹƆƲƳỰ

Stylish 83

lƆvyυ

Tròn đậm

🅛Ɔ🅥🅨🅤

Tròn mũ

L̥ͦƆV̥ͦY̥ͦU̥ͦ

Kết hợp 12

ᒪƆ✔¥☋

Stylish 87

L͟͟ƆV͟͟Y͟͟U͟͟

Stylish 88

ĿƆṿʏȗ

Stylish 89

L̆ƆV̆Y̆Ŭ

Stylish 90

ʆƆѵψմ

Stylish 91

L̆ƆV̆Y̆Ŭ

Stylish 92

ŁƆV¥U

Mặt cười

L̤̮ƆV̤̮Y̤̮Ṳ̮

Stylish 94

L⃘ƆV⃘Y⃘U⃘

Sóng trên

L᷈ƆV᷈Y᷈U᷈

Ngoặc trên

L͆ƆV͆Y͆U͆

Stylish 97

LƆᏤᎽU

Stylish 98

🄻Ɔ🅅🅈🅄

Stylish 99

ʆƆvƴມ

Gạch dưới thường

l̠Ɔv̠y̠u̠

Gạch chéo 2

L̸͟͞ƆV̸͟͞Y̸͟͞U̸͟͞

Stylish 102

レ̝Ɔ√̝リ̝u̝

Chữ nhỏ

ˡƆᵛʸᵘ

1 tìm kiếm LƆv yu gần giống như: lƆv yu