Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Kabi zy trên Wkitext

2023-09-20 12:53:33 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Kabi zy sang kí tự Kabi zy như ×͜× Kabi zy ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

Kᵃᵇⁱᶻʸ×͜×

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣKⒶⒷⒾ__ⓏⓎㅤूाीू

Kết hợp 5

亗•Kαβίζγ✿᭄

Chữ thường lớn

ミ★Kabizy★彡

All styles

Hy Lạp

Kαвιzу

Kiểu số

K48!2y

Latin

KÁßĨŹŶ

Thái Lan

Kค๒เzץ 

Latin 2

Käbïżÿ

Latin 3

Kábíźý

Tròn tròn thường

Kⓐⓑⓘⓩⓨ

Vòng tròn Hoa

KⒶⒷⒾⓏⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

Kᴀʙιzʏ

Chữ ngược

Kɐbızʎ

Có mũ

KąҍìՀվ

Kết hợp

Kαß¡☡ƴ

Kết hợp 2

Kɑβ¡ʑɣ

Thanh nhạc

Kɑɓıʓყ

Kết hợp 3

Kɑßɨʑʎ

Kết hợp 4

Kλßɩʐɤ

Bốc cháy

K๖ۣۜA๖ۣۜB๖ۣۜI๖ۣۜZ๖ۣۜY

In hoa lớn

KABIZY

Chữ thường lớn

Kabizy

Kết hợp 5

Kαβίζγ

Kết hợp 6

Kάβίζγ

Hình vuông màu

K🅰🅱🅸🆉🆈

Hình vuông thường

K🄰🄱🄸🅉🅈

To tròn

KᗩᗷIᘔY

Có ngoặc

K⒜⒝⒤⒵⒴

Tròn sao

KA꙰B꙰I꙰Z꙰Y꙰

Sóng biển

Ka̫b̫i̫z̫y̫

Kết hợp 7

Kѧɞıẓʏ

Ngôi sao dưới

KA͙B͙I͙Z͙Y͙

Sóng biển 2

Kã̰b̰̃ḭ̃z̰̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

KA͜͡B͜͡I͜͡Z͜͡Y͜͡

Latin 4

Kąცıʑყ

Quân bài

Kꍏꌃꀤꁴꌩ

Kí tự sau

KA⃟B⃟I⃟Z⃟Y⃟

Vòng xoáy

KA҉B҉I҉Z҉Y҉

Zalgo

Ka̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣz̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

KA⃗B⃗I⃗Z⃗Y⃗

Mũi tên

KA͛B͛I͛Z͛Y͛

Kí tự sau 3

KA⃒B⃒I⃒Z⃒Y⃒

Kết hợp 8

KᎪbᎥᏃᎽ

Gạch chéo

Ka̸b̸i̸z̸y̸

Kết hợp 9

KλBłZ¥

Kết hợp 10

KɑҍíՀվ

Kiểu nhỏ

Kᴬᴮᴵᶻᵞ

Có móc

Kąɓįʐƴ

Ngoặc vuông trên

KA̺͆B̺͆I̺͆Z̺͆Y̺͆

Gạch chân

KA͟B͟I͟Z͟Y͟

Gạch chân Full

Ka̲̅b̲̅i̲̅z̲̅y̲̅

Vuông mỏng

KA⃣B⃣I⃣Z⃣Y⃣

Móc trên

Ka̾b̾i̾z̾y̾

Vuông kết hợp

K[̲̅a̲̅][̲̅b̲̅][̲̅i̲̅][̲̅z̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

Kä̤b̤̈ï̤z̤̈ÿ̤

Đuôi pháo

KAཽBཽIཽZཽYཽ

Kết hợp 11

KΔβIZΨ

Stylish 56

KA҉B҉I҉Z҉Y҉

Stylish 57

KA⃜B⃜I⃜Z⃜Y⃜

Stylish 58

KᎯℬℐℤᎽ

Stylish 59

KA͎B͎I͎Z͎Y͎

Stylish 60

KᎯᏰiᏃᎩ

Stylish 61

KA̐B̐I̐Z̐Y̐

Stylish 62

KAྂBྂIྂZྂYྂ

Stylish 63

KA༶B༶I༶Z༶Y༶

Stylish 67

KA⃒B⃒I⃒Z⃒Y⃒

Vô cùng

KA∞B∞I∞Z∞Y∞

Vô cùng dưới

KA͚B͚I͚Z͚Y͚

Stylish 67

KA⃒B⃒I⃒Z⃒Y⃒

Stylish 68

KAཽBཽIཽZཽYཽ

Pháo 1

KA༙B༙I༙Z༙Y༙

Sao trên dưới

KA͓̽B͓̽I͓̽Z͓̽Y͓̽

Stylish 71

Kᴀʙɪᴢʏ

Mẫu 2

Kᾰ♭!ℨ⑂

Mũi tên dưới

KA̝B̝I̝Z̝Y̝

Nhật bản

Kム乃ノ乙リ

Zalgo 2

KA҈B҈I҈Z҈Y҈

Kết hợp Latin

Kᗩᕊᓮᔓ૪

Stylish 77

KAིBིIིZིYི

Stylish 78

Kɑɓɨʑџ

Stylish 79

KA͒B͒I͒Z͒Y͒

Stylish 80

KA̬̤̯B̬̤̯I̬̤̯Z̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

Kค๒ίzy

Stylish 82

KᗛᗷĬƵƳ

Stylish 83

Kaвιzy

Tròn đậm

K🅐🅑🅘🅩🅨

Tròn mũ

KḀͦB̥ͦI̥ͦZ̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

K@♭ίz¥

Stylish 87

KA͟͟B͟͟I͟͟Z͟͟Y͟͟

Stylish 88

Kåɞıẓʏ

Stylish 89

KĂB̆ĬZ̆Y̆

Stylish 90

KαɓίՀψ

Stylish 91

KĂB̆ĬZ̆Y̆

Stylish 92

KλBłZ¥

Mặt cười

KA̤̮B̤̮I̤̮Z̤̮Y̤̮

Stylish 94

KA⃘B⃘I⃘Z⃘Y⃘

Sóng trên

KA᷈B᷈I᷈Z᷈Y᷈

Ngoặc trên

KA͆B͆I͆Z͆Y͆

Stylish 97

KᏘᏰIZᎽ

Stylish 98

K🄰🄱🄸🅉🅈

Stylish 99

Kศ๖རƶƴ

Gạch dưới thường

Ka̠b̠i̠z̠y̠

Gạch chéo 2

KA̸͟͞B̸͟͞I̸͟͞Z̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

Kム̝乃̝ノ̝乙̝リ̝

Chữ nhỏ

Kᵃᵇⁱᶻʸ

1 tìm kiếm Kabi zy gần giống như: kabi zy