Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Jiro trên Wkitext

2023-12-15 05:23:50 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Jiro sang kí tự Jiro như ×͜× Jiro ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭Jⁱʳᵒ☆

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣJⒾⓇⓄㅤूाीू

Kết hợp 5

★Jίɾσ★

Chữ thường lớn

亗•Jiro✿᭄

All styles

Hy Lạp

Jιяσ

Kiểu số

J!r0

Latin

JĨŔŐ

Thái Lan

Jเг๏

Latin 2

Jïrö

Latin 3

Jíŕő

Tròn tròn thường

Jⓘⓡⓞ

Vòng tròn Hoa

JⒾⓇⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

Jιʀo

Chữ ngược

Jıɹo

Có mũ

Jìɾօ

Kết hợp

J¡ℛℴ

Kết hợp 2

J¡ℜ❍

Thanh nhạc

Jıɾσ

Kết hợp 3

Jɨɾø

Kết hợp 4

Jɩɾσ

Bốc cháy

J๖ۣۜI๖ۣۜR๖ۣۜO

In hoa lớn

JIRO

Chữ thường lớn

Jiro

Kết hợp 5

Jίɾσ

Kết hợp 6

Jίɾό

Hình vuông màu

J🅸🆁🅾

Hình vuông thường

J🄸🅁🄾

To tròn

JIᖇO

Có ngoặc

J⒤⒭⒪

Tròn sao

JI꙰R꙰O꙰

Sóng biển

Ji̫r̫o̫

Kết hợp 7

Jıяȏ

Ngôi sao dưới

JI͙R͙O͙

Sóng biển 2

Jḭ̃r̰̃õ̰

Ngoặc trên dưới

JI͜͡R͜͡O͜͡

Latin 4

Jıཞơ

Quân bài

Jꀤꋪꂦ

Kí tự sau

JI⃟R⃟O⃟

Vòng xoáy

JI҉R҉O҉

Zalgo

Ji̞̟̫̺ͭ̒ͭͣr̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

JI⃗R⃗O⃗

Mũi tên

JI͛R͛O͛

Kí tự sau 3

JI⃒R⃒O⃒

Kết hợp 8

JᎥᏒᎾ

Gạch chéo

Ji̸r̸o̸

Kết hợp 9

JłƦØ

Kết hợp 10

Jíɾօ

Kiểu nhỏ

Jᴵᴿᴼ

Có móc

Jįŗǫ

Ngoặc vuông trên

JI̺͆R̺͆O̺͆

Gạch chân

JI͟R͟O͟

Gạch chân Full

Ji̲̅r̲̅o̲̅

Vuông mỏng

JI⃣R⃣O⃣

Móc trên

Ji̾r̾o̾

Vuông kết hợp

J[̲̅i̲̅][̲̅r̲̅][̲̅o̲̅]

2 Chấm

Jï̤r̤̈ö̤

Đuôi pháo

JIཽRཽOཽ

Kết hợp 11

JIRΩ

Stylish 56

JI҉R҉O҉

Stylish 57

JI⃜R⃜O⃜

Stylish 58

JℐℛᎾ

Stylish 59

JI͎R͎O͎

Stylish 60

JiᖇᏫ

Stylish 61

JI̐R̐O̐

Stylish 62

JIྂRྂOྂ

Stylish 63

JI༶R༶O༶

Stylish 67

JI⃒R⃒O⃒

Vô cùng

JI∞R∞O∞

Vô cùng dưới

JI͚R͚O͚

Stylish 67

JI⃒R⃒O⃒

Stylish 68

JIཽRཽOཽ

Pháo 1

JI༙R༙O༙

Sao trên dưới

JI͓̽R͓̽O͓̽

Stylish 71

Jɪʀᴏ

Mẫu 2

J!Ի✺

Mũi tên dưới

JI̝R̝O̝

Nhật bản

Jノ尺O

Zalgo 2

JI҈R҈O҈

Kết hợp Latin

Jᓮᖇට

Stylish 77

JIིRིOི

Stylish 78

Jɨɾɵ

Stylish 79

JI͒R͒O͒

Stylish 80

JI̬̤̯R̬̤̯O̬̤̯

Stylish 81

Jίг๏

Stylish 82

JĬƦƟ

Stylish 83

Jιro

Tròn đậm

J🅘🅡🅞

Tròn mũ

JI̥ͦR̥ͦO̥ͦ

Kết hợp 12

Jί☈☯

Stylish 87

JI͟͟R͟͟O͟͟

Stylish 88

Jıŗọ

Stylish 89

JĬR̆Ŏ

Stylish 90

Jίɾσ

Stylish 91

JĬR̆Ŏ

Stylish 92

JłƦØ

Mặt cười

JI̤̮R̤̮O̤̮

Stylish 94

JI⃘R⃘O⃘

Sóng trên

JI᷈R᷈O᷈

Ngoặc trên

JI͆R͆O͆

Stylish 97

JIRᎧ

Stylish 98

J🄸🅁🄾

Stylish 99

Jརཞ๑

Gạch dưới thường

Ji̠r̠o̠

Gạch chéo 2

JI̸͟͞R̸͟͞O̸͟͞

Stylish 102

Jノ̝尺̝O̝

Chữ nhỏ

Jⁱʳᵒ

1 tìm kiếm Jiro gần giống như: jiro