Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt is.newton trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên is.newton sang kí tự is.newton như ×͜× is.newton ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ⁱˢ.ⁿᵉʷᵗᵒⁿᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

亗•ⒾⓈ.ⓃⒺⓌⓉⓄⓃ✿᭄

Kết hợp 5

✭ίʂ.ηεωτση☆

Chữ thường lớn

★is.newton★

All styles

Hy Lạp

ιѕ.иєωтσи

Kiểu số

!5.n3w70n

Latin

ĨŚ.ŃĔŴŤŐŃ

Thái Lan

เร.ภєฬt๏ภ

Latin 2

ïs.nëwtön

Latin 3

íś.ńéwtőń

Tròn tròn thường

ⓘⓢ.ⓝⓔⓦⓣⓞⓝ

Vòng tròn Hoa

ⒾⓈ.ⓃⒺⓌⓉⓄⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

ιs.ɴᴇwтoɴ

Chữ ngược

ıs.nǝʍʇon

Có mũ

ìʂ.ղҽധէօղ

Kết hợp

¡₷.ทℯώՇℴท

Kết hợp 2

¡ꜱ.ղℰωζ❍ղ

Thanh nhạc

ıꜱ.ռεωŧσռ

Kết hợp 3

ɨꜱ.ɲєώʈøɲ

Kết hợp 4

ɩꜱ.ɳɛωʈσɳ

Bốc cháy

๖ۣۜI๖ۣۜS.๖ۣۜN๖ۣۜE๖ۣۜW๖ۣۜT๖ۣۜO๖ۣۜN

In hoa lớn

IS.NEWTON

Chữ thường lớn

is.newton

Kết hợp 5

ίʂ.ηεωτση

Kết hợp 6

ίʂ.ήέώτόή

Hình vuông màu

🅸🆂.🅽🅴🆆🆃🅾🅽

Hình vuông thường

🄸🅂.🄽🄴🅆🅃🄾🄽

To tròn

Iᔕ.ᑎEᗯTOᑎ

Có ngoặc

⒤⒮.⒩⒠⒲⒯⒪⒩

Tròn sao

I꙰S꙰.N꙰E꙰W꙰T꙰O꙰N꙰

Sóng biển

i̫s̫.n̫e̫w̫t̫o̫n̫

Kết hợp 7

ıṡ.ṅєẇṭȏṅ

Ngôi sao dưới

I͙S͙.N͙E͙W͙T͙O͙N͙

Sóng biển 2

ḭ̃s̰̃.ñ̰ḛ̃w̰̃t̰̃õ̰ñ̰

Ngoặc trên dưới

I͜͡S͜͡.N͜͡E͜͡W͜͡T͜͡O͜͡N͜͡

Latin 4

ıʂ.ŋɛῳɬơŋ

Quân bài

ꀤꌗ.ꈤꍟꅏ꓄ꂦꈤ

Kí tự sau

I⃟S⃟.N⃟E⃟W⃟T⃟O⃟N⃟

Vòng xoáy

I҉S҉.N҉E҉W҉T҉O҉N҉

Zalgo

i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣs̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚.n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑w̠̘̗͖̮̥ͣ̽ͫ͂t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

I⃗S⃗.N⃗E⃗W⃗T⃗O⃗N⃗

Mũi tên

I͛S͛.N͛E͛W͛T͛O͛N͛

Kí tự sau 3

I⃒S⃒.N⃒E⃒W⃒T⃒O⃒N⃒

Kết hợp 8

Ꭵs.ᏁᎬᎳᏆᎾᏁ

Gạch chéo

i̸s̸.n̸e̸w̸t̸o̸n̸

Kết hợp 9

ł$.₦E₩ŦØ₦

Kết hợp 10

íՏ.ղҽաԵօղ

Kiểu nhỏ

ᴵˢ.ᴺᴱᵂᵀᴼᴺ

Có móc

įş.ŋęwţǫŋ

Ngoặc vuông trên

I̺͆S̺͆.N̺͆E̺͆W̺͆T̺͆O̺͆N̺͆

Gạch chân

I͟S͟.N͟E͟W͟T͟O͟N͟

Gạch chân Full

i̲̅s̲̅.n̲̅e̲̅w̲̅t̲̅o̲̅n̲̅

Vuông mỏng

I⃣S⃣.N⃣E⃣W⃣T⃣O⃣N⃣

Móc trên

i̾s̾.n̾e̾w̾t̾o̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅i̲̅][̲̅s̲̅].[̲̅n̲̅][̲̅e̲̅][̲̅w̲̅][̲̅t̲̅][̲̅o̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

ï̤s̤̈.n̤̈ë̤ẅ̤ẗ̤ö̤n̤̈

Đuôi pháo

IཽSཽ.NཽEཽWཽTཽOཽNཽ

Kết hợp 11

IS.ΠΣШTΩΠ

Stylish 56

I҉S҉.N҉E҈W҉T҉O҉N҉

Stylish 57

I⃜S⃜.N⃜E⃜W⃜T⃜O⃜N⃜

Stylish 58

ℐЅ.ℕℰᏇᏆᎾℕ

Stylish 59

I͎S͎.N͎E͎W͎T͎O͎N͎

Stylish 60

iᎦ.ᏁᏋᏯᎿᏫᏁ

Stylish 61

I̐S̐.N̐E̐W̐T̐O̐N̐

Stylish 62

IྂSྂ.NྂEྂWྂTྂOྂNྂ

Stylish 63

I༶S༶.N༶E༶W༶T༶O༶N༶

Stylish 67

I⃒S⃒.N⃒E⃒W⃒T⃒O⃒N⃒

Vô cùng

I∞S∞.N∞E∞W∞T∞O∞N∞

Vô cùng dưới

I͚S͚.N͚E͚W͚T͚O͚N͚

Stylish 67

I⃒S⃒.N⃒E⃒W⃒T⃒O⃒N⃒

Stylish 68

IཽSཽ.NཽEཽWཽTཽOཽNཽ

Pháo 1

I༙S༙.N༙E༙W༙T༙O༙N༙

Sao trên dưới

I͓̽S͓̽.N͓̽E͓̽W͓̽T͓̽O͓̽N͓̽

Stylish 71

ɪs.ɴᴇᴡᴛᴏɴ

Mẫu 2

!ṧ.ℵḙωт✺ℵ

Mũi tên dưới

I̝S̝.N̝E̝W̝T̝O̝N̝

Nhật bản

ノ丂.刀乇wイO刀

Zalgo 2

I҈S҈.N҈E҈W҈T҈O҈N҈

Kết hợp Latin

ᓮᔕ.ᘉᙓwƮටᘉ

Stylish 77

IིSི.NིEིWིTིOིNི

Stylish 78

ɨʂ.ɲɛϣʈɵɲ

Stylish 79

I͒S͒.N͒E͒W͒T͒O͒N͒

Stylish 80

I̬̤̯S̬̤̯.N̬̤̯E̬̤̯W̬̤̯T̬̤̯O̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

ίร.ภєฬt๏ภ

Stylish 82

ĬṨ.ŊℨϖŦƟŊ

Stylish 83

ιѕ.nəwтon

Tròn đậm

🅘🅢.🅝🅔🅦🅣🅞🅝

Tròn mũ

I̥ͦS̥ͦ.N̥ͦE̥ͦW̥ͦT̥ͦO̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

ί$.n☰ա☨☯n

Stylish 87

I͟͟S͟͟.N͟͟E͟͟W͟͟T͟͟O͟͟N͟͟

Stylish 88

ıṡ.ṅєẇṭọṅ

Stylish 89

ĬS̆.N̆ĔW̆T̆ŎN̆

Stylish 90

ίς.ηεϖϯση

Stylish 91

ĬS̆.N̆ĔW̆T̆ŎN̆

Stylish 92

ł$.₦E₩ŦØ₦

Mặt cười

I̤̮S̤̮.N̤̮E̤̮W̤̮T̤̮O̤̮N̤̮

Stylish 94

I⃘S⃘.N⃘E⃘W⃘T⃘O⃘N⃘

Sóng trên

I᷈S᷈.N᷈E᷈W᷈T᷈O᷈N᷈

Ngoặc trên

I͆S͆.N͆E͆W͆T͆O͆N͆

Stylish 97

IᎦ.ᏁᏋᏊTᎧᏁ

Stylish 98

🄸🅂.🄽🄴🅆🅃🄾🄽

Stylish 99

རຮ.སཛཡ₮๑ས

Gạch dưới thường

i̠s̠.n̠e̠w̠t̠o̠n̠

Gạch chéo 2

I̸͟͞S̸͟͞.N̸͟͞E̸͟͞W̸͟͞T̸͟͞O̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

ノ̝丂̝.刀̝乇̝w̝イ̝O̝刀̝

Chữ nhỏ

ⁱˢ.ⁿᵉʷᵗᵒⁿ

2 tìm kiếm Is.newton gần giống như: is.newton, is newton