Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt hazuka trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên hazuka sang kí tự hazuka như ×͜× hazuka ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʰᵃᶻᵘᵏᵃᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

ⒽⒶⓏⓊⓀⒶ×͜×

Kết hợp 5

ᥫᩣɧαζμκαㅤूाीू

Chữ thường lớn

亗•hazuka✿᭄

All styles

Hy Lạp

нαzυкα

Kiểu số

h42uк4

Latin

ĤÁŹÚĶÁ

Thái Lan

ђคzยкค

Latin 2

häżükä

Latin 3

háźúká

Tròn tròn thường

ⓗⓐⓩⓤⓚⓐ

Vòng tròn Hoa

ⒽⒶⓏⓊⓀⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

нᴀzuκᴀ

Chữ ngược

ɥɐznʞɐ

Có mũ

հąՀմҟą

Kết hợp

ɦα☡ųƙα

Kết hợp 2

ɦɑʑʊƙɑ

Thanh nhạc

ɦɑʓυƙɑ

Kết hợp 3

ħɑʑυƙɑ

Kết hợp 4

ɧλʐʉƙλ

Bốc cháy

๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜZ๖ۣۜU๖ۣۜK๖ۣۜA

In hoa lớn

HAZUKA

Chữ thường lớn

hazuka

Kết hợp 5

ɧαζμκα

Kết hợp 6

ɧάζύκά

Hình vuông màu

🅷🅰🆉🆄🅺🅰

Hình vuông thường

🄷🄰🅉🅄🄺🄰

To tròn

ᕼᗩᘔᑌKᗩ

Có ngoặc

⒣⒜⒵⒰⒦⒜

Tròn sao

H꙰A꙰Z꙰U꙰K꙰A꙰

Sóng biển

h̫a̫z̫u̫k̫a̫

Kết hợp 7

һѧẓȗҡѧ

Ngôi sao dưới

H͙A͙Z͙U͙K͙A͙

Sóng biển 2

h̰̃ã̰z̰̃ṵ̃k̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

H͜͡A͜͡Z͜͡U͜͡K͜͡A͜͡

Latin 4

ɧąʑųƙą

Quân bài

ꃅꍏꁴꀎꀘꍏ

Kí tự sau

H⃟A⃟Z⃟U⃟K⃟A⃟

Vòng xoáy

H҉A҉Z҉U҉K҉A҉

Zalgo

h͚̖̜̍̃͐a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍z̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

H⃗A⃗Z⃗U⃗K⃗A⃗

Mũi tên

H͛A͛Z͛U͛K͛A͛

Kí tự sau 3

H⃒A⃒Z⃒U⃒K⃒A⃒

Kết hợp 8

hᎪᏃuᏦᎪ

Gạch chéo

h̸a̸z̸u̸k̸a̸

Kết hợp 9

ҤλZUƙλ

Kết hợp 10

հɑՀմƘɑ

Kiểu nhỏ

ᴴᴬᶻᵁᴷᴬ

Có móc

ђąʐųķą

Ngoặc vuông trên

H̺͆A̺͆Z̺͆U̺͆K̺͆A̺͆

Gạch chân

H͟A͟Z͟U͟K͟A͟

Gạch chân Full

h̲̅a̲̅z̲̅u̲̅k̲̅a̲̅

Vuông mỏng

H⃣A⃣Z⃣U⃣K⃣A⃣

Móc trên

h̾a̾z̾u̾k̾a̾

Vuông kết hợp

[̲̅h̲̅][̲̅a̲̅][̲̅z̲̅][̲̅u̲̅][̲̅k̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

ḧ̤ä̤z̤̈ṳ̈k̤̈ä̤

Đuôi pháo

HཽAཽZཽUཽKཽAཽ

Kết hợp 11

HΔZUҜΔ

Stylish 56

H҉A҉Z҉U҉K҉A҉

Stylish 57

H⃜A⃜Z⃜U⃜K⃜A⃜

Stylish 58

ℋᎯℤUᏦᎯ

Stylish 59

H͎A͎Z͎U͎K͎A͎

Stylish 60

ᏂᎯᏃᏌᏦᎯ

Stylish 61

H̐A̐Z̐U̐K̐A̐

Stylish 62

HྂAྂZྂUྂKྂAྂ

Stylish 63

H༶A༶Z༶U༶K༶A༶

Stylish 67

H⃒A⃒Z⃒U⃒K⃒A⃒

Vô cùng

H∞A∞Z∞U∞K∞A∞

Vô cùng dưới

H͚A͚Z͚U͚K͚A͚

Stylish 67

H⃒A⃒Z⃒U⃒K⃒A⃒

Stylish 68

HཽAཽZཽUཽKཽAཽ

Pháo 1

H༙A༙Z༙U༙K༙A༙

Sao trên dưới

H͓̽A͓̽Z͓̽U͓̽K͓̽A͓̽

Stylish 71

ʜᴀᴢᴜᴋᴀ

Mẫu 2

ℏᾰℨṳкᾰ

Mũi tên dưới

H̝A̝Z̝U̝K̝A̝

Nhật bản

んム乙uズム

Zalgo 2

H҈A҈Z҈U҈K҈A҈

Kết hợp Latin

ᖺᗩᔓᕰḰᗩ

Stylish 77

HིAིZིUིKིAི

Stylish 78

ɦɑʑựƙɑ

Stylish 79

H͒A͒Z͒U͒K͒A͒

Stylish 80

H̬̤̯A̬̤̯Z̬̤̯U̬̤̯K̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

♄คzยƙค

Stylish 82

ℌᗛƵỰƘᗛ

Stylish 83

нazυĸa

Tròn đậm

🅗🅐🅩🅤🅚🅐

Tròn mũ

H̥ͦḀͦZ̥ͦU̥ͦK̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

♄@z☋ƙ@

Stylish 87

H͟͟A͟͟Z͟͟U͟͟K͟͟A͟͟

Stylish 88

һåẓȗҡå

Stylish 89

H̆ĂZ̆ŬK̆Ă

Stylish 90

հαՀմƘα

Stylish 91

H̆ĂZ̆ŬK̆Ă

Stylish 92

ҤλZUƙλ

Mặt cười

H̤̮A̤̮Z̤̮Ṳ̮K̤̮A̤̮

Stylish 94

H⃘A⃘Z⃘U⃘K⃘A⃘

Sóng trên

H᷈A᷈Z᷈U᷈K᷈A᷈

Ngoặc trên

H͆A͆Z͆U͆K͆A͆

Stylish 97

HᏘZUKᏘ

Stylish 98

🄷🄰🅉🅄🄺🄰

Stylish 99

ཏศƶມKศ

Gạch dưới thường

h̠a̠z̠u̠k̠a̠

Gạch chéo 2

H̸͟͞A̸͟͞Z̸͟͞U̸͟͞K̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

ん̝ム̝乙̝u̝ズ̝ム̝

Chữ nhỏ

ʰᵃᶻᵘᵏᵃ

1 tìm kiếm Hazuka gần giống như: hazuka