Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt hani trên Wkitext

2023-08-21 04:28:02 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên hani sang kí tự hani như Hani (+1), ×͜× hani ❤️.

Phong cách 1

Hani

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʰᵃⁿⁱ×͜×

Vòng tròn Hoa

★ⒽⒶⓃⒾ★

Kết hợp 5

亗•ɧαηί✿᭄

Chữ thường lớn

ミ★hani★彡

All styles

Hy Lạp

нαиι

Kiểu số

h4n!

Latin

ĤÁŃĨ

Thái Lan

ђคภเ

Latin 2

hänï

Latin 3

háńí

Tròn tròn thường

ⓗⓐⓝⓘ

Vòng tròn Hoa

ⒽⒶⓃⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

нᴀɴι

Chữ ngược

ɥɐnı

Có mũ

հąղì

Kết hợp

ɦαท¡

Kết hợp 2

ɦɑղ¡

Thanh nhạc

ɦɑռı

Kết hợp 3

ħɑɲɨ

Kết hợp 4

ɧλɳɩ

Bốc cháy

๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜI

In hoa lớn

HANI

Chữ thường lớn

hani

Kết hợp 5

ɧαηί

Kết hợp 6

ɧάήί

Hình vuông màu

🅷🅰🅽🅸

Hình vuông thường

🄷🄰🄽🄸

To tròn

ᕼᗩᑎI

Có ngoặc

⒣⒜⒩⒤

Tròn sao

H꙰A꙰N꙰I꙰

Sóng biển

h̫a̫n̫i̫

Kết hợp 7

һѧṅı

Ngôi sao dưới

H͙A͙N͙I͙

Sóng biển 2

h̰̃ã̰ñ̰ḭ̃

Ngoặc trên dưới

H͜͡A͜͡N͜͡I͜͡

Latin 4

ɧąŋı

Quân bài

ꃅꍏꈤꀤ

Kí tự sau

H⃟A⃟N⃟I⃟

Vòng xoáy

H҉A҉N҉I҉

Zalgo

h͚̖̜̍̃͐a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

H⃗A⃗N⃗I⃗

Mũi tên

H͛A͛N͛I͛

Kí tự sau 3

H⃒A⃒N⃒I⃒

Kết hợp 8

hᎪᏁᎥ

Gạch chéo

h̸a̸n̸i̸

Kết hợp 9

Ҥλ₦ł

Kết hợp 10

հɑղí

Kiểu nhỏ

ᴴᴬᴺᴵ

Có móc

ђąŋį

Ngoặc vuông trên

H̺͆A̺͆N̺͆I̺͆

Gạch chân

H͟A͟N͟I͟

Gạch chân Full

h̲̅a̲̅n̲̅i̲̅

Vuông mỏng

H⃣A⃣N⃣I⃣

Móc trên

h̾a̾n̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅h̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

ḧ̤ä̤n̤̈ï̤

Đuôi pháo

HཽAཽNཽIཽ

Kết hợp 11

HΔΠI

Stylish 56

H҉A҉N҉I҉

Stylish 57

H⃜A⃜N⃜I⃜

Stylish 58

ℋᎯℕℐ

Stylish 59

H͎A͎N͎I͎

Stylish 60

ᏂᎯᏁi

Stylish 61

H̐A̐N̐I̐

Stylish 62

HྂAྂNྂIྂ

Stylish 63

H༶A༶N༶I༶

Stylish 67

H⃒A⃒N⃒I⃒

Vô cùng

H∞A∞N∞I∞

Vô cùng dưới

H͚A͚N͚I͚

Stylish 67

H⃒A⃒N⃒I⃒

Stylish 68

HཽAཽNཽIཽ

Pháo 1

H༙A༙N༙I༙

Sao trên dưới

H͓̽A͓̽N͓̽I͓̽

Stylish 71

ʜᴀɴɪ

Mẫu 2

ℏᾰℵ!

Mũi tên dưới

H̝A̝N̝I̝

Nhật bản

んム刀ノ

Zalgo 2

H҈A҈N҈I҈

Kết hợp Latin

ᖺᗩᘉᓮ

Stylish 77

HིAིNིIི

Stylish 78

ɦɑɲɨ

Stylish 79

H͒A͒N͒I͒

Stylish 80

H̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

♄คภί

Stylish 82

ℌᗛŊĬ

Stylish 83

нanι

Tròn đậm

🅗🅐🅝🅘

Tròn mũ

H̥ͦḀͦN̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

♄@nί

Stylish 87

H͟͟A͟͟N͟͟I͟͟

Stylish 88

һåṅı

Stylish 89

H̆ĂN̆Ĭ

Stylish 90

հαηί

Stylish 91

H̆ĂN̆Ĭ

Stylish 92

Ҥλ₦ł

Mặt cười

H̤̮A̤̮N̤̮I̤̮

Stylish 94

H⃘A⃘N⃘I⃘

Sóng trên

H᷈A᷈N᷈I᷈

Ngoặc trên

H͆A͆N͆I͆

Stylish 97

HᏘᏁI

Stylish 98

🄷🄰🄽🄸

Stylish 99

ཏศསར

Gạch dưới thường

h̠a̠n̠i̠

Gạch chéo 2

H̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

ん̝ム̝刀̝ノ̝

Chữ nhỏ

ʰᵃⁿⁱ

1 tìm kiếm Hani gần giống như: hani

Hani
1 0