Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt gota trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên gota sang kí tự gota như ×͜× gota ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★ᵍᵒᵗᵃ★彡

Vòng tròn Hoa

亗ⒼⓄⓉⒶϟ

Kết hợp 5

ɠσταᥫᩣ

Chữ thường lớn

✭gota☆

All styles

Hy Lạp

ɢσтα

Kiểu số

9074

Latin

ĞŐŤÁ

Thái Lan

ﻮ ๏tค

Latin 2

ġötä

Latin 3

gőtá

Tròn tròn thường

ⓖⓞⓣⓐ

Vòng tròn Hoa

ⒼⓄⓉⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

ԍoтᴀ

Chữ ngược

ɓoʇɐ

Có mũ

ℊօէą

Kết hợp

ջℴՇα

Kết hợp 2

ɕ❍ζɑ

Thanh nhạc

ɠσŧɑ

Kết hợp 3

ɠøʈɑ

Kết hợp 4

ɡσʈλ

Bốc cháy

๖ۣۜG๖ۣۜO๖ۣۜT๖ۣۜA

In hoa lớn

GOTA

Chữ thường lớn

gota

Kết hợp 5

ɠστα

Kết hợp 6

ɠότά

Hình vuông màu

🅶🅾🆃🅰

Hình vuông thường

🄶🄾🅃🄰

To tròn

GOTᗩ

Có ngoặc

⒢⒪⒯⒜

Tròn sao

G꙰O꙰T꙰A꙰

Sóng biển

g̫o̫t̫a̫

Kết hợp 7

ɢȏṭѧ

Ngôi sao dưới

G͙O͙T͙A͙

Sóng biển 2

g̰̃õ̰t̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

G͜͡O͜͡T͜͡A͜͡

Latin 4

ɠơɬą

Quân bài

ꁅꂦ꓄ꍏ

Kí tự sau

G⃟O⃟T⃟A⃟

Vòng xoáy

G҉O҉T҉A҉

Zalgo

g͎͚̥͎͔͕ͥ̿o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

G⃗O⃗T⃗A⃗

Mũi tên

G͛O͛T͛A͛

Kí tự sau 3

G⃒O⃒T⃒A⃒

Kết hợp 8

ᎶᎾᏆᎪ

Gạch chéo

g̸o̸t̸a̸

Kết hợp 9

GØŦλ

Kết hợp 10

ցօԵɑ

Kiểu nhỏ

ᴳᴼᵀᴬ

Có móc

ɠǫţą

Ngoặc vuông trên

G̺͆O̺͆T̺͆A̺͆

Gạch chân

G͟O͟T͟A͟

Gạch chân Full

g̲̅o̲̅t̲̅a̲̅

Vuông mỏng

G⃣O⃣T⃣A⃣

Móc trên

g̾o̾t̾a̾

Vuông kết hợp

[̲̅g̲̅][̲̅o̲̅][̲̅t̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

g̤̈ö̤ẗ̤ä̤

Đuôi pháo

GཽOཽTཽAཽ

Kết hợp 11

GΩTΔ

Stylish 56

G҉O҉T҉A҉

Stylish 57

G⃜O⃜T⃜A⃜

Stylish 58

ᎶᎾᏆᎯ

Stylish 59

G͎O͎T͎A͎

Stylish 60

ᎶᏫᎿᎯ

Stylish 61

G̐O̐T̐A̐

Stylish 62

GྂOྂTྂAྂ

Stylish 63

G༶O༶T༶A༶

Stylish 67

G⃒O⃒T⃒A⃒

Vô cùng

G∞O∞T∞A∞

Vô cùng dưới

G͚O͚T͚A͚

Stylish 67

G⃒O⃒T⃒A⃒

Stylish 68

GཽOཽTཽAཽ

Pháo 1

G༙O༙T༙A༙

Sao trên dưới

G͓̽O͓̽T͓̽A͓̽

Stylish 71

ɢᴏᴛᴀ

Mẫu 2

❡✺тᾰ

Mũi tên dưới

G̝O̝T̝A̝

Nhật bản

gOイム

Zalgo 2

G҈O҈T҈A҈

Kết hợp Latin

ᘐටƮᗩ

Stylish 77

GིOིTིAི

Stylish 78

ɠɵʈɑ

Stylish 79

G͒O͒T͒A͒

Stylish 80

G̬̤̯O̬̤̯T̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

g๏tค

Stylish 82

ᎶƟŦᗛ

Stylish 83

goтa

Tròn đậm

🅖🅞🅣🅐

Tròn mũ

G̥ͦO̥ͦT̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

g☯☨@

Stylish 87

G͟͟O͟͟T͟͟A͟͟

Stylish 88

ɢọṭå

Stylish 89

ĞŎT̆Ă

Stylish 90

ɡσϯα

Stylish 91

ĞŎT̆Ă

Stylish 92

GØŦλ

Mặt cười

G̤̮O̤̮T̤̮A̤̮

Stylish 94

G⃘O⃘T⃘A⃘

Sóng trên

G᷈O᷈T᷈A᷈

Ngoặc trên

G͆O͆T͆A͆

Stylish 97

ᎶᎧTᏘ

Stylish 98

🄶🄾🅃🄰

Stylish 99

g๑₮ศ

Gạch dưới thường

g̠o̠t̠a̠

Gạch chéo 2

G̸͟͞O̸͟͞T̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

g̝O̝イ̝ム̝

Chữ nhỏ

ᵍᵒᵗᵃ

1 tìm kiếm Gota gần giống như: gota