Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt fuji niko trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên fuji niko sang kí tự fuji niko như ×͜× fuji niko ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★ᶠᵘʲⁱⁿⁱᵏᵒ★彡

Vòng tròn Hoa

꧁༒•ⒻⓊⒿⒾⓃⒾⓀⓄ•༒꧂

Kết hợp 5

fμʝίηίκσ×͜×

Chữ thường lớn

亗•fujiniko✿᭄

All styles

Hy Lạp

ƒυנ ιиιкσ

Kiểu số

fuj!n!к0

Latin

ŦÚĴĨŃĨĶŐ

Thái Lan

Ŧยן เภเк๏

Latin 2

füjïnïkö

Latin 3

fújíńíkő

Tròn tròn thường

Ⓕⓤⓙⓘⓝⓘⓚⓞ

Vòng tròn Hoa

ⒻⓊⒿⒾⓃⒾⓀⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

ғuנιɴικo

Chữ ngược

ɟnɾınıʞo

Có mũ

ƒմʝìղìҟօ

Kết hợp

ꜰųℑ¡ท¡ƙℴ

Kết hợp 2

ℱʊℑ¡ղ¡ƙ❍

Thanh nhạc

ʄυʝıռıƙσ

Kết hợp 3

ɟυɬɨɲɨƙø

Kết hợp 4

ʄʉɫɩɳɩƙσ

Bốc cháy

๖ۣۜF๖ۣۜU๖ۣۜJ๖ۣۜI๖ۣۜN๖ۣۜI๖ۣۜK๖ۣۜO

In hoa lớn

FUJINIKO

Chữ thường lớn

fujiniko

Kết hợp 5

fμʝίηίκσ

Kết hợp 6

fύʝίήίκό

Hình vuông màu

🅵🆄🅹🅸🅽🅸🅺🅾

Hình vuông thường

🄵🅄🄹🄸🄽🄸🄺🄾

To tròn

ᖴᑌᒍIᑎIKO

Có ngoặc

⒡⒰⒥⒤⒩⒤⒦⒪

Tròn sao

F꙰U꙰J꙰I꙰N꙰I꙰K꙰O꙰

Sóng biển

f̫u̫j̫i̫n̫i̫k̫o̫

Kết hợp 7

ғȗjıṅıҡȏ

Ngôi sao dưới

F͙U͙J͙I͙N͙I͙K͙O͙

Sóng biển 2

f̰̃ṵ̃j̰̃ḭ̃ñ̰ḭ̃k̰̃õ̰

Ngoặc trên dưới

F͜͡U͜͡J͜͡I͜͡N͜͡I͜͡K͜͡O͜͡

Latin 4

ʄųʝıŋıƙơ

Quân bài

ꎇꀎꀭꀤꈤꀤꀘꂦ

Kí tự sau

F⃟U⃟J⃟I⃟N⃟I⃟K⃟O⃟

Vòng xoáy

F҉U҉J҉I҉N҉I҉K҉O҉

Zalgo

f̳͉̼͉̙͔͈̂̉u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈j͇̗̲̞̪̹̝̫̞ͬ͐̀ͧ̿i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣk̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

F⃗U⃗J⃗I⃗N⃗I⃗K⃗O⃗

Mũi tên

F͛U͛J͛I͛N͛I͛K͛O͛

Kí tự sau 3

F⃒U⃒J⃒I⃒N⃒I⃒K⃒O⃒

Kết hợp 8

fujᎥᏁᎥᏦᎾ

Gạch chéo

f̸u̸j̸i̸n̸i̸k̸o̸

Kết hợp 9

₣UJł₦łƙØ

Kết hợp 10

ƒմյíղíƘօ

Kiểu nhỏ

ᶠᵁᴶᴵᴺᴵᴷᴼ

Có móc

ƒųʝįŋįķǫ

Ngoặc vuông trên

F̺͆U̺͆J̺͆I̺͆N̺͆I̺͆K̺͆O̺͆

Gạch chân

F͟U͟J͟I͟N͟I͟K͟O͟

Gạch chân Full

f̲̅u̲̅j̲̅i̲̅n̲̅i̲̅k̲̅o̲̅

Vuông mỏng

F⃣U⃣J⃣I⃣N⃣I⃣K⃣O⃣

Móc trên

f̾u̾j̾i̾n̾i̾k̾o̾

Vuông kết hợp

[̲̅f̲̅][̲̅u̲̅][̲̅j̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅][̲̅i̲̅][̲̅k̲̅][̲̅o̲̅]

2 Chấm

f̤̈ṳ̈j̤̈ï̤n̤̈ï̤k̤̈ö̤

Đuôi pháo

FཽUཽJཽIཽNཽIཽKཽOཽ

Kết hợp 11

ҒUJIΠIҜΩ

Stylish 56

F҉U҉J҉I҉N҉I҉K҉O҉

Stylish 57

F⃜U⃜J⃜I⃜N⃜I⃜K⃜O⃜

Stylish 58

ℱUᎫℐℕℐᏦᎾ

Stylish 59

F͎U͎J͎I͎N͎I͎K͎O͎

Stylish 60

ᎴᏌᏠiᏁiᏦᏫ

Stylish 61

F̐U̐J̐I̐N̐I̐K̐O̐

Stylish 62

FྂUྂJྂIྂNྂIྂKྂOྂ

Stylish 63

F༶U༶J༶I༶N༶I༶K༶O༶

Stylish 67

F⃒U⃒N⃒I⃒N⃒I⃒K⃒O⃒

Vô cùng

F∞U∞J∞I∞N∞I∞K∞O∞

Vô cùng dưới

F͚U͚J͚I͚N͚I͚K͚O͚

Stylish 67

F⃒U⃒N⃒I⃒N⃒I⃒K⃒O⃒

Stylish 68

FཽUཽJཽIཽNཽIཽKཽOཽ

Pháo 1

F༙U༙J༙I༙N༙I༙K༙O༙

Sao trên dưới

F͓̽U͓̽J͓̽I͓̽N͓̽I͓̽K͓̽O͓̽

Stylish 71

ғᴜᴊɪɴɪᴋᴏ

Mẫu 2

ḟṳ♩!ℵ!к✺

Mũi tên dưới

F̝U̝J̝I̝N̝I̝K̝O̝

Nhật bản

キuフノ刀ノズO

Zalgo 2

F҈U҈J҈I҈N҈I҈K҈O҈

Kết hợp Latin

ℱᕰᒎᓮᘉᓮḰට

Stylish 77

FིUིJིIིNིIིKིOི

Stylish 78

ʄựϳɨɲɨƙɵ

Stylish 79

F͒U͒J͒I͒N͒I͒K͒O͒

Stylish 80

F̬̤̯U̬̤̯J̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯I̬̤̯K̬̤̯O̬̤̯

Stylish 81

Ŧยjίภίƙ๏

Stylish 82

FỰℑĬŊĬƘƟ

Stylish 83

ғυjιnιĸo

Tròn đậm

🅕🅤🅙🅘🅝🅘🅚🅞

Tròn mũ

F̥ͦU̥ͦJ̥ͦI̥ͦN̥ͦI̥ͦK̥ͦO̥ͦ

Kết hợp 12

∱☋jίnίƙ☯

Stylish 87

F͟͟U͟͟J͟͟I͟͟N͟͟I͟͟K͟͟O͟͟

Stylish 88

ғȗjıṅıҡọ

Stylish 89

F̆ŬJ̆ĬN̆ĬK̆Ŏ

Stylish 90

ƒմյίηίƘσ

Stylish 91

F̆ŬJ̆ĬN̆ĬK̆Ŏ

Stylish 92

₣UJł₦łƙØ

Mặt cười

F̤̮Ṳ̮J̤̮I̤̮N̤̮I̤̮K̤̮O̤̮

Stylish 94

F⃘U⃘J⃘I⃘N⃘I⃘K⃘O⃘

Sóng trên

F᷈U᷈J᷈I᷈N᷈I᷈K᷈O᷈

Ngoặc trên

F͆U͆J͆I͆N͆I͆K͆O͆

Stylish 97

FUᏠIᏁIKᎧ

Stylish 98

🄵🅄🄹🄸🄽🄸🄺🄾

Stylish 99

fມjརསརK๑

Gạch dưới thường

f̠u̠j̠i̠n̠i̠k̠o̠

Gạch chéo 2

F̸͟͞U̸͟͞J̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞I̸͟͞K̸͟͞O̸͟͞

Stylish 102

̝キu̝フ̝ノ̝刀̝ノ̝ズ̝O̝

Chữ nhỏ

ᶠᵘʲⁱⁿⁱᵏᵒ

1 tìm kiếm Fuji niko gần giống như: fuji niko