Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt frozenage trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên frozenage sang kí tự frozenage như ×͜× frozenage ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᶠʳᵒᶻᵉⁿᵃᵍᵉ×͜×

Vòng tròn Hoa

ⒻⓇⓄⓏⒺⓃⒶⒼⒺᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

ᰔᩚfɾσζεηαɠε✿

Chữ thường lớn

ᥫᩣfrozenageㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

ƒяσzєиαɢє

Kiểu số

fr023n493

Latin

ŦŔŐŹĔŃÁĞĔ

Thái Lan

Ŧг๏zєภคﻮ є

Latin 2

fröżënäġë

Latin 3

fŕőźéńágé

Tròn tròn thường

Ⓕⓡⓞⓩⓔⓝⓐⓖⓔ

Vòng tròn Hoa

ⒻⓇⓄⓏⒺⓃⒶⒼⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ғʀozᴇɴᴀԍᴇ

Chữ ngược

ɟɹozǝnɐɓǝ

Có mũ

ƒɾօՀҽղąℊҽ

Kết hợp

ꜰℛℴ☡ℯทαջℯ

Kết hợp 2

ℱℜ❍ʑℰղɑɕℰ

Thanh nhạc

ʄɾσʓεռɑɠε

Kết hợp 3

ɟɾøʑєɲɑɠє

Kết hợp 4

ʄɾσʐɛɳλɡɛ

Bốc cháy

๖ۣۜF๖ۣۜR๖ۣۜO๖ۣۜZ๖ۣۜE๖ۣۜN๖ۣۜA๖ۣۜG๖ۣۜE

In hoa lớn

FROZENAGE

Chữ thường lớn

frozenage

Kết hợp 5

fɾσζεηαɠε

Kết hợp 6

fɾόζέήάɠέ

Hình vuông màu

🅵🆁🅾🆉🅴🅽🅰🅶🅴

Hình vuông thường

🄵🅁🄾🅉🄴🄽🄰🄶🄴

To tròn

ᖴᖇOᘔEᑎᗩGE

Có ngoặc

⒡⒭⒪⒵⒠⒩⒜⒢⒠

Tròn sao

F꙰R꙰O꙰Z꙰E꙰N꙰A꙰G꙰E꙰

Sóng biển

f̫r̫o̫z̫e̫n̫a̫g̫e̫

Kết hợp 7

ғяȏẓєṅѧɢє

Ngôi sao dưới

F͙R͙O͙Z͙E͙N͙A͙G͙E͙

Sóng biển 2

f̰̃r̰̃õ̰z̰̃ḛ̃ñ̰ã̰g̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

F͜͡R͜͡O͜͡Z͜͡E͜͡N͜͡A͜͡G͜͡E͜͡

Latin 4

ʄཞơʑɛŋąɠɛ

Quân bài

ꎇꋪꂦꁴꍟꈤꍏꁅꍟ

Kí tự sau

F⃟R⃟O⃟Z⃟E⃟N⃟A⃟G⃟E⃟

Vòng xoáy

F҉R҉O҉Z҉E҉N҉A҉G҉E҉

Zalgo

f̳͉̼͉̙͔͈̂̉r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊z̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍g͎͚̥͎͔͕ͥ̿e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

F⃗R⃗O⃗Z⃗E⃗N⃗A⃗G⃗E⃗

Mũi tên

F͛R͛O͛Z͛E͛N͛A͛G͛E͛

Kí tự sau 3

F⃒R⃒O⃒Z⃒E⃒N⃒A⃒G⃒E⃒

Kết hợp 8

fᏒᎾᏃᎬᏁᎪᎶᎬ

Gạch chéo

f̸r̸o̸z̸e̸n̸a̸g̸e̸

Kết hợp 9

₣ƦØZE₦λGE

Kết hợp 10

ƒɾօՀҽղɑցҽ

Kiểu nhỏ

ᶠᴿᴼᶻᴱᴺᴬᴳᴱ

Có móc

ƒŗǫʐęŋąɠę

Ngoặc vuông trên

F̺͆R̺͆O̺͆Z̺͆E̺͆N̺͆A̺͆G̺͆E̺͆

Gạch chân

F͟R͟O͟Z͟E͟N͟A͟G͟E͟

Gạch chân Full

f̲̅r̲̅o̲̅z̲̅e̲̅n̲̅a̲̅g̲̅e̲̅

Vuông mỏng

F⃣R⃣O⃣Z⃣E⃣N⃣A⃣G⃣E⃣

Móc trên

f̾r̾o̾z̾e̾n̾a̾g̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅f̲̅][̲̅r̲̅][̲̅o̲̅][̲̅z̲̅][̲̅e̲̅][̲̅n̲̅][̲̅a̲̅][̲̅g̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

f̤̈r̤̈ö̤z̤̈ë̤n̤̈ä̤g̤̈ë̤

Đuôi pháo

FཽRཽOཽZཽEཽNཽAཽGཽEཽ

Kết hợp 11

ҒRΩZΣΠΔGΣ

Stylish 56

F҉R҉O҉Z҉E҈N҉A҉G҉E҈

Stylish 57

F⃜R⃜O⃜Z⃜E⃜N⃜A⃜G⃜E⃜

Stylish 58

ℱℛᎾℤℰℕᎯᎶℰ

Stylish 59

F͎R͎O͎Z͎E͎N͎A͎G͎E͎

Stylish 60

ᎴᖇᏫᏃᏋᏁᎯᎶᏋ

Stylish 61

F̐R̐O̐Z̐E̐N̐A̐G̐E̐

Stylish 62

FྂRྂOྂZྂEྂNྂAྂGྂEྂ

Stylish 63

F༶R༶O༶Z༶E༶N༶A༶G༶E༶

Stylish 67

F⃒R⃒O⃒Z⃒E⃒N⃒A⃒G⃒E⃒

Vô cùng

F∞R∞O∞Z∞E∞N∞A∞G∞E∞

Vô cùng dưới

F͚R͚O͚Z͚E͚N͚A͚G͚E͚

Stylish 67

F⃒R⃒O⃒Z⃒E⃒N⃒A⃒G⃒E⃒

Stylish 68

FཽRཽOཽZཽEཽNཽAཽGཽEཽ

Pháo 1

F༙R༙O༙Z༙E༙N༙A༙G༙E༙

Sao trên dưới

F͓̽R͓̽O͓̽Z͓̽E͓̽N͓̽A͓̽G͓̽E͓̽

Stylish 71

ғʀᴏᴢᴇɴᴀɢᴇ

Mẫu 2

ḟԻ✺ℨḙℵᾰ❡ḙ

Mũi tên dưới

F̝R̝O̝Z̝E̝N̝A̝G̝E̝

Nhật bản

キ尺O乙乇刀ムg乇

Zalgo 2

F҈R҈O҈Z҈E҈N҈A҈G҈E҈

Kết hợp Latin

ℱᖇටᔓᙓᘉᗩᘐᙓ

Stylish 77

FིRིOིZིEིNིAིGིEི

Stylish 78

ʄɾɵʑɛɲɑɠɛ

Stylish 79

F͒R͒O͒Z͒E͒N͒A͒G͒E͒

Stylish 80

F̬̤̯R̬̤̯O̬̤̯Z̬̤̯E̬̤̯N̬̤̯A̬̤̯G̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

Ŧг๏zєภคgє

Stylish 82

FƦƟƵℨŊᗛᎶℨ

Stylish 83

ғrozənagə

Tròn đậm

🅕🅡🅞🅩🅔🅝🅐🅖🅔

Tròn mũ

F̥ͦR̥ͦO̥ͦZ̥ͦE̥ͦN̥ͦḀͦG̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

∱☈☯z☰n@g☰

Stylish 87

F͟͟R͟͟O͟͟Z͟͟E͟͟N͟͟A͟͟G͟͟E͟͟

Stylish 88

ғŗọẓєṅåɢє

Stylish 89

F̆R̆ŎZ̆ĔN̆ĂĞĔ

Stylish 90

ƒɾσՀεηαɡε

Stylish 91

F̆R̆ŎZ̆ĔN̆ĂĞĔ

Stylish 92

₣ƦØZE₦λGE

Mặt cười

F̤̮R̤̮O̤̮Z̤̮E̤̮N̤̮A̤̮G̤̮E̤̮

Stylish 94

F⃘R⃘O⃘Z⃘E⃘N⃘A⃘G⃘E⃘

Sóng trên

F᷈R᷈O᷈Z᷈E᷈N᷈A᷈G᷈E᷈

Ngoặc trên

F͆R͆O͆Z͆E͆N͆A͆G͆E͆

Stylish 97

FRᎧZᏋᏁᏘᎶᏋ

Stylish 98

🄵🅁🄾🅉🄴🄽🄰🄶🄴

Stylish 99

fཞ๑ƶཛསศgཛ

Gạch dưới thường

f̠r̠o̠z̠e̠n̠a̠g̠e̠

Gạch chéo 2

F̸͟͞R̸͟͞O̸͟͞Z̸͟͞E̸͟͞N̸͟͞A̸͟͞G̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

̝キ尺̝O̝乙̝乇̝刀̝ム̝g̝乇̝

Chữ nhỏ

ᶠʳᵒᶻᵉⁿᵃᵍᵉ

1 tìm kiếm Frozenage gần giống như: frozenage