Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt foxzy trên Wkitext

2023-08-09 02:31:11 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên foxzy sang kí tự foxzy như ×͜× foxzy ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᶠᵒˣᶻʸ✿᭄

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⒻⓄⓍⓏⓎ✿

Kết hợp 5

fσχζγᥫᩣ

Chữ thường lớn

foxzy×͜×

All styles

Hy Lạp

ƒσχzу

Kiểu số

f0x2y

Latin

ŦŐЖŹŶ

Thái Lan

Ŧ๏א zץ 

Latin 2

föxżÿ

Latin 3

főxźý

Tròn tròn thường

Ⓕⓞⓧⓩⓨ

Vòng tròn Hoa

ⒻⓄⓍⓏⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

ғoxzʏ

Chữ ngược

ɟoxzʎ

Có mũ

ƒօ×Հվ

Kết hợp

ꜰℴ✘☡ƴ

Kết hợp 2

ℱ❍✘ʑɣ

Thanh nhạc

ʄσ✘ʓყ

Kết hợp 3

ɟøჯʑʎ

Kết hợp 4

ʄσ✘ʐɤ

Bốc cháy

๖ۣۜF๖ۣۜO๖ۣۜX๖ۣۜZ๖ۣۜY

In hoa lớn

FOXZY

Chữ thường lớn

foxzy

Kết hợp 5

fσχζγ

Kết hợp 6

fόχζγ

Hình vuông màu

🅵🅾🆇🆉🆈

Hình vuông thường

🄵🄾🅇🅉🅈

To tròn

ᖴO᙭ᘔY

Có ngoặc

⒡⒪⒳⒵⒴

Tròn sao

F꙰O꙰X꙰Z꙰Y꙰

Sóng biển

f̫o̫x̫z̫y̫

Kết hợp 7

ғȏ×ẓʏ

Ngôi sao dưới

F͙O͙X͙Z͙Y͙

Sóng biển 2

f̰̃õ̰x̰̃z̰̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

F͜͡O͜͡X͜͡Z͜͡Y͜͡

Latin 4

ʄơҳʑყ

Quân bài

ꎇꂦꊼꁴꌩ

Kí tự sau

F⃟O⃟X⃟Z⃟Y⃟

Vòng xoáy

F҉O҉X҉Z҉Y҉

Zalgo

f̳͉̼͉̙͔͈̂̉o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊x̥͕̮̠̦͉̑̉̄̀̚z̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

F⃗O⃗X⃗Z⃗Y⃗

Mũi tên

F͛O͛X͛Z͛Y͛

Kí tự sau 3

F⃒O⃒X⃒Z⃒Y⃒

Kết hợp 8

fᎾxᏃᎽ

Gạch chéo

f̸o̸x̸z̸y̸

Kết hợp 9

₣ØXZ¥

Kết hợp 10

ƒօ×Հվ

Kiểu nhỏ

ᶠᴼˣᶻᵞ

Có móc

ƒǫҳʐƴ

Ngoặc vuông trên

F̺͆O̺͆X̺͆Z̺͆Y̺͆

Gạch chân

F͟O͟X͟Z͟Y͟

Gạch chân Full

f̲̅o̲̅x̲̅z̲̅y̲̅

Vuông mỏng

F⃣O⃣X⃣Z⃣Y⃣

Móc trên

f̾o̾x̾z̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅f̲̅][̲̅o̲̅][̲̅x̲̅][̲̅z̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

f̤̈ö̤ẍ̤z̤̈ÿ̤

Đuôi pháo

FཽOཽXཽZཽYཽ

Kết hợp 11

ҒΩXZΨ

Stylish 56

F҉O҉X҉Z҉Y҉

Stylish 57

F⃜O⃜X⃜Z⃜Y⃜

Stylish 58

ℱᎾXℤᎽ

Stylish 59

F͎O͎X͎Z͎Y͎

Stylish 60

ᎴᏫメᏃᎩ

Stylish 61

F̐O̐X̐Z̐Y̐

Stylish 62

FྂOྂXྂZྂYྂ

Stylish 63

F༶O༶X༶Z༶Y༶

Stylish 67

F⃒O⃒X⃒Z⃒Y⃒

Vô cùng

F∞O∞X∞Z∞Y∞

Vô cùng dưới

F͚O͚X͚Z͚Y͚

Stylish 67

F⃒O⃒X⃒Z⃒Y⃒

Stylish 68

FཽOཽXཽZཽYཽ

Pháo 1

F༙O༙X༙Z༙Y༙

Sao trên dưới

F͓̽O͓̽X͓̽Z͓̽Y͓̽

Stylish 71

ғᴏxᴢʏ

Mẫu 2

ḟ✺✘ℨ⑂

Mũi tên dưới

F̝O̝X̝Z̝Y̝

Nhật bản

キOメ乙リ

Zalgo 2

F҈O҈X҈Z҈Y҈

Kết hợp Latin

ℱටჯᔓ૪

Stylish 77

FིOིXིZིYི

Stylish 78

ʄɵӝʑџ

Stylish 79

F͒O͒X͒Z͒Y͒

Stylish 80

F̬̤̯O̬̤̯X̬̤̯Z̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

Ŧ๏xzy

Stylish 82

FƟẌƵƳ

Stylish 83

ғoхzy

Tròn đậm

🅕🅞🅧🅩🅨

Tròn mũ

F̥ͦO̥ͦX̥ͦZ̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

∱☯xz¥

Stylish 87

F͟͟O͟͟X͟͟Z͟͟Y͟͟

Stylish 88

ғọ×ẓʏ

Stylish 89

F̆ŎX̆Z̆Y̆

Stylish 90

ƒσxՀψ

Stylish 91

F̆ŎX̆Z̆Y̆

Stylish 92

₣ØXZ¥

Mặt cười

F̤̮O̤̮X̤̮Z̤̮Y̤̮

Stylish 94

F⃘O⃘X⃘Z⃘Y⃘

Sóng trên

F᷈O᷈X᷈Z᷈Y᷈

Ngoặc trên

F͆O͆X͆Z͆Y͆

Stylish 97

FᎧXZᎽ

Stylish 98

🄵🄾🅇🅉🅈

Stylish 99

f๑×ƶƴ

Gạch dưới thường

f̠o̠x̠z̠y̠

Gạch chéo 2

F̸͟͞O̸͟͞X̸͟͞Z̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

̝キO̝メ̝乙̝リ̝

Chữ nhỏ

ᶠᵒˣᶻʸ

1 tìm kiếm Foxzy gần giống như: foxzy