Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt ferra>đất trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên ferra>đất sang kí tự ferra>đất như ×͜× ferra>đất ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★ᶠᵉʳʳᵃ>đấᵗ★

Vòng tròn Hoa

꧁༒•ⒻⒺⓇⓇⒶ>đấⓉ•༒꧂

Kết hợp 5

fεɾɾα>đấτᥫᩣ

Chữ thường lớn

ferra>đấtᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

All styles

Hy Lạp

ƒєяяα>đấт

Kiểu số

f3rr4>đấ7

Latin

ŦĔŔŔÁ>đấŤ

Thái Lan

Ŧєггค>đất

Latin 2

fërrä>đất

Latin 3

féŕŕá>đất

Tròn tròn thường

Ⓕⓔⓡⓡⓐ>đấⓣ

Vòng tròn Hoa

ⒻⒺⓇⓇⒶ>đấⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

ғᴇʀʀᴀ>đấт

Chữ ngược

ɟǝɹɹɐ>đấʇ

Có mũ

ƒҽɾɾą>đấէ

Kết hợp

ꜰℯℛℛα>đấՇ

Kết hợp 2

ℱℰℜℜɑ>đấζ

Thanh nhạc

ʄεɾɾɑ>đấŧ

Kết hợp 3

ɟєɾɾɑ>đấʈ

Kết hợp 4

ʄɛɾɾλ>đấʈ

Bốc cháy

๖ۣۜF๖ۣۜE๖ۣۜR๖ۣۜR๖ۣۜA>đấ๖ۣۜT

In hoa lớn

FERRA>đấT

Chữ thường lớn

ferra>đất

Kết hợp 5

fεɾɾα>đấτ

Kết hợp 6

fέɾɾά>đấτ

Hình vuông màu

🅵🅴🆁🆁🅰>đấ🆃

Hình vuông thường

🄵🄴🅁🅁🄰>đấ🅃

To tròn

ᖴEᖇᖇᗩ>đấT

Có ngoặc

⒡⒠⒭⒭⒜>đấ⒯

Tròn sao

F꙰E꙰R꙰R꙰A꙰>đấT꙰

Sóng biển

f̫e̫r̫r̫a̫>đất̫

Kết hợp 7

ғєяяѧ>đấṭ

Ngôi sao dưới

F͙E͙R͙R͙A͙>đấT͙

Sóng biển 2

f̰̃ḛ̃r̰̃r̰̃ã̰>đất̰̃

Ngoặc trên dưới

F͜͡E͜͡R͜͡R͜͡A͜͡>đấT͜͡

Latin 4

ʄɛཞཞą>đấɬ

Quân bài

ꎇꍟꋪꋪꍏ>đấ꓄

Kí tự sau

F⃟E⃟R⃟R⃟A⃟>đấT⃟

Vòng xoáy

F҉E҉R҉R҉A҉>đấT҉

Zalgo

f̳͉̼͉̙͔͈̂̉e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍>đất̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

F⃗E⃗R⃗R⃗A⃗>đấT⃗

Mũi tên

F͛E͛R͛R͛A͛>đấT͛

Kí tự sau 3

F⃒E⃒R⃒R⃒A⃒>đấT⃒

Kết hợp 8

fᎬᏒᏒᎪ>đấᏆ

Gạch chéo

f̸e̸r̸r̸a̸>đất̸

Kết hợp 9

₣EƦƦλ>đấŦ

Kết hợp 10

ƒҽɾɾɑ>đấԵ

Kiểu nhỏ

ᶠᴱᴿᴿᴬ>đấᵀ

Có móc

ƒęŗŗą>đấţ

Ngoặc vuông trên

F̺͆E̺͆R̺͆R̺͆A̺͆>đấT̺͆

Gạch chân

F͟E͟R͟R͟A͟>đấT͟

Gạch chân Full

f̲̅e̲̅r̲̅r̲̅a̲̅>đất̲̅

Vuông mỏng

F⃣E⃣R⃣R⃣A⃣>đấT⃣

Móc trên

f̾e̾r̾r̾a̾>đất̾

Vuông kết hợp

[̲̅f̲̅][̲̅e̲̅][̲̅r̲̅][̲̅r̲̅][̲̅a̲̅]>đấ[̲̅t̲̅]

2 Chấm

f̤̈ë̤r̤̈r̤̈ä̤>đấẗ̤

Đuôi pháo

FཽEཽRཽRཽAཽ>đấTཽ

Kết hợp 11

ҒΣRRΔ>đấT

Stylish 56

F҉E҈R҉R҉A҉>đấT҉

Stylish 57

F⃜E⃜R⃜R⃜A⃜>đấT⃜

Stylish 58

ℱℰℛℛᎯ>đấᏆ

Stylish 59

F͎E͎R͎R͎A͎>đấT͎

Stylish 60

ᎴᏋᖇᖇᎯ>đấᎿ

Stylish 61

F̐E̐R̐R̐A̐>đấT̐

Stylish 62

FྂEྂRྂRྂAྂ>đấTྂ

Stylish 63

F༶E༶R༶R༶A༶>đấT༶

Stylish 67

F⃒E⃒R⃒R⃒A⃒>đấT⃒

Vô cùng

F∞E∞R∞R∞A∞>đấT∞

Vô cùng dưới

F͚E͚R͚R͚A͚>đấT͚

Stylish 67

F⃒E⃒R⃒R⃒A⃒>đấT⃒

Stylish 68

FཽEཽRཽRཽAཽ>đấTཽ

Pháo 1

F༙E༙R༙R༙A༙>đấT༙

Sao trên dưới

F͓̽E͓̽R͓̽R͓̽A͓̽>đấT͓̽

Stylish 71

ғᴇʀʀᴀ>đấᴛ

Mẫu 2

ḟḙԻԻᾰ>đấт

Mũi tên dưới

F̝E̝R̝R̝A̝>đấT̝

Nhật bản

キ乇尺尺ム>đấイ

Zalgo 2

F҈E҈R҈R҈A҈>đấT҈

Kết hợp Latin

ℱᙓᖇᖇᗩ>đấƮ

Stylish 77

FིEིRིRིAི>đấTི

Stylish 78

ʄɛɾɾɑ>đấʈ

Stylish 79

F͒E͒R͒R͒A͒>đấT͒

Stylish 80

F̬̤̯E̬̤̯R̬̤̯R̬̤̯A̬̤̯>đấT̬̤̯

Stylish 81

Ŧєггค>đất

Stylish 82

FℨƦƦᗛ>đấŦ

Stylish 83

ғərra>đấт

Tròn đậm

🅕🅔🅡🅡🅐>đấ🅣

Tròn mũ

F̥ͦE̥ͦR̥ͦR̥ͦḀͦ>đấT̥ͦ

Kết hợp 12

∱☰☈☈@>đấ☨

Stylish 87

F͟͟E͟͟R͟͟R͟͟A͟͟>đấT͟͟

Stylish 88

ғєŗŗå>đấṭ

Stylish 89

F̆ĔR̆R̆Ă>đấT̆

Stylish 90

ƒεɾɾα>đấϯ

Stylish 91

F̆ĔR̆R̆Ă>đấT̆

Stylish 92

₣EƦƦλ>đấŦ

Mặt cười

F̤̮E̤̮R̤̮R̤̮A̤̮>đấT̤̮

Stylish 94

F⃘E⃘R⃘R⃘A⃘>đấT⃘

Sóng trên

F᷈E᷈R᷈R᷈A᷈>đấT᷈

Ngoặc trên

F͆E͆R͆R͆A͆>đấT͆

Stylish 97

FᏋRRᏘ>đấT

Stylish 98

🄵🄴🅁🅁🄰>đấ🅃

Stylish 99

fཛཞཞศ>đấ₮

Gạch dưới thường

f̠e̠r̠r̠a̠>đất̠

Gạch chéo 2

F̸͟͞E̸͟͞R̸͟͞R̸͟͞A̸͟͞>đấT̸͟͞

Stylish 102

̝キ乇̝尺̝尺̝ム̝>đấイ̝

Chữ nhỏ

ᶠᵉʳʳᵃ>đấᵗ