Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt fan quy11n trên Wkitext

2023-09-15 01:19:21 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên fan quy11n sang kí tự fan quy11n như ×͜× fan quy11n ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᶠᵃⁿᵠᵘʸ11ⁿ✿᭄

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⒻⒶⓃ...ⓆⓊⓎ11Ⓝ✿

Kết hợp 5

fαηqμγ11ηᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

✭fan✿quy11n☆

All styles

Hy Lạp

ƒαиqυу11и

Kiểu số

f4nquy11n

Latin

ŦÁŃQÚŶ11Ń

Thái Lan

Ŧคภợยץ 11ภ

Latin 2

fänqüÿ11n

Latin 3

fáńqúý11ń

Tròn tròn thường

Ⓕⓐⓝⓠⓤⓨ11ⓝ

Vòng tròn Hoa

ⒻⒶⓃⓆⓊⓎ11Ⓝ

Chữ cái in hoa nhỏ

ғᴀɴQuʏ11ɴ

Chữ ngược

ɟɐnbnʎ11n

Có mũ

ƒąղզմվ11ղ

Kết hợp

ꜰαทҨųƴ11ท

Kết hợp 2

ℱɑղQʊɣ11ղ

Thanh nhạc

ʄɑռQυყ11ռ

Kết hợp 3

ɟɑɲQυʎ11ɲ

Kết hợp 4

ʄλɳQʉɤ11ɳ

Bốc cháy

๖ۣۜF๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜQ๖ۣۜU๖ۣۜY11๖ۣۜN

In hoa lớn

FANQUY11N

Chữ thường lớn

fanquy11n

Kết hợp 5

fαηqμγ11η

Kết hợp 6

fάήqύγ11ή

Hình vuông màu

🅵🅰🅽🆀🆄🆈11🅽

Hình vuông thường

🄵🄰🄽🅀🅄🅈11🄽

To tròn

ᖴᗩᑎᑫᑌY11ᑎ

Có ngoặc

⒡⒜⒩⒬⒰⒴11⒩

Tròn sao

F꙰A꙰N꙰Q꙰U꙰Y꙰11N꙰

Sóng biển

f̫a̫n̫q̫u̫y̫11n̫

Kết hợp 7

ғѧṅզȗʏ11ṅ

Ngôi sao dưới

F͙A͙N͙Q͙U͙Y͙11N͙

Sóng biển 2

f̰̃ã̰ñ̰q̰̃ṵ̃ỹ̰11ñ̰

Ngoặc trên dưới

F͜͡A͜͡N͜͡Q͜͡U͜͡Y͜͡11N͜͡

Latin 4

ʄąŋզųყ11ŋ

Quân bài

ꎇꍏꈤꆰꀎꌩ11ꈤ

Kí tự sau

F⃟A⃟N⃟Q⃟U⃟Y⃟11N⃟

Vòng xoáy

F҉A҉N҉Q҉U҉Y҉11N҉

Zalgo

f̳͉̼͉̙͔͈̂̉a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊q̥̳̭̘̳͔̹̄ͫ̔̌ͭ̿̓ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ11n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

F⃗A⃗N⃗Q⃗U⃗Y⃗11N⃗

Mũi tên

F͛A͛N͛Q͛U͛Y͛11N͛

Kí tự sau 3

F⃒A⃒N⃒Q⃒U⃒Y⃒11N⃒

Kết hợp 8

fᎪᏁquᎽ11Ꮑ

Gạch chéo

f̸a̸n̸q̸u̸y̸11n̸

Kết hợp 9

₣λ₦QU¥11₦

Kết hợp 10

ƒɑղզմվ11ղ

Kiểu nhỏ

ᶠᴬᴺᵟᵁᵞ11ᴺ

Có móc

ƒąŋʠųƴ11ŋ

Ngoặc vuông trên

F̺͆A̺͆N̺͆Q̺͆U̺͆Y̺͆11N̺͆

Gạch chân

F͟A͟N͟Q͟U͟Y͟11N͟

Gạch chân Full

f̲̅a̲̅n̲̅q̲̅u̲̅y̲̅11n̲̅

Vuông mỏng

F⃣A⃣N⃣Q⃣U⃣Y⃣11N⃣

Móc trên

f̾a̾n̾q̾u̾y̾11n̾

Vuông kết hợp

[̲̅f̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅q̲̅][̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]11[̲̅n̲̅]

2 Chấm

f̤̈ä̤n̤̈q̤̈ṳ̈ÿ̤11n̤̈

Đuôi pháo

FཽAཽNཽQཽUཽYཽ11Nཽ

Kết hợp 11

ҒΔΠQUΨ11Π

Stylish 56

F҉A҉N҉Q҉U҉Y҉11N҉

Stylish 57

F⃜A⃜N⃜Q⃜U⃜Y⃜11N⃜

Stylish 58

ℱᎯℕℚUᎽ11ℕ

Stylish 59

F͎A͎N͎Q͎U͎Y͎11N͎

Stylish 60

ᎴᎯᏁᏄᏌᎩ11Ꮑ

Stylish 61

F̐A̐N̐Q̐U̐Y̐11N̐

Stylish 62

FྂAྂNྂQྂUྂYྂ11Nྂ

Stylish 63

F༶A༶N༶Q༶U༶Y༶11N༶

Stylish 67

F⃒A⃒N⃒Q⃒U⃒Y⃒11N⃒

Vô cùng

F∞A∞N∞Q∞U∞Y∞11N∞

Vô cùng dưới

F͚A͚N͚Q͚U͚Y͚11N͚

Stylish 67

F⃒A⃒N⃒Q⃒U⃒Y⃒11N⃒

Stylish 68

FཽAཽNཽQཽUཽYཽ11Nཽ

Pháo 1

F༙A༙N༙Q༙U༙Y༙11N༙

Sao trên dưới

F͓̽A͓̽N͓̽Q͓̽U͓̽Y͓̽11N͓̽

Stylish 71

ғᴀɴǫᴜʏ11ɴ

Mẫu 2

ḟᾰℵǭṳ⑂11ℵ

Mũi tên dưới

F̝A̝N̝Q̝U̝Y̝11N̝

Nhật bản

キム刀quリ11刀

Zalgo 2

F҈A҈N҈Q҈U҈Y҈11N҈

Kết hợp Latin

ℱᗩᘉႳᕰ૪11ᘉ

Stylish 77

FིAིNིQིUིYི11Nི

Stylish 78

ʄɑɲɋựџ11ɲ

Stylish 79

F͒A͒N͒Q͒U͒Y͒11N͒

Stylish 80

F̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯Q̬̤̯U̬̤̯Y̬̤̯11N̬̤̯

Stylish 81

Ŧคภợยy11ภ

Stylish 82

FᗛŊQỰƳ11Ŋ

Stylish 83

ғanqυy11n

Tròn đậm

🅕🅐🅝🅠🅤🅨11🅝

Tròn mũ

F̥ͦḀͦN̥ͦQ̥ͦU̥ͦY̥ͦ11N̥ͦ

Kết hợp 12

∱@nq☋¥11n

Stylish 87

F͟͟A͟͟N͟͟Q͟͟U͟͟Y͟͟11N͟͟

Stylish 88

ғåṅqȗʏ11ṅ

Stylish 89

F̆ĂN̆Q̆ŬY̆11N̆

Stylish 90

ƒαηզմψ11η

Stylish 91

F̆ĂN̆Q̆ŬY̆11N̆

Stylish 92

₣λ₦QU¥11₦

Mặt cười

F̤̮A̤̮N̤̮Q̤̮Ṳ̮Y̤̮11N̤̮

Stylish 94

F⃘A⃘N⃘Q⃘U⃘Y⃘11N⃘

Sóng trên

F᷈A᷈N᷈Q᷈U᷈Y᷈11N᷈

Ngoặc trên

F͆A͆N͆Q͆U͆Y͆11N͆

Stylish 97

FᏘᏁQUᎽ11Ꮑ

Stylish 98

🄵🄰🄽🅀🅄🅈11🄽

Stylish 99

fศསqມƴ11ས

Gạch dưới thường

f̠a̠n̠q̠u̠y̠11n̠

Gạch chéo 2

F̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞Q̸͟͞U̸͟͞Y̸͟͞11N̸͟͞

Stylish 102

̝キム̝刀̝q̝u̝リ̝11刀̝

Chữ nhỏ

ᶠᵃⁿᵠᵘʸ11ⁿ

1 tìm kiếm Fan quy11n gần giống như: fan quy11n