Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt fakid trên Wkitext

2024-03-09 21:20:41 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên fakid sang kí tự fakid như ×͜× fakid ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣᶠᵃᵏⁱᵈㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

ミ★ⒻⒶⓀⒾⒹ★彡

Kết hợp 5

亗fακίδϟ

Chữ thường lớn

꧁༒•fakid•༒꧂

All styles

Hy Lạp

ƒαкι∂

Kiểu số

f4к!d

Latin

ŦÁĶĨĎ

Thái Lan

Ŧคкเ๔

Latin 2

fäkïd

Latin 3

fákíd

Tròn tròn thường

Ⓕⓐⓚⓘⓓ

Vòng tròn Hoa

ⒻⒶⓀⒾⒹ

Chữ cái in hoa nhỏ

ғᴀκιᴅ

Chữ ngược

ɟɐʞıd

Có mũ

ƒąҟìժ

Kết hợp

ꜰαƙ¡ð

Kết hợp 2

ℱɑƙ¡ɗ

Thanh nhạc

ʄɑƙıɖ

Kết hợp 3

ɟɑƙɨɖ

Kết hợp 4

ʄλƙɩɖ

Bốc cháy

๖ۣۜF๖ۣۜA๖ۣۜK๖ۣۜI๖ۣۜD

In hoa lớn

FAKID

Chữ thường lớn

fakid

Kết hợp 5

fακίδ

Kết hợp 6

fάκίδ

Hình vuông màu

🅵🅰🅺🅸🅳

Hình vuông thường

🄵🄰🄺🄸🄳

To tròn

ᖴᗩKIᗪ

Có ngoặc

⒡⒜⒦⒤⒟

Tròn sao

F꙰A꙰K꙰I꙰D꙰

Sóng biển

f̫a̫k̫i̫d̫

Kết hợp 7

ғѧҡıԀ

Ngôi sao dưới

F͙A͙K͙I͙D͙

Sóng biển 2

f̰̃ã̰k̰̃ḭ̃d̰̃

Ngoặc trên dưới

F͜͡A͜͡K͜͡I͜͡D͜͡

Latin 4

ʄąƙıɖ

Quân bài

ꎇꍏꀘꀤꀸ

Kí tự sau

F⃟A⃟K⃟I⃟D⃟

Vòng xoáy

F҉A҉K҉I҉D҉

Zalgo

f̳͉̼͉̙͔͈̂̉a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣd̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅ

Kí tự sau 2

F⃗A⃗K⃗I⃗D⃗

Mũi tên

F͛A͛K͛I͛D͛

Kí tự sau 3

F⃒A⃒K⃒I⃒D⃒

Kết hợp 8

fᎪᏦᎥᎠ

Gạch chéo

f̸a̸k̸i̸d̸

Kết hợp 9

₣λƙłÐ

Kết hợp 10

ƒɑƘíժ

Kiểu nhỏ

ᶠᴬᴷᴵᴰ

Có móc

ƒąķįd̾

Ngoặc vuông trên

F̺͆A̺͆K̺͆I̺͆D̺͆

Gạch chân

F͟A͟K͟I͟D͟

Gạch chân Full

f̲̅a̲̅k̲̅i̲̅d̲̅

Vuông mỏng

F⃣A⃣K⃣I⃣D⃣

Móc trên

f̾a̾k̾i̾d̾

Vuông kết hợp

[̲̅f̲̅][̲̅a̲̅][̲̅k̲̅][̲̅i̲̅][̲̅d̲̅]

2 Chấm

f̤̈ä̤k̤̈ï̤d̤̈

Đuôi pháo

FཽAཽKཽIཽDཽ

Kết hợp 11

ҒΔҜID

Stylish 56

F҉A҉K҉I҉D҉

Stylish 57

F⃜A⃜K⃜I⃜D⃜

Stylish 58

ℱᎯᏦℐⅅ

Stylish 59

F͎A͎K͎I͎D͎

Stylish 60

ᎴᎯᏦiᎴ

Stylish 61

F̐A̐K̐I̐D̐

Stylish 62

FྂAྂKྂIྂDྂ

Stylish 63

F༶A༶K༶I༶D༶

Stylish 67

F⃒A⃒K⃒I⃒D⃒

Vô cùng

F∞A∞K∞I∞D∞

Vô cùng dưới

F͚A͚K͚I͚D͚

Stylish 67

F⃒A⃒K⃒I⃒D⃒

Stylish 68

FཽAཽKཽIཽDཽ

Pháo 1

F༙A༙K༙I༙D༙

Sao trên dưới

F͓̽A͓̽K͓̽I͓̽D͓̽

Stylish 71

ғᴀᴋɪᴅ

Mẫu 2

ḟᾰк!ᖱ

Mũi tên dưới

F̝A̝K̝I̝D̝

Nhật bản

キムズノd

Zalgo 2

F҈A҈K҈I҈D҈

Kết hợp Latin

ℱᗩḰᓮᖙ

Stylish 77

FིAིKིIིDི

Stylish 78

ʄɑƙɨƋ

Stylish 79

F͒A͒K͒I͒D͒

Stylish 80

F̬̤̯A̬̤̯K̬̤̯I̬̤̯D̬̤̯

Stylish 81

Ŧคƙί๔

Stylish 82

FᗛƘĬĐ

Stylish 83

ғaĸιd

Tròn đậm

🅕🅐🅚🅘🅓

Tròn mũ

F̥ͦḀͦK̥ͦI̥ͦD̥ͦ

Kết hợp 12

∱@ƙί∂

Stylish 87

F͟͟A͟͟K͟͟I͟͟D͟͟

Stylish 88

ғåҡıԀ

Stylish 89

F̆ĂK̆ĬD̆

Stylish 90

ƒαƘίδ

Stylish 91

F̆ĂK̆ĬD̆

Stylish 92

₣λƙłÐ

Mặt cười

F̤̮A̤̮K̤̮I̤̮D̤̮

Stylish 94

F⃘A⃘K⃘I⃘D⃘

Sóng trên

F᷈A᷈K᷈I᷈D᷈

Ngoặc trên

F͆A͆K͆I͆D͆

Stylish 97

FᏘKIᎠ

Stylish 98

🄵🄰🄺🄸🄳

Stylish 99

fศKརอ

Gạch dưới thường

f̠a̠k̠i̠d̠

Gạch chéo 2

F̸͟͞A̸͟͞K̸͟͞I̸͟͞D̸͟͞

Stylish 102

̝キム̝ズ̝ノ̝d̝

Chữ nhỏ

ᶠᵃᵏⁱᵈ

1 tìm kiếm Fakid gần giống như: fakid