Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt eries trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên eries sang kí tự eries như ×͜× eries ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭ᵉʳⁱᵉˢ☆

Vòng tròn Hoa

ミ★ⒺⓇⒾⒺⓈ★彡

Kết hợp 5

εɾίεʂᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

꧁༒•eries•༒꧂

All styles

Hy Lạp

єяιєѕ

Kiểu số

3r!35

Latin

ĔŔĨĔŚ

Thái Lan

єгเєร

Latin 2

ërïës

Latin 3

éŕíéś

Tròn tròn thường

ⓔⓡⓘⓔⓢ

Vòng tròn Hoa

ⒺⓇⒾⒺⓈ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴇʀιᴇs

Chữ ngược

ǝɹıǝs

Có mũ

ҽɾìҽʂ

Kết hợp

ℯℛ¡ℯ₷

Kết hợp 2

ℰℜ¡ℰꜱ

Thanh nhạc

εɾıεꜱ

Kết hợp 3

єɾɨєꜱ

Kết hợp 4

ɛɾɩɛꜱ

Bốc cháy

๖ۣۜE๖ۣۜR๖ۣۜI๖ۣۜE๖ۣۜS

In hoa lớn

ERIES

Chữ thường lớn

eries

Kết hợp 5

εɾίεʂ

Kết hợp 6

έɾίέʂ

Hình vuông màu

🅴🆁🅸🅴🆂

Hình vuông thường

🄴🅁🄸🄴🅂

To tròn

EᖇIEᔕ

Có ngoặc

⒠⒭⒤⒠⒮

Tròn sao

E꙰R꙰I꙰E꙰S꙰

Sóng biển

e̫r̫i̫e̫s̫

Kết hợp 7

єяıєṡ

Ngôi sao dưới

E͙R͙I͙E͙S͙

Sóng biển 2

ḛ̃r̰̃ḭ̃ḛ̃s̰̃

Ngoặc trên dưới

E͜͡R͜͡I͜͡E͜͡S͜͡

Latin 4

ɛཞıɛʂ

Quân bài

ꍟꋪꀤꍟꌗ

Kí tự sau

E⃟R⃟I⃟E⃟S⃟

Vòng xoáy

E҉R҉I҉E҉S҉

Zalgo

e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚

Kí tự sau 2

E⃗R⃗I⃗E⃗S⃗

Mũi tên

E͛R͛I͛E͛S͛

Kí tự sau 3

E⃒R⃒I⃒E⃒S⃒

Kết hợp 8

ᎬᏒᎥᎬs

Gạch chéo

e̸r̸i̸e̸s̸

Kết hợp 9

EƦłE$

Kết hợp 10

ҽɾíҽՏ

Kiểu nhỏ

ᴱᴿᴵᴱˢ

Có móc

ęŗįęş

Ngoặc vuông trên

E̺͆R̺͆I̺͆E̺͆S̺͆

Gạch chân

E͟R͟I͟E͟S͟

Gạch chân Full

e̲̅r̲̅i̲̅e̲̅s̲̅

Vuông mỏng

E⃣R⃣I⃣E⃣S⃣

Móc trên

e̾r̾i̾e̾s̾

Vuông kết hợp

[̲̅e̲̅][̲̅r̲̅][̲̅i̲̅][̲̅e̲̅][̲̅s̲̅]

2 Chấm

ë̤r̤̈ï̤ë̤s̤̈

Đuôi pháo

EཽRཽIཽEཽSཽ

Kết hợp 11

ΣRIΣS

Stylish 56

E҈R҉I҉E҈S҉

Stylish 57

E⃜R⃜I⃜E⃜S⃜

Stylish 58

ℰℛℐℰЅ

Stylish 59

E͎R͎I͎E͎S͎

Stylish 60

ᏋᖇiᏋᎦ

Stylish 61

E̐R̐I̐E̐S̐

Stylish 62

EྂRྂIྂEྂSྂ

Stylish 63

E༶R༶I༶E༶S༶

Stylish 67

E⃒R⃒I⃒E⃒S⃒

Vô cùng

E∞R∞I∞E∞S∞

Vô cùng dưới

E͚R͚I͚E͚S͚

Stylish 67

E⃒R⃒I⃒E⃒S⃒

Stylish 68

EཽRཽIཽEཽSཽ

Pháo 1

E༙R༙I༙E༙S༙

Sao trên dưới

E͓̽R͓̽I͓̽E͓̽S͓̽

Stylish 71

ᴇʀɪᴇs

Mẫu 2

ḙԻ!ḙṧ

Mũi tên dưới

E̝R̝I̝E̝S̝

Nhật bản

乇尺ノ乇丂

Zalgo 2

E҈R҈I҈E҈S҈

Kết hợp Latin

ᙓᖇᓮᙓᔕ

Stylish 77

EིRིIིEིSི

Stylish 78

ɛɾɨɛʂ

Stylish 79

E͒R͒I͒E͒S͒

Stylish 80

E̬̤̯R̬̤̯I̬̤̯E̬̤̯S̬̤̯

Stylish 81

єгίєร

Stylish 82

ℨƦĬℨṨ

Stylish 83

ərιəѕ

Tròn đậm

🅔🅡🅘🅔🅢

Tròn mũ

E̥ͦR̥ͦI̥ͦE̥ͦS̥ͦ

Kết hợp 12

☰☈ί☰$

Stylish 87

E͟͟R͟͟I͟͟E͟͟S͟͟

Stylish 88

єŗıєṡ

Stylish 89

ĔR̆ĬĔS̆

Stylish 90

εɾίες

Stylish 91

ĔR̆ĬĔS̆

Stylish 92

EƦłE$

Mặt cười

E̤̮R̤̮I̤̮E̤̮S̤̮

Stylish 94

E⃘R⃘I⃘E⃘S⃘

Sóng trên

E᷈R᷈I᷈E᷈S᷈

Ngoặc trên

E͆R͆I͆E͆S͆

Stylish 97

ᏋRIᏋᎦ

Stylish 98

🄴🅁🄸🄴🅂

Stylish 99

ཛཞརཛຮ

Gạch dưới thường

e̠r̠i̠e̠s̠

Gạch chéo 2

E̸͟͞R̸͟͞I̸͟͞E̸͟͞S̸͟͞

Stylish 102

乇̝尺̝ノ̝乇̝丂̝

Chữ nhỏ

ᵉʳⁱᵉˢ

1 tìm kiếm Eries gần giống như: eries