Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt envy trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên envy sang kí tự envy như ×͜× envy ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ᵉⁿᵛʸ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

ミ★ⒺⓃⓋⓎ★彡

Kết hợp 5

ᥫᩣεηνγㅤूाीू

Chữ thường lớn

envy×͜×

All styles

Hy Lạp

єиνу

Kiểu số

3nvy

Latin

ĔŃVŶ

Thái Lan

єภש ץ 

Latin 2

ënvÿ

Latin 3

éńvý

Tròn tròn thường

ⓔⓝⓥⓨ

Vòng tròn Hoa

ⒺⓃⓋⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴇɴvʏ

Chữ ngược

ǝnʌʎ

Có mũ

ҽղѵվ

Kết hợp

ℯทϑƴ

Kết hợp 2

ℰղҩɣ

Thanh nhạc

εռѵყ

Kết hợp 3

єɲ√ʎ

Kết hợp 4

ɛɳʋɤ

Bốc cháy

๖ۣۜE๖ۣۜN๖ۣۜV๖ۣۜY

In hoa lớn

ENVY

Chữ thường lớn

envy

Kết hợp 5

εηνγ

Kết hợp 6

έήνγ

Hình vuông màu

🅴🅽🆅🆈

Hình vuông thường

🄴🄽🅅🅈

To tròn

EᑎᐯY

Có ngoặc

⒠⒩⒱⒴

Tròn sao

E꙰N꙰V꙰Y꙰

Sóng biển

e̫n̫v̫y̫

Kết hợp 7

єṅṿʏ

Ngôi sao dưới

E͙N͙V͙Y͙

Sóng biển 2

ḛ̃ñ̰ṽ̰ỹ̰

Ngoặc trên dưới

E͜͡N͜͡V͜͡Y͜͡

Latin 4

ɛŋ۷ყ

Quân bài

ꍟꈤᐯꌩ

Kí tự sau

E⃟N⃟V⃟Y⃟

Vòng xoáy

E҉N҉V҉Y҉

Zalgo

e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

E⃗N⃗V⃗Y⃗

Mũi tên

E͛N͛V͛Y͛

Kí tự sau 3

E⃒N⃒V⃒Y⃒

Kết hợp 8

ᎬᏁᏉᎽ

Gạch chéo

e̸n̸v̸y̸

Kết hợp 9

E₦V¥

Kết hợp 10

ҽղѵվ

Kiểu nhỏ

ᴱᴺᵁᵞ

Có móc

ęŋwƴ

Ngoặc vuông trên

E̺͆N̺͆V̺͆Y̺͆

Gạch chân

E͟N͟V͟Y͟

Gạch chân Full

e̲̅n̲̅v̲̅y̲̅

Vuông mỏng

E⃣N⃣V⃣Y⃣

Móc trên

e̾n̾v̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅e̲̅][̲̅n̲̅][̲̅v̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

ë̤n̤̈v̤̈ÿ̤

Đuôi pháo

EཽNཽVཽYཽ

Kết hợp 11

ΣΠ∇Ψ

Stylish 56

E҈N҉V҉Y҉

Stylish 57

E⃜N⃜V⃜Y⃜

Stylish 58

ℰℕᏉᎽ

Stylish 59

E͎N͎V͎Y͎

Stylish 60

ᏋᏁᏉᎩ

Stylish 61

E̐N̐V̐Y̐

Stylish 62

EྂNྂVྂYྂ

Stylish 63

E༶N༶V༶Y༶

Stylish 67

E⃒N⃒V⃒Y⃒

Vô cùng

E∞N∞V∞Y∞

Vô cùng dưới

E͚N͚V͚Y͚

Stylish 67

E⃒N⃒V⃒Y⃒

Stylish 68

EཽNཽVཽYཽ

Pháo 1

E༙N༙V༙Y༙

Sao trên dưới

E͓̽N͓̽V͓̽Y͓̽

Stylish 71

ᴇɴᴠʏ

Mẫu 2

ḙℵṽ⑂

Mũi tên dưới

E̝N̝V̝Y̝

Nhật bản

乇刀√リ

Zalgo 2

E҈N҈V҈Y҈

Kết hợp Latin

ᙓᘉᙡ૪

Stylish 77

EིNིVིYི

Stylish 78

ɛɲʋџ

Stylish 79

E͒N͒V͒Y͒

Stylish 80

E̬̤̯N̬̤̯V̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

єภvy

Stylish 82

ℨŊƲƳ

Stylish 83

ənvy

Tròn đậm

🅔🅝🅥🅨

Tròn mũ

E̥ͦN̥ͦV̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

☰n✔¥

Stylish 87

E͟͟N͟͟V͟͟Y͟͟

Stylish 88

єṅṿʏ

Stylish 89

ĔN̆V̆Y̆

Stylish 90

εηѵψ

Stylish 91

ĔN̆V̆Y̆

Stylish 92

E₦V¥

Mặt cười

E̤̮N̤̮V̤̮Y̤̮

Stylish 94

E⃘N⃘V⃘Y⃘

Sóng trên

E᷈N᷈V᷈Y᷈

Ngoặc trên

E͆N͆V͆Y͆

Stylish 97

ᏋᏁᏤᎽ

Stylish 98

🄴🄽🅅🅈

Stylish 99

ཛསvƴ

Gạch dưới thường

e̠n̠v̠y̠

Gạch chéo 2

E̸͟͞N̸͟͞V̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

乇̝刀̝√̝リ̝

Chữ nhỏ

ᵉⁿᵛʸ

1 tìm kiếm Envy gần giống như: envy