Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt edric trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên edric sang kí tự edric như Chúc mng một ngày zui zẻ nkoa (+0), ×͜× edric ❤️.

Phong cách 1

Chúc mng một ngày zui zẻ nkoa

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣᵉᵈʳⁱᶜㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

ⒺⒹⓇⒾⒸᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

ミ★εδɾίς★彡

Chữ thường lớn

★edric★

All styles

Hy Lạp

є∂яι¢

Kiểu số

3dr!(

Latin

ĔĎŔĨČ

Thái Lan

є๔гเς

Latin 2

ëdrïċ

Latin 3

édŕíć

Tròn tròn thường

ⓔⓓⓡⓘ©

Vòng tròn Hoa

ⒺⒹⓇⒾⒸ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴇᴅʀιc

Chữ ngược

ǝdɹıɔ

Có mũ

ҽժɾìç

Kết hợp

ℯðℛ¡☪

Kết hợp 2

ℰɗℜ¡ℭ

Thanh nhạc

εɖɾıɕ

Kết hợp 3

єɖɾɨɔ

Kết hợp 4

ɛɖɾɩͼ

Bốc cháy

๖ۣۜE๖ۣۜD๖ۣۜR๖ۣۜI๖ۣۜC

In hoa lớn

EDRIC

Chữ thường lớn

edric

Kết hợp 5

εδɾίς

Kết hợp 6

έδɾίς

Hình vuông màu

🅴🅳🆁🅸🅲

Hình vuông thường

🄴🄳🅁🄸🄲

To tròn

EᗪᖇIᑕ

Có ngoặc

⒠⒟⒭⒤⒞

Tròn sao

E꙰D꙰R꙰I꙰C꙰

Sóng biển

e̫d̫r̫i̫c̫

Kết hợp 7

єԀяıc̫

Ngôi sao dưới

E͙D͙R͙I͙C͙

Sóng biển 2

ḛ̃d̰̃r̰̃ḭ̃c̰̃

Ngoặc trên dưới

E͜͡D͜͡R͜͡I͜͡C͜͡

Latin 4

ɛɖཞıƈ

Quân bài

ꍟꀸꋪꀤꉓ

Kí tự sau

E⃟D⃟R⃟I⃟C⃟

Vòng xoáy

E҉D҉R҉I҉C҉

Zalgo

e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑d̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅr̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣc͔ͣͦ́́͂ͅ

Kí tự sau 2

E⃗D⃗R⃗I⃗C⃗

Mũi tên

E͛D͛R͛I͛C͛

Kí tự sau 3

E⃒D⃒R⃒I⃒C⃒

Kết hợp 8

ᎬᎠᏒᎥᏟ

Gạch chéo

e̸d̸r̸i̸c̸

Kết hợp 9

EÐƦł₡

Kết hợp 10

ҽժɾíϲ

Kiểu nhỏ

ᴱᴰᴿᴵᶜ

Có móc

ęd̾ŗįç

Ngoặc vuông trên

E̺͆D̺͆R̺͆I̺͆C̺͆

Gạch chân

E͟D͟R͟I͟C͟

Gạch chân Full

e̲̅d̲̅r̲̅i̲̅c̲̅

Vuông mỏng

E⃣D⃣R⃣I⃣C⃣

Móc trên

e̾d̾r̾i̾c̾

Vuông kết hợp

[̲̅e̲̅][̲̅d̲̅][̲̅r̲̅][̲̅i̲̅][̲̅c̲̅]

2 Chấm

ë̤d̤̈r̤̈ï̤c̤̈

Đuôi pháo

EཽDཽRཽIཽCཽ

Kết hợp 11

ΣDRIC

Stylish 56

E҈D҉R҉I҉C҉

Stylish 57

E⃜D⃜R⃜I⃜C⃜

Stylish 58

ℰⅅℛℐℂ

Stylish 59

E͎D͎R͎I͎C͎

Stylish 60

ᏋᎴᖇiᏣ

Stylish 61

E̐D̐R̐I̐C̐

Stylish 62

EྂDྂRྂIྂCྂ

Stylish 63

E༶D༶R༶I༶C༶

Stylish 67

E⃒D⃒R⃒I⃒C⃒

Vô cùng

E∞D∞R∞I∞C∞

Vô cùng dưới

E͚D͚R͚I͚C͚

Stylish 67

E⃒D⃒R⃒I⃒C⃒

Stylish 68

EཽDཽRཽIཽCཽ

Pháo 1

E༙D༙R༙I༙C༙

Sao trên dưới

E͓̽D͓̽R͓̽I͓̽C͓̽

Stylish 71

ᴇᴅʀɪᴄ

Mẫu 2

ḙᖱԻ!ḉ

Mũi tên dưới

E̝D̝R̝I̝C̝

Nhật bản

乇d尺ノc

Zalgo 2

E҈D҈R҈I҈C҈

Kết hợp Latin

ᙓᖙᖇᓮᙅ

Stylish 77

EིDིRིIིCི

Stylish 78

ɛƋɾɨɕ

Stylish 79

E͒D͒R͒I͒C͒

Stylish 80

E̬̤̯D̬̤̯R̬̤̯I̬̤̯C̬̤̯

Stylish 81

є๔гίς

Stylish 82

ℨĐƦĬČ

Stylish 83

ədrιc

Tròn đậm

🅔🅓🅡🅘🅒

Tròn mũ

E̥ͦD̥ͦR̥ͦI̥ͦC̥ͦ

Kết hợp 12

☰∂☈ί☾

Stylish 87

E͟͟D͟͟R͟͟I͟͟C͟͟

Stylish 88

єԀŗıċ

Stylish 89

ĔD̆R̆ĬC̆

Stylish 90

εδɾίɕ

Stylish 91

ĔD̆R̆ĬC̆

Stylish 92

EÐƦł₡

Mặt cười

E̤̮D̤̮R̤̮I̤̮C̤̮

Stylish 94

E⃘D⃘R⃘I⃘C⃘

Sóng trên

E᷈D᷈R᷈I᷈C᷈

Ngoặc trên

E͆D͆R͆I͆C͆

Stylish 97

ᏋᎠRIᏨ

Stylish 98

🄴🄳🅁🄸🄲

Stylish 99

ཛอཞར໒

Gạch dưới thường

e̠d̠r̠i̠c̠

Gạch chéo 2

E̸͟͞D̸͟͞R̸͟͞I̸͟͞C̸͟͞

Stylish 102

乇̝d̝尺̝ノ̝c̝

Chữ nhỏ

ᵉᵈʳⁱᶜ

Chúc mng một ngày zui zẻ nkoa
0 0