Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt du yêw vê vê trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên du yêw vê vê sang kí tự du yêw vê vê như ×͜× du yêw vê vê ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭ᵈᵘ✿ʸêʷ✿ᵛê✿ᵛê☆

Vòng tròn Hoa

亗ⒹⓊ*ⓎêⓌ*Ⓥê*Ⓥêϟ

Kết hợp 5

δμγêωνêνêᥫᩣ

Chữ thường lớn

duyêwvêvêᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

All styles

Hy Lạp

∂υуêωνêνê

Kiểu số

duyêwvêvê

Latin

ĎÚŶêŴVêVê

Thái Lan

๔ยץ êฬש êש ê

Latin 2

düÿêwvêvê

Latin 3

dúýêwvêvê

Tròn tròn thường

ⓓⓤⓨêⓦⓥêⓥê

Vòng tròn Hoa

ⒹⓊⓎêⓌⓋêⓋê

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴅuʏêwvêvê

Chữ ngược

dnʎêʍʌêʌê

Có mũ

ժմվêധѵêѵê

Kết hợp

ðųƴêώϑêϑê

Kết hợp 2

ɗʊɣêωҩêҩê

Thanh nhạc

ɖυყêωѵêѵê

Kết hợp 3

ɖυʎêώ√ê√ê

Kết hợp 4

ɖʉɤêωʋêʋê

Bốc cháy

๖ۣۜD๖ۣۜU๖ۣۜYê๖ۣۜW๖ۣۜVê๖ۣۜVê

In hoa lớn

DUYêWVêVê

Chữ thường lớn

duyêwvêvê

Kết hợp 5

δμγêωνêνê

Kết hợp 6

δύγêώνêνê

Hình vuông màu

🅳🆄🆈ê🆆🆅ê🆅ê

Hình vuông thường

🄳🅄🅈ê🅆🅅ê🅅ê

To tròn

ᗪᑌYêᗯᐯêᐯê

Có ngoặc

⒟⒰⒴ê⒲⒱ê⒱ê

Tròn sao

D꙰U꙰Y꙰êW꙰V꙰êV꙰ê

Sóng biển

d̫u̫y̫êw̫v̫êv̫ê

Kết hợp 7

Ԁȗʏêẇṿêṿê

Ngôi sao dưới

D͙U͙Y͙êW͙V͙êV͙ê

Sóng biển 2

d̰̃ṵ̃ỹ̰êw̰̃ṽ̰êṽ̰ê

Ngoặc trên dưới

D͜͡U͜͡Y͜͡êW͜͡V͜͡êV͜͡ê

Latin 4

ɖųყêῳ۷ê۷ê

Quân bài

ꀸꀎꌩêꅏᐯêᐯê

Kí tự sau

D⃟U⃟Y⃟êW⃟V⃟êV⃟ê

Vòng xoáy

D҉U҉Y҉êW҉V҉êV҉ê

Zalgo

d̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨêw̠̘̗͖̮̥ͣ̽ͫ͂v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄êv̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄ê

Kí tự sau 2

D⃗U⃗Y⃗êW⃗V⃗êV⃗ê

Mũi tên

D͛U͛Y͛êW͛V͛êV͛ê

Kí tự sau 3

D⃒U⃒Y⃒êW⃒V⃒êV⃒ê

Kết hợp 8

ᎠuᎽêᎳᏉêᏉê

Gạch chéo

d̸u̸y̸êw̸v̸êv̸ê

Kết hợp 9

ÐU¥ê₩VêVê

Kết hợp 10

ժմվêաѵêѵê

Kiểu nhỏ

ᴰᵁᵞêᵂᵁêᵁê

Có móc

d̾ųƴêwwêwê

Ngoặc vuông trên

D̺͆U̺͆Y̺͆êW̺͆V̺͆êV̺͆ê

Gạch chân

D͟U͟Y͟êW͟V͟êV͟ê

Gạch chân Full

d̲̅u̲̅y̲̅êw̲̅v̲̅êv̲̅ê

Vuông mỏng

D⃣U⃣Y⃣êW⃣V⃣êV⃣ê

Móc trên

d̾u̾y̾êw̾v̾êv̾ê

Vuông kết hợp

[̲̅d̲̅][̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]ê[̲̅w̲̅][̲̅v̲̅]ê[̲̅v̲̅]ê

2 Chấm

d̤̈ṳ̈ÿ̤êẅ̤v̤̈êv̤̈ê

Đuôi pháo

DཽUཽYཽêWཽVཽêVཽê

Kết hợp 11

DUΨêШ∇ê∇ê

Stylish 56

D҉U҉Y҉êW҉V҉êV҉ê

Stylish 57

D⃜U⃜Y⃜êW⃜V⃜êV⃜ê

Stylish 58

ⅅUᎽêᏇᏉêᏉê

Stylish 59

D͎U͎Y͎êW͎V͎êV͎ê

Stylish 60

ᎴᏌᎩêᏯᏉêᏉê

Stylish 61

D̐U̐Y̐êW̐V̐êV̐ê

Stylish 62

DྂUྂYྂêWྂVྂêVྂê

Stylish 63

D༶U༶Y༶êW༶V༶êV༶ê

Stylish 67

D⃒U⃒Y⃒êW⃒V⃒êV⃒ê

Vô cùng

D∞U∞Y∞êW∞V∞êV∞ê

Vô cùng dưới

D͚U͚Y͚êW͚V͚êV͚ê

Stylish 67

D⃒U⃒Y⃒êW⃒V⃒êV⃒ê

Stylish 68

DཽUཽYཽêWཽVཽêVཽê

Pháo 1

D༙U༙Y༙êW༙V༙êV༙ê

Sao trên dưới

D͓̽U͓̽Y͓̽êW͓̽V͓̽êV͓̽ê

Stylish 71

ᴅᴜʏêᴡᴠêᴠê

Mẫu 2

ᖱṳ⑂êωṽêṽê

Mũi tên dưới

D̝U̝Y̝êW̝V̝êV̝ê

Nhật bản

duリêw√ê√ê

Zalgo 2

D҈U҈Y҈êW҈V҈êV҈ê

Kết hợp Latin

ᖙᕰ૪êwᙡêᙡê

Stylish 77

DིUིYིêWིVིêVིê

Stylish 78

Ƌựџêϣʋêʋê

Stylish 79

D͒U͒Y͒êW͒V͒êV͒ê

Stylish 80

D̬̤̯U̬̤̯Y̬̤̯êW̬̤̯V̬̤̯êV̬̤̯ê

Stylish 81

๔ยyêฬvêvê

Stylish 82

ĐỰƳêϖƲêƲê

Stylish 83

dυyêwvêvê

Tròn đậm

🅓🅤🅨ê🅦🅥ê🅥ê

Tròn mũ

D̥ͦU̥ͦY̥ͦêW̥ͦV̥ͦêV̥ͦê

Kết hợp 12

∂☋¥êա✔ê✔ê

Stylish 87

D͟͟U͟͟Y͟͟êW͟͟V͟͟êV͟͟ê

Stylish 88

Ԁȗʏêẇṿêṿê

Stylish 89

D̆ŬY̆êW̆V̆êV̆ê

Stylish 90

δմψêϖѵêѵê

Stylish 91

D̆ŬY̆êW̆V̆êV̆ê

Stylish 92

ÐU¥ê₩VêVê

Mặt cười

D̤̮Ṳ̮Y̤̮êW̤̮V̤̮êV̤̮ê

Stylish 94

D⃘U⃘Y⃘êW⃘V⃘êV⃘ê

Sóng trên

D᷈U᷈Y᷈êW᷈V᷈êV᷈ê

Ngoặc trên

D͆U͆Y͆êW͆V͆êV͆ê

Stylish 97

ᎠUᎽêᏊᏤêᏤê

Stylish 98

🄳🅄🅈ê🅆🅅ê🅅ê

Stylish 99

อມƴêཡvêvê

Gạch dưới thường

d̠u̠y̠êw̠v̠êv̠ê

Gạch chéo 2

D̸͟͞U̸͟͞Y̸͟͞êW̸͟͞V̸͟͞êV̸͟͞ê

Stylish 102

d̝u̝リ̝êw̝√̝ê√̝ê

Chữ nhỏ

ᵈᵘʸêʷᵛêᵛê