Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt dobby trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên dobby sang kí tự dobby như ×͜× dobby ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵈᵒᵇᵇʸ×͜×

Vòng tròn Hoa

亗•ⒹⓄⒷⒷⓎ✿᭄

Kết hợp 5

ᥫᩣδσββγㅤूाीू

Chữ thường lớn

dobbyᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

∂σвву

Kiểu số

d088y

Latin

ĎŐßßŶ

Thái Lan

๔๏๒๒ץ 

Latin 2

döbbÿ

Latin 3

dőbbý

Tròn tròn thường

ⓓⓞⓑⓑⓨ

Vòng tròn Hoa

ⒹⓄⒷⒷⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴅoʙʙʏ

Chữ ngược

dobbʎ

Có mũ

ժօҍҍվ

Kết hợp

ðℴßßƴ

Kết hợp 2

ɗ❍ββɣ

Thanh nhạc

ɖσɓɓყ

Kết hợp 3

ɖøßßʎ

Kết hợp 4

ɖσßßɤ

Bốc cháy

๖ۣۜD๖ۣۜO๖ۣۜB๖ۣۜB๖ۣۜY

In hoa lớn

DOBBY

Chữ thường lớn

dobby

Kết hợp 5

δσββγ

Kết hợp 6

δόββγ

Hình vuông màu

🅳🅾🅱🅱🆈

Hình vuông thường

🄳🄾🄱🄱🅈

To tròn

ᗪOᗷᗷY

Có ngoặc

⒟⒪⒝⒝⒴

Tròn sao

D꙰O꙰B꙰B꙰Y꙰

Sóng biển

d̫o̫b̫b̫y̫

Kết hợp 7

Ԁȏɞɞʏ

Ngôi sao dưới

D͙O͙B͙B͙Y͙

Sóng biển 2

d̰̃õ̰b̰̃b̰̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

D͜͡O͜͡B͜͡B͜͡Y͜͡

Latin 4

ɖơცცყ

Quân bài

ꀸꂦꌃꌃꌩ

Kí tự sau

D⃟O⃟B⃟B⃟Y⃟

Vòng xoáy

D҉O҉B҉B҉Y҉

Zalgo

d̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅb͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

D⃗O⃗B⃗B⃗Y⃗

Mũi tên

D͛O͛B͛B͛Y͛

Kí tự sau 3

D⃒O⃒B⃒B⃒Y⃒

Kết hợp 8

ᎠᎾbbᎽ

Gạch chéo

d̸o̸b̸b̸y̸

Kết hợp 9

ÐØBB¥

Kết hợp 10

ժօҍҍվ

Kiểu nhỏ

ᴰᴼᴮᴮᵞ

Có móc

d̾ǫɓɓƴ

Ngoặc vuông trên

D̺͆O̺͆B̺͆B̺͆Y̺͆

Gạch chân

D͟O͟B͟B͟Y͟

Gạch chân Full

d̲̅o̲̅b̲̅b̲̅y̲̅

Vuông mỏng

D⃣O⃣B⃣B⃣Y⃣

Móc trên

d̾o̾b̾b̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅d̲̅][̲̅o̲̅][̲̅b̲̅][̲̅b̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

d̤̈ö̤b̤̈b̤̈ÿ̤

Đuôi pháo

DཽOཽBཽBཽYཽ

Kết hợp 11

DΩββΨ

Stylish 56

D҉O҉B҉B҉Y҉

Stylish 57

D⃜O⃜B⃜B⃜Y⃜

Stylish 58

ⅅᎾℬℬᎽ

Stylish 59

D͎O͎B͎B͎Y͎

Stylish 60

ᎴᏫᏰᏰᎩ

Stylish 61

D̐O̐B̐B̐Y̐

Stylish 62

DྂOྂBྂBྂYྂ

Stylish 63

D༶O༶B༶B༶Y༶

Stylish 67

D⃒O⃒B⃒B⃒Y⃒

Vô cùng

D∞O∞B∞B∞Y∞

Vô cùng dưới

D͚O͚B͚B͚Y͚

Stylish 67

D⃒O⃒B⃒B⃒Y⃒

Stylish 68

DཽOཽBཽBཽYཽ

Pháo 1

D༙O༙B༙B༙Y༙

Sao trên dưới

D͓̽O͓̽B͓̽B͓̽Y͓̽

Stylish 71

ᴅᴏʙʙʏ

Mẫu 2

ᖱ✺♭♭⑂

Mũi tên dưới

D̝O̝B̝B̝Y̝

Nhật bản

dO乃乃リ

Zalgo 2

D҈O҈B҈B҈Y҈

Kết hợp Latin

ᖙටᕊᕊ૪

Stylish 77

DིOིBིBིYི

Stylish 78

Ƌɵɓɓџ

Stylish 79

D͒O͒B͒B͒Y͒

Stylish 80

D̬̤̯O̬̤̯B̬̤̯B̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

๔๏๒๒y

Stylish 82

ĐƟᗷᗷƳ

Stylish 83

doввy

Tròn đậm

🅓🅞🅑🅑🅨

Tròn mũ

D̥ͦO̥ͦB̥ͦB̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

∂☯♭♭¥

Stylish 87

D͟͟O͟͟B͟͟B͟͟Y͟͟

Stylish 88

Ԁọɞɞʏ

Stylish 89

D̆ŎB̆B̆Y̆

Stylish 90

δσɓɓψ

Stylish 91

D̆ŎB̆B̆Y̆

Stylish 92

ÐØBB¥

Mặt cười

D̤̮O̤̮B̤̮B̤̮Y̤̮

Stylish 94

D⃘O⃘B⃘B⃘Y⃘

Sóng trên

D᷈O᷈B᷈B᷈Y᷈

Ngoặc trên

D͆O͆B͆B͆Y͆

Stylish 97

ᎠᎧᏰᏰᎽ

Stylish 98

🄳🄾🄱🄱🅈

Stylish 99

อ๑๖๖ƴ

Gạch dưới thường

d̠o̠b̠b̠y̠

Gạch chéo 2

D̸͟͞O̸͟͞B̸͟͞B̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

d̝O̝乃̝乃̝リ̝

Chữ nhỏ

ᵈᵒᵇᵇʸ

1 tìm kiếm Dobby gần giống như: dobby