Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt cậu 2k¹⁰ trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên cậu 2k¹⁰ sang kí tự cậu 2k¹⁰ như ×͜× cậu 2k¹⁰ ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᶜậᵘ2ᵏ¹⁰ᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

ⒸậⓊ2Ⓚ¹⁰×͜×

Kết hợp 5

ミ★ςậμ2κ¹⁰★彡

Chữ thường lớn

꧁༒•cậu2k¹⁰•༒꧂

All styles

Hy Lạp

¢ậυ2к¹⁰

Kiểu số

(ậu2к¹⁰

Latin

ČậÚ2Ķ¹⁰

Thái Lan

ςậย2к¹⁰

Latin 2

ċậü2k¹⁰

Latin 3

ćậú2k¹⁰

Tròn tròn thường

©ậⓤ2ⓚ¹⁰

Vòng tròn Hoa

ⒸậⓊ2Ⓚ¹⁰

Chữ cái in hoa nhỏ

cậu2κ¹⁰

Chữ ngược

ɔận2ʞ¹⁰

Có mũ

çậմ2ҟ¹⁰

Kết hợp

☪ậų2ƙ¹⁰

Kết hợp 2

ℭậʊ2ƙ¹⁰

Thanh nhạc

ɕậυ2ƙ¹⁰

Kết hợp 3

ɔậυ2ƙ¹⁰

Kết hợp 4

ͼậʉ2ƙ¹⁰

Bốc cháy

๖ۣۜCậ๖ۣۜU2๖ۣۜK¹⁰

In hoa lớn

CậU2K¹⁰

Chữ thường lớn

cậu2k¹⁰

Kết hợp 5

ςậμ2κ¹⁰

Kết hợp 6

ςậύ2κ¹⁰

Hình vuông màu

🅲ậ🆄2🅺¹⁰

Hình vuông thường

🄲ậ🅄2🄺¹⁰

To tròn

ᑕậᑌ2K¹⁰

Có ngoặc

⒞ậ⒰2⒦¹⁰

Tròn sao

C꙰ậU꙰2K꙰¹⁰

Sóng biển

c̫ậu̫2k̫¹⁰

Kết hợp 7

c̫ậȗ2ҡ¹⁰

Ngôi sao dưới

C͙ậU͙2K͙¹⁰

Sóng biển 2

c̰̃ậṵ̃2k̰̃¹⁰

Ngoặc trên dưới

C͜͡ậU͜͡2K͜͡¹⁰

Latin 4

ƈậų2ƙ¹⁰

Quân bài

ꉓậꀎ2ꀘ¹⁰

Kí tự sau

C⃟ậU⃟2K⃟¹⁰

Vòng xoáy

C҉ậU҉2K҉¹⁰

Zalgo

c͔ͣͦ́́͂ͅậu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈2k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅ¹⁰

Kí tự sau 2

C⃗ậU⃗2K⃗¹⁰

Mũi tên

C͛ậU͛2K͛¹⁰

Kí tự sau 3

C⃒ậU⃒2K⃒¹⁰

Kết hợp 8

Ꮯậu2Ꮶ¹⁰

Gạch chéo

c̸ậu̸2k̸¹⁰

Kết hợp 9

₡ậU2ƙ¹⁰

Kết hợp 10

ϲậմ2Ƙ¹⁰

Kiểu nhỏ

ᶜậᵁ2ᴷ¹⁰

Có móc

çậų2ķ¹⁰

Ngoặc vuông trên

C̺͆ậU̺͆2K̺͆¹⁰

Gạch chân

C͟ậU͟2K͟¹⁰

Gạch chân Full

c̲̅ậu̲̅2k̲̅¹⁰

Vuông mỏng

C⃣ậU⃣2K⃣¹⁰

Móc trên

c̾ậu̾2k̾¹⁰

Vuông kết hợp

[̲̅c̲̅]ậ[̲̅u̲̅]2[̲̅k̲̅]¹⁰

2 Chấm

c̤̈ậṳ̈2k̤̈¹⁰

Đuôi pháo

CཽậUཽ2Kཽ¹⁰

Kết hợp 11

CậU2Ҝ¹⁰

Stylish 56

C҉ậU҉2K҉¹⁰

Stylish 57

C⃜ậU⃜2K⃜¹⁰

Stylish 58

ℂậU2Ꮶ¹⁰

Stylish 59

C͎ậU͎2K͎¹⁰

Stylish 60

ᏣậᏌ2Ꮶ¹⁰

Stylish 61

C̐ậU̐2K̐¹⁰

Stylish 62

CྂậUྂ2Kྂ¹⁰

Stylish 63

C༶ậU༶2K༶¹⁰

Stylish 67

C⃒ậU⃒2K⃒¹⁰

Vô cùng

C∞ậU∞2K∞¹⁰

Vô cùng dưới

C͚ậU͚2K͚¹⁰

Stylish 67

C⃒ậU⃒2K⃒¹⁰

Stylish 68

CཽậUཽ2Kཽ¹⁰

Pháo 1

C༙ậU༙2K༙¹⁰

Sao trên dưới

C͓̽ậU͓̽2K͓̽¹⁰

Stylish 71

ᴄậᴜ2ᴋ¹⁰

Mẫu 2

ḉậṳ2к¹⁰

Mũi tên dưới

C̝ậU̝2K̝¹⁰

Nhật bản

cậu2ズ¹⁰

Zalgo 2

C҈ậU҈2K҈¹⁰

Kết hợp Latin

ᙅậᕰ2Ḱ¹⁰

Stylish 77

CིậUི2Kི¹⁰

Stylish 78

ɕậự2ƙ¹⁰

Stylish 79

C͒ậU͒2K͒¹⁰

Stylish 80

C̬̤̯ậU̬̤̯2K̬̤̯¹⁰

Stylish 81

ςậย2ƙ¹⁰

Stylish 82

ČậỰ2Ƙ¹⁰

Stylish 83

cậυ2ĸ¹⁰

Tròn đậm

🅒ậ🅤2🅚¹⁰

Tròn mũ

C̥ͦậU̥ͦ2K̥ͦ¹⁰

Kết hợp 12

☾ậ☋2ƙ¹⁰

Stylish 87

C͟͟ậU͟͟2K͟͟¹⁰

Stylish 88

ċậȗ2ҡ¹⁰

Stylish 89

C̆ậŬ2K̆¹⁰

Stylish 90

ɕậմ2Ƙ¹⁰

Stylish 91

C̆ậŬ2K̆¹⁰

Stylish 92

₡ậU2ƙ¹⁰

Mặt cười

C̤̮ậṲ̮2K̤̮¹⁰

Stylish 94

C⃘ậU⃘2K⃘¹⁰

Sóng trên

C᷈ậU᷈2K᷈¹⁰

Ngoặc trên

C͆ậU͆2K͆¹⁰

Stylish 97

ᏨậU2K¹⁰

Stylish 98

🄲ậ🅄2🄺¹⁰

Stylish 99

໒ậມ2K¹⁰

Gạch dưới thường

c̠ậu̠2k̠¹⁰

Gạch chéo 2

C̸͟͞ậU̸͟͞2K̸͟͞¹⁰

Stylish 102

c̝ậu̝2ズ̝¹⁰

Chữ nhỏ

ᶜậᵘ2ᵏ¹⁰