Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt castorice trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên castorice sang kí tự castorice như ×͜× castorice ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ᶜᵃˢᵗᵒʳⁱᶜᵉ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

ⒸⒶⓈⓉⓄⓇⒾⒸⒺᥫᩣ

Kết hợp 5

ミ★ςαʂτσɾίςε★彡

Chữ thường lớn

ᰔᩚcastorice✿

All styles

Hy Lạp

¢αѕтσяι¢є

Kiểu số

(4570r!(3

Latin

ČÁŚŤŐŔĨČĔ

Thái Lan

ςครt๏гเςє

Latin 2

ċästörïċë

Latin 3

ćáśtőŕíćé

Tròn tròn thường

©ⓐⓢⓣⓞⓡⓘ©ⓔ

Vòng tròn Hoa

ⒸⒶⓈⓉⓄⓇⒾⒸⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

cᴀsтoʀιcᴇ

Chữ ngược

ɔɐsʇoɹıɔǝ

Có mũ

çąʂէօɾìçҽ

Kết hợp

☪α₷Շℴℛ¡☪ℯ

Kết hợp 2

ℭɑꜱζ❍ℜ¡ℭℰ

Thanh nhạc

ɕɑꜱŧσɾıɕε

Kết hợp 3

ɔɑꜱʈøɾɨɔє

Kết hợp 4

ͼλꜱʈσɾɩͼɛ

Bốc cháy

๖ۣۜC๖ۣۜA๖ۣۜS๖ۣۜT๖ۣۜO๖ۣۜR๖ۣۜI๖ۣۜC๖ۣۜE

In hoa lớn

CASTORICE

Chữ thường lớn

castorice

Kết hợp 5

ςαʂτσɾίςε

Kết hợp 6

ςάʂτόɾίςέ

Hình vuông màu

🅲🅰🆂🆃🅾🆁🅸🅲🅴

Hình vuông thường

🄲🄰🅂🅃🄾🅁🄸🄲🄴

To tròn

ᑕᗩᔕTOᖇIᑕE

Có ngoặc

⒞⒜⒮⒯⒪⒭⒤⒞⒠

Tròn sao

C꙰A꙰S꙰T꙰O꙰R꙰I꙰C꙰E꙰

Sóng biển

c̫a̫s̫t̫o̫r̫i̫c̫e̫

Kết hợp 7

c̫ѧṡṭȏяıc̫є

Ngôi sao dưới

C͙A͙S͙T͙O͙R͙I͙C͙E͙

Sóng biển 2

c̰̃ã̰s̰̃t̰̃õ̰r̰̃ḭ̃c̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

C͜͡A͜͡S͜͡T͜͡O͜͡R͜͡I͜͡C͜͡E͜͡

Latin 4

ƈąʂɬơཞıƈɛ

Quân bài

ꉓꍏꌗ꓄ꂦꋪꀤꉓꍟ

Kí tự sau

C⃟A⃟S⃟T⃟O⃟R⃟I⃟C⃟E⃟

Vòng xoáy

C҉A҉S҉T҉O҉R҉I҉C҉E҉

Zalgo

c͔ͣͦ́́͂ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣc͔ͣͦ́́͂ͅe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

C⃗A⃗S⃗T⃗O⃗R⃗I⃗C⃗E⃗

Mũi tên

C͛A͛S͛T͛O͛R͛I͛C͛E͛

Kí tự sau 3

C⃒A⃒S⃒T⃒O⃒R⃒I⃒C⃒E⃒

Kết hợp 8

ᏟᎪsᏆᎾᏒᎥᏟᎬ

Gạch chéo

c̸a̸s̸t̸o̸r̸i̸c̸e̸

Kết hợp 9

₡λ$ŦØƦł₡E

Kết hợp 10

ϲɑՏԵօɾíϲҽ

Kiểu nhỏ

ᶜᴬˢᵀᴼᴿᴵᶜᴱ

Có móc

çąşţǫŗįçę

Ngoặc vuông trên

C̺͆A̺͆S̺͆T̺͆O̺͆R̺͆I̺͆C̺͆E̺͆

Gạch chân

C͟A͟S͟T͟O͟R͟I͟C͟E͟

Gạch chân Full

c̲̅a̲̅s̲̅t̲̅o̲̅r̲̅i̲̅c̲̅e̲̅

Vuông mỏng

C⃣A⃣S⃣T⃣O⃣R⃣I⃣C⃣E⃣

Móc trên

c̾a̾s̾t̾o̾r̾i̾c̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅c̲̅][̲̅a̲̅][̲̅s̲̅][̲̅t̲̅][̲̅o̲̅][̲̅r̲̅][̲̅i̲̅][̲̅c̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

c̤̈ä̤s̤̈ẗ̤ö̤r̤̈ï̤c̤̈ë̤

Đuôi pháo

CཽAཽSཽTཽOཽRཽIཽCཽEཽ

Kết hợp 11

CΔSTΩRICΣ

Stylish 56

C҉A҉S҉T҉O҉R҉I҉C҉E҈

Stylish 57

C⃜A⃜S⃜T⃜O⃜R⃜I⃜C⃜E⃜

Stylish 58

ℂᎯЅᏆᎾℛℐℂℰ

Stylish 59

C͎A͎S͎T͎O͎R͎I͎C͎E͎

Stylish 60

ᏣᎯᎦᎿᏫᖇiᏣᏋ

Stylish 61

C̐A̐S̐T̐O̐R̐I̐C̐E̐

Stylish 62

CྂAྂSྂTྂOྂRྂIྂCྂEྂ

Stylish 63

C༶A༶S༶T༶O༶R༶I༶C༶E༶

Stylish 67

C⃒A⃒S⃒T⃒O⃒R⃒I⃒C⃒E⃒

Vô cùng

C∞A∞S∞T∞O∞R∞I∞C∞E∞

Vô cùng dưới

C͚A͚S͚T͚O͚R͚I͚C͚E͚

Stylish 67

C⃒A⃒S⃒T⃒O⃒R⃒I⃒C⃒E⃒

Stylish 68

CཽAཽSཽTཽOཽRཽIཽCཽEཽ

Pháo 1

C༙A༙S༙T༙O༙R༙I༙C༙E༙

Sao trên dưới

C͓̽A͓̽S͓̽T͓̽O͓̽R͓̽I͓̽C͓̽E͓̽

Stylish 71

ᴄᴀsᴛᴏʀɪᴄᴇ

Mẫu 2

ḉᾰṧт✺Ի!ḉḙ

Mũi tên dưới

C̝A̝S̝T̝O̝R̝I̝C̝E̝

Nhật bản

cム丂イO尺ノc乇

Zalgo 2

C҈A҈S҈T҈O҈R҈I҈C҈E҈

Kết hợp Latin

ᙅᗩᔕƮටᖇᓮᙅᙓ

Stylish 77

CིAིSིTིOིRིIིCིEི

Stylish 78

ɕɑʂʈɵɾɨɕɛ

Stylish 79

C͒A͒S͒T͒O͒R͒I͒C͒E͒

Stylish 80

C̬̤̯A̬̤̯S̬̤̯T̬̤̯O̬̤̯R̬̤̯I̬̤̯C̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

ςครt๏гίςє

Stylish 82

ČᗛṨŦƟƦĬČℨ

Stylish 83

caѕтorιcə

Tròn đậm

🅒🅐🅢🅣🅞🅡🅘🅒🅔

Tròn mũ

C̥ͦḀͦS̥ͦT̥ͦO̥ͦR̥ͦI̥ͦC̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

☾@$☨☯☈ί☾☰

Stylish 87

C͟͟A͟͟S͟͟T͟͟O͟͟R͟͟I͟͟C͟͟E͟͟

Stylish 88

ċåṡṭọŗıċє

Stylish 89

C̆ĂS̆T̆ŎR̆ĬC̆Ĕ

Stylish 90

ɕαςϯσɾίɕε

Stylish 91

C̆ĂS̆T̆ŎR̆ĬC̆Ĕ

Stylish 92

₡λ$ŦØƦł₡E

Mặt cười

C̤̮A̤̮S̤̮T̤̮O̤̮R̤̮I̤̮C̤̮E̤̮

Stylish 94

C⃘A⃘S⃘T⃘O⃘R⃘I⃘C⃘E⃘

Sóng trên

C᷈A᷈S᷈T᷈O᷈R᷈I᷈C᷈E᷈

Ngoặc trên

C͆A͆S͆T͆O͆R͆I͆C͆E͆

Stylish 97

ᏨᏘᎦTᎧRIᏨᏋ

Stylish 98

🄲🄰🅂🅃🄾🅁🄸🄲🄴

Stylish 99

໒ศຮ₮๑ཞར໒ཛ

Gạch dưới thường

c̠a̠s̠t̠o̠r̠i̠c̠e̠

Gạch chéo 2

C̸͟͞A̸͟͞S̸͟͞T̸͟͞O̸͟͞R̸͟͞I̸͟͞C̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

c̝ム̝丂̝イ̝O̝尺̝ノ̝c̝乇̝

Chữ nhỏ

ᶜᵃˢᵗᵒʳⁱᶜᵉ

1 tìm kiếm Castorice gần giống như: castorice