Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt ca bo trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên ca bo sang kí tự ca bo như ×͜× ca bo ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭ᶜᵃ✿ᵇᵒ☆

Vòng tròn Hoa

★ⒸⒶ︵ⒷⓄ★

Kết hợp 5

꧁༒•ςαβσ•༒꧂

Chữ thường lớn

亗•cabo✿᭄

All styles

Hy Lạp

¢αвσ

Kiểu số

(480

Latin

ČÁßŐ

Thái Lan

ςค๒๏

Latin 2

ċäbö

Latin 3

ćábő

Tròn tròn thường

©ⓐⓑⓞ

Vòng tròn Hoa

ⒸⒶⒷⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

cᴀʙo

Chữ ngược

ɔɐbo

Có mũ

çąҍօ

Kết hợp

☪αßℴ

Kết hợp 2

ℭɑβ❍

Thanh nhạc

ɕɑɓσ

Kết hợp 3

ɔɑßø

Kết hợp 4

ͼλßσ

Bốc cháy

๖ۣۜC๖ۣۜA๖ۣۜB๖ۣۜO

In hoa lớn

CABO

Chữ thường lớn

cabo

Kết hợp 5

ςαβσ

Kết hợp 6

ςάβό

Hình vuông màu

🅲🅰🅱🅾

Hình vuông thường

🄲🄰🄱🄾

To tròn

ᑕᗩᗷO

Có ngoặc

⒞⒜⒝⒪

Tròn sao

C꙰A꙰B꙰O꙰

Sóng biển

c̫a̫b̫o̫

Kết hợp 7

c̫ѧɞȏ

Ngôi sao dưới

C͙A͙B͙O͙

Sóng biển 2

c̰̃ã̰b̰̃õ̰

Ngoặc trên dưới

C͜͡A͜͡B͜͡O͜͡

Latin 4

ƈąცơ

Quân bài

ꉓꍏꌃꂦ

Kí tự sau

C⃟A⃟B⃟O⃟

Vòng xoáy

C҉A҉B҉O҉

Zalgo

c͔ͣͦ́́͂ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

C⃗A⃗B⃗O⃗

Mũi tên

C͛A͛B͛O͛

Kí tự sau 3

C⃒A⃒B⃒O⃒

Kết hợp 8

ᏟᎪbᎾ

Gạch chéo

c̸a̸b̸o̸

Kết hợp 9

₡λBØ

Kết hợp 10

ϲɑҍօ

Kiểu nhỏ

ᶜᴬᴮᴼ

Có móc

çąɓǫ

Ngoặc vuông trên

C̺͆A̺͆B̺͆O̺͆

Gạch chân

C͟A͟B͟O͟

Gạch chân Full

c̲̅a̲̅b̲̅o̲̅

Vuông mỏng

C⃣A⃣B⃣O⃣

Móc trên

c̾a̾b̾o̾

Vuông kết hợp

[̲̅c̲̅][̲̅a̲̅][̲̅b̲̅][̲̅o̲̅]

2 Chấm

c̤̈ä̤b̤̈ö̤

Đuôi pháo

CཽAཽBཽOཽ

Kết hợp 11

CΔβΩ

Stylish 56

C҉A҉B҉O҉

Stylish 57

C⃜A⃜B⃜O⃜

Stylish 58

ℂᎯℬᎾ

Stylish 59

C͎A͎B͎O͎

Stylish 60

ᏣᎯᏰᏫ

Stylish 61

C̐A̐B̐O̐

Stylish 62

CྂAྂBྂOྂ

Stylish 63

C༶A༶B༶O༶

Stylish 67

C⃒A⃒B⃒O⃒

Vô cùng

C∞A∞B∞O∞

Vô cùng dưới

C͚A͚B͚O͚

Stylish 67

C⃒A⃒B⃒O⃒

Stylish 68

CཽAཽBཽOཽ

Pháo 1

C༙A༙B༙O༙

Sao trên dưới

C͓̽A͓̽B͓̽O͓̽

Stylish 71

ᴄᴀʙᴏ

Mẫu 2

ḉᾰ♭✺

Mũi tên dưới

C̝A̝B̝O̝

Nhật bản

cム乃O

Zalgo 2

C҈A҈B҈O҈

Kết hợp Latin

ᙅᗩᕊට

Stylish 77

CིAིBིOི

Stylish 78

ɕɑɓɵ

Stylish 79

C͒A͒B͒O͒

Stylish 80

C̬̤̯A̬̤̯B̬̤̯O̬̤̯

Stylish 81

ςค๒๏

Stylish 82

ČᗛᗷƟ

Stylish 83

caвo

Tròn đậm

🅒🅐🅑🅞

Tròn mũ

C̥ͦḀͦB̥ͦO̥ͦ

Kết hợp 12

☾@♭☯

Stylish 87

C͟͟A͟͟B͟͟O͟͟

Stylish 88

ċåɞọ

Stylish 89

C̆ĂB̆Ŏ

Stylish 90

ɕαɓσ

Stylish 91

C̆ĂB̆Ŏ

Stylish 92

₡λBØ

Mặt cười

C̤̮A̤̮B̤̮O̤̮

Stylish 94

C⃘A⃘B⃘O⃘

Sóng trên

C᷈A᷈B᷈O᷈

Ngoặc trên

C͆A͆B͆O͆

Stylish 97

ᏨᏘᏰᎧ

Stylish 98

🄲🄰🄱🄾

Stylish 99

໒ศ๖๑

Gạch dưới thường

c̠a̠b̠o̠

Gạch chéo 2

C̸͟͞A̸͟͞B̸͟͞O̸͟͞

Stylish 102

c̝ム̝乃̝O̝

Chữ nhỏ

ᶜᵃᵇᵒ