Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt btg trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên btg sang kí tự btg như ×͜× btg ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚᵇᵗᵍ✿

Vòng tròn Hoa

亗•ⒷⓉⒼ✿᭄

Kết hợp 5

ᥫᩣβτɠㅤूाीू

Chữ thường lớn

btgᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

втɢ

Kiểu số

879

Latin

ߍĞ

Thái Lan

๒tﻮ 

Latin 2

btġ

Latin 3

btg

Tròn tròn thường

ⓑⓣⓖ

Vòng tròn Hoa

ⒷⓉⒼ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʙтԍ

Chữ ngược

bʇɓ

Có mũ

ҍէℊ

Kết hợp

ßՇջ

Kết hợp 2

βζɕ

Thanh nhạc

ɓŧɠ

Kết hợp 3

ßʈɠ

Kết hợp 4

ßʈɡ

Bốc cháy

๖ۣۜB๖ۣۜT๖ۣۜG

In hoa lớn

BTG

Chữ thường lớn

btg

Kết hợp 5

βτɠ

Kết hợp 6

βτɠ

Hình vuông màu

🅱🆃🅶

Hình vuông thường

🄱🅃🄶

To tròn

ᗷTG

Có ngoặc

⒝⒯⒢

Tròn sao

B꙰T꙰G꙰

Sóng biển

b̫t̫g̫

Kết hợp 7

ɞṭɢ

Ngôi sao dưới

B͙T͙G͙

Sóng biển 2

b̰̃t̰̃g̰̃

Ngoặc trên dưới

B͜͡T͜͡G͜͡

Latin 4

ცɬɠ

Quân bài

ꌃ꓄ꁅ

Kí tự sau

B⃟T⃟G⃟

Vòng xoáy

B҉T҉G҉

Zalgo

b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅt̘̟̼̉̈́͐͋͌̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿

Kí tự sau 2

B⃗T⃗G⃗

Mũi tên

B͛T͛G͛

Kí tự sau 3

B⃒T⃒G⃒

Kết hợp 8

bᏆᎶ

Gạch chéo

b̸t̸g̸

Kết hợp 9

BŦG

Kết hợp 10

ҍԵց

Kiểu nhỏ

ᴮᵀᴳ

Có móc

ɓţɠ

Ngoặc vuông trên

B̺͆T̺͆G̺͆

Gạch chân

B͟T͟G͟

Gạch chân Full

b̲̅t̲̅g̲̅

Vuông mỏng

B⃣T⃣G⃣

Móc trên

b̾t̾g̾

Vuông kết hợp

[̲̅b̲̅][̲̅t̲̅][̲̅g̲̅]

2 Chấm

b̤̈ẗ̤g̤̈

Đuôi pháo

BཽTཽGཽ

Kết hợp 11

βTG

Stylish 56

B҉T҉G҉

Stylish 57

B⃜T⃜G⃜

Stylish 58

ℬᏆᎶ

Stylish 59

B͎T͎G͎

Stylish 60

ᏰᎿᎶ

Stylish 61

B̐T̐G̐

Stylish 62

BྂTྂGྂ

Stylish 63

B༶T༶G༶

Stylish 67

B⃒T⃒G⃒

Vô cùng

B∞T∞G∞

Vô cùng dưới

B͚T͚G͚

Stylish 67

B⃒T⃒G⃒

Stylish 68

BཽTཽGཽ

Pháo 1

B༙T༙G༙

Sao trên dưới

B͓̽T͓̽G͓̽

Stylish 71

ʙᴛɢ

Mẫu 2

♭т❡

Mũi tên dưới

B̝T̝G̝

Nhật bản

乃イg

Zalgo 2

B҈T҈G҈

Kết hợp Latin

ᕊƮᘐ

Stylish 77

BིTིGི

Stylish 78

ɓʈɠ

Stylish 79

B͒T͒G͒

Stylish 80

B̬̤̯T̬̤̯G̬̤̯

Stylish 81

๒tg

Stylish 82

ᗷŦᎶ

Stylish 83

втg

Tròn đậm

🅑🅣🅖

Tròn mũ

B̥ͦT̥ͦG̥ͦ

Kết hợp 12

♭☨g

Stylish 87

B͟͟T͟͟G͟͟

Stylish 88

ɞṭɢ

Stylish 89

B̆T̆Ğ

Stylish 90

ɓϯɡ

Stylish 91

B̆T̆Ğ

Stylish 92

BŦG

Mặt cười

B̤̮T̤̮G̤̮

Stylish 94

B⃘T⃘G⃘

Sóng trên

B᷈T᷈G᷈

Ngoặc trên

B͆T͆G͆

Stylish 97

ᏰTᎶ

Stylish 98

🄱🅃🄶

Stylish 99

๖₮g

Gạch dưới thường

b̠t̠g̠

Gạch chéo 2

B̸͟͞T̸͟͞G̸͟͞

Stylish 102

乃̝イ̝g̝

Chữ nhỏ

ᵇᵗᵍ