Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt blueberry trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên blueberry sang kí tự blueberry như ×͜× blueberry ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ᵇˡᵘᵉᵇᵉʳʳʸ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

ミ★ⒷⓁⓊⒺⒷⒺⓇⓇⓎ★彡

Kết hợp 5

ᥫᩣβɭμεβεɾɾγㅤूाीू

Chữ thường lớn

✭blueberry☆

All styles

Hy Lạp

вℓυєвєяяу

Kiểu số

81u383rry

Latin

ßĹÚĔßĔŔŔŶ

Thái Lan

๒lยє๒єггץ 

Latin 2

blüëbërrÿ

Latin 3

blúébéŕŕý

Tròn tròn thường

ⓑⓛⓤⓔⓑⓔⓡⓡⓨ

Vòng tròn Hoa

ⒷⓁⓊⒺⒷⒺⓇⓇⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʙʟuᴇʙᴇʀʀʏ

Chữ ngược

blnǝbǝɹɹʎ

Có mũ

ҍӀմҽҍҽɾɾվ

Kết hợp

ßℒųℯßℯℛℛƴ

Kết hợp 2

β£ʊℰβℰℜℜɣ

Thanh nhạc

ɓɭυεɓεɾɾყ

Kết hợp 3

ßłυєßєɾɾʎ

Kết hợp 4

ßɮʉɛßɛɾɾɤ

Bốc cháy

๖ۣۜB๖ۣۜL๖ۣۜU๖ۣۜE๖ۣۜB๖ۣۜE๖ۣۜR๖ۣۜR๖ۣۜY

In hoa lớn

BLUEBERRY

Chữ thường lớn

blueberry

Kết hợp 5

βɭμεβεɾɾγ

Kết hợp 6

βɭύέβέɾɾγ

Hình vuông màu

🅱🅻🆄🅴🅱🅴🆁🆁🆈

Hình vuông thường

🄱🄻🅄🄴🄱🄴🅁🅁🅈

To tròn

ᗷᒪᑌEᗷEᖇᖇY

Có ngoặc

⒝⒧⒰⒠⒝⒠⒭⒭⒴

Tròn sao

B꙰L꙰U꙰E꙰B꙰E꙰R꙰R꙰Y꙰

Sóng biển

b̫l̫u̫e̫b̫e̫r̫r̫y̫

Kết hợp 7

ɞʟȗєɞєяяʏ

Ngôi sao dưới

B͙L͙U͙E͙B͙E͙R͙R͙Y͙

Sóng biển 2

b̰̃l̰̃ṵ̃ḛ̃b̰̃ḛ̃r̰̃r̰̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

B͜͡L͜͡U͜͡E͜͡B͜͡E͜͡R͜͡R͜͡Y͜͡

Latin 4

ცƖųɛცɛཞཞყ

Quân bài

ꌃ꒒ꀎꍟꌃꍟꋪꋪꌩ

Kí tự sau

B⃟L⃟U⃟E⃟B⃟E⃟R⃟R⃟Y⃟

Vòng xoáy

B҉L҉U҉E҉B҉E҉R҉R҉Y҉

Zalgo

b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅl͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

B⃗L⃗U⃗E⃗B⃗E⃗R⃗R⃗Y⃗

Mũi tên

B͛L͛U͛E͛B͛E͛R͛R͛Y͛

Kí tự sau 3

B⃒L⃒U⃒E⃒B⃒E⃒R⃒R⃒Y⃒

Kết hợp 8

bᏞuᎬbᎬᏒᏒᎽ

Gạch chéo

b̸l̸u̸e̸b̸e̸r̸r̸y̸

Kết hợp 9

BŁUEBEƦƦ¥

Kết hợp 10

ҍӀմҽҍҽɾɾվ

Kiểu nhỏ

ᴮᴸᵁᴱᴮᴱᴿᴿᵞ

Có móc

ɓɭųęɓęŗŗƴ

Ngoặc vuông trên

B̺͆L̺͆U̺͆E̺͆B̺͆E̺͆R̺͆R̺͆Y̺͆

Gạch chân

B͟L͟U͟E͟B͟E͟R͟R͟Y͟

Gạch chân Full

b̲̅l̲̅u̲̅e̲̅b̲̅e̲̅r̲̅r̲̅y̲̅

Vuông mỏng

B⃣L⃣U⃣E⃣B⃣E⃣R⃣R⃣Y⃣

Móc trên

b̾l̾u̾e̾b̾e̾r̾r̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅b̲̅][̲̅l̲̅][̲̅u̲̅][̲̅e̲̅][̲̅b̲̅][̲̅e̲̅][̲̅r̲̅][̲̅r̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

b̤̈l̤̈ṳ̈ë̤b̤̈ë̤r̤̈r̤̈ÿ̤

Đuôi pháo

BཽLཽUཽEཽBཽEཽRཽRཽYཽ

Kết hợp 11

βLUΣβΣRRΨ

Stylish 56

B҉L҉U҉E҈B҉E҈R҉R҉Y҉

Stylish 57

B⃜L⃜U⃜E⃜B⃜E⃜R⃜R⃜Y⃜

Stylish 58

ℬℒUℰℬℰℛℛᎽ

Stylish 59

B͎L͎U͎E͎B͎E͎R͎R͎Y͎

Stylish 60

ᏰlᏌᏋᏰᏋᖇᖇᎩ

Stylish 61

B̐L̐U̐E̐B̐E̐R̐R̐Y̐

Stylish 62

BྂLྂUྂEྂBྂEྂRྂRྂYྂ

Stylish 63

B༶L༶U༶E༶B༶E༶R༶R༶Y༶

Stylish 67

B⃒L⃒U⃒E⃒B⃒E⃒R⃒R⃒Y⃒

Vô cùng

B∞L∞U∞E∞B∞E∞R∞R∞Y∞

Vô cùng dưới

B͚L͚U͚E͚B͚E͚R͚R͚Y͚

Stylish 67

B⃒L⃒U⃒E⃒B⃒E⃒R⃒R⃒Y⃒

Stylish 68

BཽLཽUཽEཽBཽEཽRཽRཽYཽ

Pháo 1

B༙L༙U༙E༙B༙E༙R༙R༙Y༙

Sao trên dưới

B͓̽L͓̽U͓̽E͓̽B͓̽E͓̽R͓̽R͓̽Y͓̽

Stylish 71

ʙʟᴜᴇʙᴇʀʀʏ

Mẫu 2

♭ℓṳḙ♭ḙԻԻ⑂

Mũi tên dưới

B̝L̝U̝E̝B̝E̝R̝R̝Y̝

Nhật bản

乃レu乇乃乇尺尺リ

Zalgo 2

B҈L҈U҈E҈B҈E҈R҈R҈Y҈

Kết hợp Latin

ᕊᒪᕰᙓᕊᙓᖇᖇ૪

Stylish 77

BིLིUིEིBིEིRིRིYི

Stylish 78

ɓƚựɛɓɛɾɾџ

Stylish 79

B͒L͒U͒E͒B͒E͒R͒R͒Y͒

Stylish 80

B̬̤̯L̬̤̯U̬̤̯E̬̤̯B̬̤̯E̬̤̯R̬̤̯R̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

๒lยє๒єггy

Stylish 82

ᗷĹỰℨᗷℨƦƦƳ

Stylish 83

вlυəвərry

Tròn đậm

🅑🅛🅤🅔🅑🅔🅡🅡🅨

Tròn mũ

B̥ͦL̥ͦU̥ͦE̥ͦB̥ͦE̥ͦR̥ͦR̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

♭ᒪ☋☰♭☰☈☈¥

Stylish 87

B͟͟L͟͟U͟͟E͟͟B͟͟E͟͟R͟͟R͟͟Y͟͟

Stylish 88

ɞĿȗєɞєŗŗʏ

Stylish 89

B̆L̆ŬĔB̆ĔR̆R̆Y̆

Stylish 90

ɓʆմεɓεɾɾψ

Stylish 91

B̆L̆ŬĔB̆ĔR̆R̆Y̆

Stylish 92

BŁUEBEƦƦ¥

Mặt cười

B̤̮L̤̮Ṳ̮E̤̮B̤̮E̤̮R̤̮R̤̮Y̤̮

Stylish 94

B⃘L⃘U⃘E⃘B⃘E⃘R⃘R⃘Y⃘

Sóng trên

B᷈L᷈U᷈E᷈B᷈E᷈R᷈R᷈Y᷈

Ngoặc trên

B͆L͆U͆E͆B͆E͆R͆R͆Y͆

Stylish 97

ᏰLUᏋᏰᏋRRᎽ

Stylish 98

🄱🄻🅄🄴🄱🄴🅁🅁🅈

Stylish 99

๖ʆມཛ๖ཛཞཞƴ

Gạch dưới thường

b̠l̠u̠e̠b̠e̠r̠r̠y̠

Gạch chéo 2

B̸͟͞L̸͟͞U̸͟͞E̸͟͞B̸͟͞E̸͟͞R̸͟͞R̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

乃̝レ̝u̝乇̝乃̝乇̝尺̝尺̝リ̝

Chữ nhỏ

ᵇˡᵘᵉᵇᵉʳʳʸ