Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt bede trên Wkitext

2024-01-12 18:20:13 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên bede sang kí tự bede như ᵇᵉᵈᵉlyn (+0), ×͜× bede ❤️.

Phong cách 1

ᵇᵉᵈᵉlyn

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗ᵇᵉᵈᵉϟ

Vòng tròn Hoa

★ⒷⒺⒹⒺ★

Kết hợp 5

ミ★βεδε★彡

Chữ thường lớn

✭bede☆

All styles

Hy Lạp

вє∂є

Kiểu số

83d3

Latin

ßĔĎĔ

Thái Lan

๒є๔є

Latin 2

bëdë

Latin 3

bédé

Tròn tròn thường

ⓑⓔⓓⓔ

Vòng tròn Hoa

ⒷⒺⒹⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʙᴇᴅᴇ

Chữ ngược

bǝdǝ

Có mũ

ҍҽժҽ

Kết hợp

ßℯðℯ

Kết hợp 2

βℰɗℰ

Thanh nhạc

ɓεɖε

Kết hợp 3

ßєɖє

Kết hợp 4

ßɛɖɛ

Bốc cháy

๖ۣۜB๖ۣۜE๖ۣۜD๖ۣۜE

In hoa lớn

BEDE

Chữ thường lớn

bede

Kết hợp 5

βεδε

Kết hợp 6

βέδέ

Hình vuông màu

🅱🅴🅳🅴

Hình vuông thường

🄱🄴🄳🄴

To tròn

ᗷEᗪE

Có ngoặc

⒝⒠⒟⒠

Tròn sao

B꙰E꙰D꙰E꙰

Sóng biển

b̫e̫d̫e̫

Kết hợp 7

ɞєԀє

Ngôi sao dưới

B͙E͙D͙E͙

Sóng biển 2

b̰̃ḛ̃d̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

B͜͡E͜͡D͜͡E͜͡

Latin 4

ცɛɖɛ

Quân bài

ꌃꍟꀸꍟ

Kí tự sau

B⃟E⃟D⃟E⃟

Vòng xoáy

B҉E҉D҉E҉

Zalgo

b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑d̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

B⃗E⃗D⃗E⃗

Mũi tên

B͛E͛D͛E͛

Kí tự sau 3

B⃒E⃒D⃒E⃒

Kết hợp 8

bᎬᎠᎬ

Gạch chéo

b̸e̸d̸e̸

Kết hợp 9

BEÐE

Kết hợp 10

ҍҽժҽ

Kiểu nhỏ

ᴮᴱᴰᴱ

Có móc

ɓęd̾ę

Ngoặc vuông trên

B̺͆E̺͆D̺͆E̺͆

Gạch chân

B͟E͟D͟E͟

Gạch chân Full

b̲̅e̲̅d̲̅e̲̅

Vuông mỏng

B⃣E⃣D⃣E⃣

Móc trên

b̾e̾d̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅b̲̅][̲̅e̲̅][̲̅d̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

b̤̈ë̤d̤̈ë̤

Đuôi pháo

BཽEཽDཽEཽ

Kết hợp 11

βΣDΣ

Stylish 56

B҉E҈D҉E҈

Stylish 57

B⃜E⃜D⃜E⃜

Stylish 58

ℬℰⅅℰ

Stylish 59

B͎E͎D͎E͎

Stylish 60

ᏰᏋᎴᏋ

Stylish 61

B̐E̐D̐E̐

Stylish 62

BྂEྂDྂEྂ

Stylish 63

B༶E༶D༶E༶

Stylish 67

B⃒E⃒D⃒E⃒

Vô cùng

B∞E∞D∞E∞

Vô cùng dưới

B͚E͚D͚E͚

Stylish 67

B⃒E⃒D⃒E⃒

Stylish 68

BཽEཽDཽEཽ

Pháo 1

B༙E༙D༙E༙

Sao trên dưới

B͓̽E͓̽D͓̽E͓̽

Stylish 71

ʙᴇᴅᴇ

Mẫu 2

♭ḙᖱḙ

Mũi tên dưới

B̝E̝D̝E̝

Nhật bản

乃乇d乇

Zalgo 2

B҈E҈D҈E҈

Kết hợp Latin

ᕊᙓᖙᙓ

Stylish 77

BིEིDིEི

Stylish 78

ɓɛƋɛ

Stylish 79

B͒E͒D͒E͒

Stylish 80

B̬̤̯E̬̤̯D̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

๒є๔є

Stylish 82

ᗷℨĐℨ

Stylish 83

вədə

Tròn đậm

🅑🅔🅓🅔

Tròn mũ

B̥ͦE̥ͦD̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

♭☰∂☰

Stylish 87

B͟͟E͟͟D͟͟E͟͟

Stylish 88

ɞєԀє

Stylish 89

B̆ĔD̆Ĕ

Stylish 90

ɓεδε

Stylish 91

B̆ĔD̆Ĕ

Stylish 92

BEÐE

Mặt cười

B̤̮E̤̮D̤̮E̤̮

Stylish 94

B⃘E⃘D⃘E⃘

Sóng trên

B᷈E᷈D᷈E᷈

Ngoặc trên

B͆E͆D͆E͆

Stylish 97

ᏰᏋᎠᏋ

Stylish 98

🄱🄴🄳🄴

Stylish 99

๖ཛอཛ

Gạch dưới thường

b̠e̠d̠e̠

Gạch chéo 2

B̸͟͞E̸͟͞D̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

乃̝乇̝d̝乇̝

Chữ nhỏ

ᵇᵉᵈᵉ

1 tìm kiếm Bede gần giống như: bede

ᵇᵉᵈᵉlyn
0 0