Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt bb dat trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên bb dat sang kí tự bb dat như ×͜× bb dat ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣᵇᵇ__ᵈᵃᵗㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

ⒷⒷⒹⒶⓉᥫᩣ

Kết hợp 5

ᰔᩚββ...δατ✿

Chữ thường lớn

bbdat×͜×

All styles

Hy Lạp

вв∂αт

Kiểu số

88d47

Latin

ßßĎÁŤ

Thái Lan

๒๒๔คt

Latin 2

bbdät

Latin 3

bbdát

Tròn tròn thường

ⓑⓑⓓⓐⓣ

Vòng tròn Hoa

ⒷⒷⒹⒶⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʙʙᴅᴀт

Chữ ngược

bbdɐʇ

Có mũ

ҍҍժąէ

Kết hợp

ßßðαՇ

Kết hợp 2

ββɗɑζ

Thanh nhạc

ɓɓɖɑŧ

Kết hợp 3

ßßɖɑʈ

Kết hợp 4

ßßɖλʈ

Bốc cháy

๖ۣۜB๖ۣۜB๖ۣۜD๖ۣۜA๖ۣۜT

In hoa lớn

BBDAT

Chữ thường lớn

bbdat

Kết hợp 5

ββδατ

Kết hợp 6

ββδάτ

Hình vuông màu

🅱🅱🅳🅰🆃

Hình vuông thường

🄱🄱🄳🄰🅃

To tròn

ᗷᗷᗪᗩT

Có ngoặc

⒝⒝⒟⒜⒯

Tròn sao

B꙰B꙰D꙰A꙰T꙰

Sóng biển

b̫b̫d̫a̫t̫

Kết hợp 7

ɞɞԀѧṭ

Ngôi sao dưới

B͙B͙D͙A͙T͙

Sóng biển 2

b̰̃b̰̃d̰̃ã̰t̰̃

Ngoặc trên dưới

B͜͡B͜͡D͜͡A͜͡T͜͡

Latin 4

ცცɖąɬ

Quân bài

ꌃꌃꀸꍏ꓄

Kí tự sau

B⃟B⃟D⃟A⃟T⃟

Vòng xoáy

B҉B҉D҉A҉T҉

Zalgo

b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅb͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅd̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

B⃗B⃗D⃗A⃗T⃗

Mũi tên

B͛B͛D͛A͛T͛

Kí tự sau 3

B⃒B⃒D⃒A⃒T⃒

Kết hợp 8

bbᎠᎪᏆ

Gạch chéo

b̸b̸d̸a̸t̸

Kết hợp 9

BBÐλŦ

Kết hợp 10

ҍҍժɑԵ

Kiểu nhỏ

ᴮᴮᴰᴬᵀ

Có móc

ɓɓd̾ąţ

Ngoặc vuông trên

B̺͆B̺͆D̺͆A̺͆T̺͆

Gạch chân

B͟B͟D͟A͟T͟

Gạch chân Full

b̲̅b̲̅d̲̅a̲̅t̲̅

Vuông mỏng

B⃣B⃣D⃣A⃣T⃣

Móc trên

b̾b̾d̾a̾t̾

Vuông kết hợp

[̲̅b̲̅][̲̅b̲̅][̲̅d̲̅][̲̅a̲̅][̲̅t̲̅]

2 Chấm

b̤̈b̤̈d̤̈ä̤ẗ̤

Đuôi pháo

BཽBཽDཽAཽTཽ

Kết hợp 11

ββDΔT

Stylish 56

B҉B҉D҉A҉T҉

Stylish 57

B⃜B⃜D⃜A⃜T⃜

Stylish 58

ℬℬⅅᎯᏆ

Stylish 59

B͎B͎D͎A͎T͎

Stylish 60

ᏰᏰᎴᎯᎿ

Stylish 61

B̐B̐D̐A̐T̐

Stylish 62

BྂBྂDྂAྂTྂ

Stylish 63

B༶B༶D༶A༶T༶

Stylish 67

B⃒B⃒D⃒A⃒T⃒

Vô cùng

B∞B∞D∞A∞T∞

Vô cùng dưới

B͚B͚D͚A͚T͚

Stylish 67

B⃒B⃒D⃒A⃒T⃒

Stylish 68

BཽBཽDཽAཽTཽ

Pháo 1

B༙B༙D༙A༙T༙

Sao trên dưới

B͓̽B͓̽D͓̽A͓̽T͓̽

Stylish 71

ʙʙᴅᴀᴛ

Mẫu 2

♭♭ᖱᾰт

Mũi tên dưới

B̝B̝D̝A̝T̝

Nhật bản

乃乃dムイ

Zalgo 2

B҈B҈D҈A҈T҈

Kết hợp Latin

ᕊᕊᖙᗩƮ

Stylish 77

BིBིDིAིTི

Stylish 78

ɓɓƋɑʈ

Stylish 79

B͒B͒D͒A͒T͒

Stylish 80

B̬̤̯B̬̤̯D̬̤̯A̬̤̯T̬̤̯

Stylish 81

๒๒๔คt

Stylish 82

ᗷᗷĐᗛŦ

Stylish 83

ввdaт

Tròn đậm

🅑🅑🅓🅐🅣

Tròn mũ

B̥ͦB̥ͦD̥ͦḀͦT̥ͦ

Kết hợp 12

♭♭∂@☨

Stylish 87

B͟͟B͟͟D͟͟A͟͟T͟͟

Stylish 88

ɞɞԀåṭ

Stylish 89

B̆B̆D̆ĂT̆

Stylish 90

ɓɓδαϯ

Stylish 91

B̆B̆D̆ĂT̆

Stylish 92

BBÐλŦ

Mặt cười

B̤̮B̤̮D̤̮A̤̮T̤̮

Stylish 94

B⃘B⃘D⃘A⃘T⃘

Sóng trên

B᷈B᷈D᷈A᷈T᷈

Ngoặc trên

B͆B͆D͆A͆T͆

Stylish 97

ᏰᏰᎠᏘT

Stylish 98

🄱🄱🄳🄰🅃

Stylish 99

๖๖อศ₮

Gạch dưới thường

b̠b̠d̠a̠t̠

Gạch chéo 2

B̸͟͞B̸͟͞D̸͟͞A̸͟͞T̸͟͞

Stylish 102

乃̝乃̝d̝ム̝イ̝

Chữ nhỏ

ᵇᵇᵈᵃᵗ