Menu Đóng

2+ Kí Tự Đặc Biệt anne trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên anne sang kí tự anne như (+0), Anne (+0), ×͜× anne ❤️.

Phong cách 1

Phong cách 2

Anne

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵃⁿⁿᵉᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

ⒶⓃⓃⒺᥫᩣ

Kết hợp 5

ᥫᩣαηηεㅤूाीू

Chữ thường lớn

亗anneϟ

All styles

Hy Lạp

αииє

Kiểu số

4nn3

Latin

ÁŃŃĔ

Thái Lan

คภภє

Latin 2

ännë

Latin 3

áńńé

Tròn tròn thường

ⓐⓝⓝⓔ

Vòng tròn Hoa

ⒶⓃⓃⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴀɴɴᴇ

Chữ ngược

ɐnnǝ

Có mũ

ąղղҽ

Kết hợp

αททℯ

Kết hợp 2

ɑղղℰ

Thanh nhạc

ɑռռε

Kết hợp 3

ɑɲɲє

Kết hợp 4

λɳɳɛ

Bốc cháy

๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜN๖ۣۜE

In hoa lớn

ANNE

Chữ thường lớn

anne

Kết hợp 5

αηηε

Kết hợp 6

άήήέ

Hình vuông màu

🅰🅽🅽🅴

Hình vuông thường

🄰🄽🄽🄴

To tròn

ᗩᑎᑎE

Có ngoặc

⒜⒩⒩⒠

Tròn sao

A꙰N꙰N꙰E꙰

Sóng biển

a̫n̫n̫e̫

Kết hợp 7

ѧṅṅє

Ngôi sao dưới

A͙N͙N͙E͙

Sóng biển 2

ã̰ñ̰ñ̰ḛ̃

Ngoặc trên dưới

A͜͡N͜͡N͜͡E͜͡

Latin 4

ąŋŋɛ

Quân bài

ꍏꈤꈤꍟ

Kí tự sau

A⃟N⃟N⃟E⃟

Vòng xoáy

A҉N҉N҉E҉

Zalgo

a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

A⃗N⃗N⃗E⃗

Mũi tên

A͛N͛N͛E͛

Kí tự sau 3

A⃒N⃒N⃒E⃒

Kết hợp 8

ᎪᏁᏁᎬ

Gạch chéo

a̸n̸n̸e̸

Kết hợp 9

λ₦₦E

Kết hợp 10

ɑղղҽ

Kiểu nhỏ

ᴬᴺᴺᴱ

Có móc

ąŋŋę

Ngoặc vuông trên

A̺͆N̺͆N̺͆E̺͆

Gạch chân

A͟N͟N͟E͟

Gạch chân Full

a̲̅n̲̅n̲̅e̲̅

Vuông mỏng

A⃣N⃣N⃣E⃣

Móc trên

a̾n̾n̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅n̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

ä̤n̤̈n̤̈ë̤

Đuôi pháo

AཽNཽNཽEཽ

Kết hợp 11

ΔΠΠΣ

Stylish 56

A҉N҉N҉E҈

Stylish 57

A⃜N⃜N⃜E⃜

Stylish 58

Ꭿℕℕℰ

Stylish 59

A͎N͎N͎E͎

Stylish 60

ᎯᏁᏁᏋ

Stylish 61

A̐N̐N̐E̐

Stylish 62

AྂNྂNྂEྂ

Stylish 63

A༶N༶N༶E༶

Stylish 67

A⃒N⃒N⃒E⃒

Vô cùng

A∞N∞N∞E∞

Vô cùng dưới

A͚N͚N͚E͚

Stylish 67

A⃒N⃒N⃒E⃒

Stylish 68

AཽNཽNཽEཽ

Pháo 1

A༙N༙N༙E༙

Sao trên dưới

A͓̽N͓̽N͓̽E͓̽

Stylish 71

ᴀɴɴᴇ

Mẫu 2

ᾰℵℵḙ

Mũi tên dưới

A̝N̝N̝E̝

Nhật bản

ム刀刀乇

Zalgo 2

A҈N҈N҈E҈

Kết hợp Latin

ᗩᘉᘉᙓ

Stylish 77

AིNིNིEི

Stylish 78

ɑɲɲɛ

Stylish 79

A͒N͒N͒E͒

Stylish 80

A̬̤̯N̬̤̯N̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

คภภє

Stylish 82

ᗛŊŊℨ

Stylish 83

annə

Tròn đậm

🅐🅝🅝🅔

Tròn mũ

ḀͦN̥ͦN̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

@nn☰

Stylish 87

A͟͟N͟͟N͟͟E͟͟

Stylish 88

åṅṅє

Stylish 89

ĂN̆N̆Ĕ

Stylish 90

αηηε

Stylish 91

ĂN̆N̆Ĕ

Stylish 92

λ₦₦E

Mặt cười

A̤̮N̤̮N̤̮E̤̮

Stylish 94

A⃘N⃘N⃘E⃘

Sóng trên

A᷈N᷈N᷈E᷈

Ngoặc trên

A͆N͆N͆E͆

Stylish 97

ᏘᏁᏁᏋ

Stylish 98

🄰🄽🄽🄴

Stylish 99

ศསསཛ

Gạch dưới thường

a̠n̠n̠e̠

Gạch chéo 2

A̸͟͞N̸͟͞N̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

ム̝刀̝刀̝乇̝

Chữ nhỏ

ᵃⁿⁿᵉ

1 tìm kiếm Anne gần giống như: anne

0 0
Anne
0 1