Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt alhvt trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên alhvt sang kí tự alhvt như ×͜× alhvt ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᵃˡʰᵛᵗ✿᭄

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⒶⓁⒽⓋⓉㅤूाीू

Kết hợp 5

αɭɧντᥫᩣ

Chữ thường lớn

★alhvt★

All styles

Hy Lạp

αℓнνт

Kiểu số

41hv7

Latin

ÁĹĤVŤ

Thái Lan

คlђש t

Latin 2

älhvt

Latin 3

álhvt

Tròn tròn thường

ⓐⓛⓗⓥⓣ

Vòng tròn Hoa

ⒶⓁⒽⓋⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴀʟнvт

Chữ ngược

ɐlɥʌʇ

Có mũ

ąӀհѵէ

Kết hợp

αℒɦϑՇ

Kết hợp 2

ɑ£ɦҩζ

Thanh nhạc

ɑɭɦѵŧ

Kết hợp 3

ɑłħ√ʈ

Kết hợp 4

λɮɧʋʈ

Bốc cháy

๖ۣۜA๖ۣۜL๖ۣۜH๖ۣۜV๖ۣۜT

In hoa lớn

ALHVT

Chữ thường lớn

alhvt

Kết hợp 5

αɭɧντ

Kết hợp 6

άɭɧντ

Hình vuông màu

🅰🅻🅷🆅🆃

Hình vuông thường

🄰🄻🄷🅅🅃

To tròn

ᗩᒪᕼᐯT

Có ngoặc

⒜⒧⒣⒱⒯

Tròn sao

A꙰L꙰H꙰V꙰T꙰

Sóng biển

a̫l̫h̫v̫t̫

Kết hợp 7

ѧʟһṿṭ

Ngôi sao dưới

A͙L͙H͙V͙T͙

Sóng biển 2

ã̰l̰̃h̰̃ṽ̰t̰̃

Ngoặc trên dưới

A͜͡L͜͡H͜͡V͜͡T͜͡

Latin 4

ąƖɧ۷ɬ

Quân bài

ꍏ꒒ꃅᐯ꓄

Kí tự sau

A⃟L⃟H⃟V⃟T⃟

Vòng xoáy

A҉L҉H҉V҉T҉

Zalgo

a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨh͚̖̜̍̃͐v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

A⃗L⃗H⃗V⃗T⃗

Mũi tên

A͛L͛H͛V͛T͛

Kí tự sau 3

A⃒L⃒H⃒V⃒T⃒

Kết hợp 8

ᎪᏞhᏉᏆ

Gạch chéo

a̸l̸h̸v̸t̸

Kết hợp 9

λŁҤVŦ

Kết hợp 10

ɑӀհѵԵ

Kiểu nhỏ

ᴬᴸᴴᵁᵀ

Có móc

ąɭђwţ

Ngoặc vuông trên

A̺͆L̺͆H̺͆V̺͆T̺͆

Gạch chân

A͟L͟H͟V͟T͟

Gạch chân Full

a̲̅l̲̅h̲̅v̲̅t̲̅

Vuông mỏng

A⃣L⃣H⃣V⃣T⃣

Móc trên

a̾l̾h̾v̾t̾

Vuông kết hợp

[̲̅a̲̅][̲̅l̲̅][̲̅h̲̅][̲̅v̲̅][̲̅t̲̅]

2 Chấm

ä̤l̤̈ḧ̤v̤̈ẗ̤

Đuôi pháo

AཽLཽHཽVཽTཽ

Kết hợp 11

ΔLH∇T

Stylish 56

A҉L҉H҉V҉T҉

Stylish 57

A⃜L⃜H⃜V⃜T⃜

Stylish 58

ᎯℒℋᏉᏆ

Stylish 59

A͎L͎H͎V͎T͎

Stylish 60

ᎯlᏂᏉᎿ

Stylish 61

A̐L̐H̐V̐T̐

Stylish 62

AྂLྂHྂVྂTྂ

Stylish 63

A༶L༶H༶V༶T༶

Stylish 67

A⃒L⃒H⃒V⃒T⃒

Vô cùng

A∞L∞H∞V∞T∞

Vô cùng dưới

A͚L͚H͚V͚T͚

Stylish 67

A⃒L⃒H⃒V⃒T⃒

Stylish 68

AཽLཽHཽVཽTཽ

Pháo 1

A༙L༙H༙V༙T༙

Sao trên dưới

A͓̽L͓̽H͓̽V͓̽T͓̽

Stylish 71

ᴀʟʜᴠᴛ

Mẫu 2

ᾰℓℏṽт

Mũi tên dưới

A̝L̝H̝V̝T̝

Nhật bản

ムレん√イ

Zalgo 2

A҈L҈H҈V҈T҈

Kết hợp Latin

ᗩᒪᖺᙡƮ

Stylish 77

AིLིHིVིTི

Stylish 78

ɑƚɦʋʈ

Stylish 79

A͒L͒H͒V͒T͒

Stylish 80

A̬̤̯L̬̤̯H̬̤̯V̬̤̯T̬̤̯

Stylish 81

คl♄vt

Stylish 82

ᗛĹℌƲŦ

Stylish 83

alнvт

Tròn đậm

🅐🅛🅗🅥🅣

Tròn mũ

ḀͦL̥ͦH̥ͦV̥ͦT̥ͦ

Kết hợp 12

@ᒪ♄✔☨

Stylish 87

A͟͟L͟͟H͟͟V͟͟T͟͟

Stylish 88

åĿһṿṭ

Stylish 89

ĂL̆H̆V̆T̆

Stylish 90

αʆհѵϯ

Stylish 91

ĂL̆H̆V̆T̆

Stylish 92

λŁҤVŦ

Mặt cười

A̤̮L̤̮H̤̮V̤̮T̤̮

Stylish 94

A⃘L⃘H⃘V⃘T⃘

Sóng trên

A᷈L᷈H᷈V᷈T᷈

Ngoặc trên

A͆L͆H͆V͆T͆

Stylish 97

ᏘLHᏤT

Stylish 98

🄰🄻🄷🅅🅃

Stylish 99

ศʆཏv₮

Gạch dưới thường

a̠l̠h̠v̠t̠

Gạch chéo 2

A̸͟͞L̸͟͞H̸͟͞V̸͟͞T̸͟͞

Stylish 102

ム̝レ̝ん̝√̝イ̝

Chữ nhỏ

ᵃˡʰᵛᵗ

1 tìm kiếm Alhvt gần giống như: alhvt