Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Ái*phi*lì*Đòn. trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Ái*phi*lì*Đòn. sang kí tự Ái*phi*lì*Đòn. như ×͜× Ái*phi*lì*Đòn. ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★Áⁱ*ᵖʰⁱ*ˡì*Đòⁿ.★

Vòng tròn Hoa

ÁⒾ*ⓅⒽⒾ*Ⓛì*ĐòⓃ.ᥫᩣ

Kết hợp 5

✭Áί*ρɧί*ɭì*Đòη.☆

Chữ thường lớn

亗Ái*phi*lì*Đòn.ϟ

All styles

Hy Lạp

Áι*ρнι*ℓì*Đòи.

Kiểu số

Á!*ph!*1ì*Đòn.

Latin

ÁĨ*PĤĨ*Ĺì*ĐòŃ.

Thái Lan

Áเ*ק ђเ*lì*Đòภ.

Latin 2

Áï*phï*lì*Đòn.

Latin 3

Áí*phí*lì*Đòń.

Tròn tròn thường

Áⓘ*ⓟⓗⓘ*ⓛì*Đòⓝ.

Vòng tròn Hoa

ÁⒾ*ⓅⒽⒾ*Ⓛì*ĐòⓃ.

Chữ cái in hoa nhỏ

Áι*ᴘнι*ʟì*Đòɴ.

Chữ ngược

Áı*dɥı*lì*Đòn.

Có mũ

Áì*քհì*Ӏì*Đòղ.

Kết hợp

Á¡*℘ɦ¡*ℒì*Đòท.

Kết hợp 2

Á¡*ρɦ¡*£ì*Đòղ.

Thanh nhạc

Áı*ρɦı*ɭì*Đòռ.

Kết hợp 3

Áɨ*ρħɨ*łì*Đòɲ.

Kết hợp 4

Áɩ*ρɧɩ*ɮì*Đòɳ.

Bốc cháy

Á๖ۣۜI*๖ۣۜP๖ۣۜH๖ۣۜI*๖ۣۜLì*Đò๖ۣۜN.

In hoa lớn

ÁI*PHI*Lì*ĐòN.

Chữ thường lớn

Ái*phi*lì*Đòn.

Kết hợp 5

Áί*ρɧί*ɭì*Đòη.

Kết hợp 6

Áί*ρɧί*ɭì*Đòή.

Hình vuông màu

Á🅸*🅿🅷🅸*🅻ì*Đò🅽.

Hình vuông thường

Á🄸*🄿🄷🄸*🄻ì*Đò🄽.

To tròn

ÁI*ᑭᕼI*ᒪì*Đòᑎ.

Có ngoặc

Á⒤*⒫⒣⒤*⒧ì*Đò⒩.

Tròn sao

ÁI꙰*P꙰H꙰I꙰*L꙰ì*ĐòN꙰.

Sóng biển

Ái̫*p̫h̫i̫*l̫ì*Đòn̫.

Kết hợp 7

Áı*ƿһı*ʟì*Đòṅ.

Ngôi sao dưới

ÁI͙*P͙H͙I͙*L͙ì*ĐòN͙.

Sóng biển 2

Áḭ̃*p̰̃h̰̃ḭ̃*l̰̃ì*Đòñ̰.

Ngoặc trên dưới

ÁI͜͡*P͜͡H͜͡I͜͡*L͜͡ì*ĐòN͜͡.

Latin 4

Áı*℘ɧı*Ɩì*Đòŋ.

Quân bài

Áꀤ*ᖘꃅꀤ*꒒ì*Đòꈤ.

Kí tự sau

ÁI⃟*P⃟H⃟I⃟*L⃟ì*ĐòN⃟.

Vòng xoáy

ÁI҉*P҉H҉I҉*L҉ì*ĐòN҉.

Zalgo

Ái̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ*p̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏h͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ*l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨì*Đòn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊.

Kí tự sau 2

ÁI⃗*P⃗H⃗I⃗*L⃗ì*ĐòN⃗.

Mũi tên

ÁI͛*P͛H͛I͛*L͛ì*ĐòN͛.

Kí tự sau 3

ÁI⃒*P⃒H⃒I⃒*L⃒ì*ĐòN⃒.

Kết hợp 8

ÁᎥ*ᏢhᎥ*Ꮮì*ĐòᏁ.

Gạch chéo

Ái̸*p̸h̸i̸*l̸ì*Đòn̸.

Kết hợp 9

Áł*PҤł*Łì*Đò₦.

Kết hợp 10

Áí*Թհí*Ӏì*Đòղ.

Kiểu nhỏ

Áᴵ*ᴾᴴᴵ*ᴸì*Đòᴺ.

Có móc

Áį*ƥђį*ɭì*Đòŋ.

Ngoặc vuông trên

ÁI̺͆*P̺͆H̺͆I̺͆*L̺͆ì*ĐòN̺͆.

Gạch chân

ÁI͟*P͟H͟I͟*L͟ì*ĐòN͟.

Gạch chân Full

Ái̲̅*p̲̅h̲̅i̲̅*l̲̅ì*Đòn̲̅.

Vuông mỏng

ÁI⃣*P⃣H⃣I⃣*L⃣ì*ĐòN⃣.

Móc trên

Ái̾*p̾h̾i̾*l̾ì*Đòn̾.

Vuông kết hợp

Á[̲̅i̲̅]*[̲̅p̲̅][̲̅h̲̅][̲̅i̲̅]*[̲̅l̲̅]ì*Đò[̲̅n̲̅].

2 Chấm

Áï̤*p̤̈ḧ̤ï̤*l̤̈ì*Đòn̤̈.

Đuôi pháo

ÁIཽ*PཽHཽIཽ*Lཽì*ĐòNཽ.

Kết hợp 11

ÁI*PHI*Lì*ĐòΠ.

Stylish 56

ÁI҉*P҉H҉I҉*L҉ì*ĐòN҉.

Stylish 57

ÁI⃜*P⃜H⃜I⃜*L⃜ì*ĐòN⃜.

Stylish 58

Áℐ*ℙℋℐ*ℒì*Đòℕ.

Stylish 59

ÁI͎*P͎H͎I͎*L͎ì*ĐòN͎.

Stylish 60

Ái*ᎵᏂi*lì*ĐòᏁ.

Stylish 61

ÁI̐*P̐H̐I̐*L̐ì*ĐòN̐.

Stylish 62

ÁIྂ*PྂHྂIྂ*Lྂì*ĐòNྂ.

Stylish 63

ÁI༶*P༶H༶I༶*L༶ì*ĐòN༶.

Stylish 67

ÁI⃒*P⃒H⃒I⃒*L⃒ì*ĐòN⃒.

Vô cùng

ÁI∞*P∞H∞I∞*L∞ì*ĐòN∞.

Vô cùng dưới

ÁI͚*P͚H͚I͚*L͚ì*ĐòN͚.

Stylish 67

ÁI⃒*P⃒H⃒I⃒*L⃒ì*ĐòN⃒.

Stylish 68

ÁIཽ*PཽHཽIཽ*Lཽì*ĐòNཽ.

Pháo 1

ÁI༙*P༙H༙I༙*L༙ì*ĐòN༙.

Sao trên dưới

ÁI͓̽*P͓̽H͓̽I͓̽*L͓̽ì*ĐòN͓̽.

Stylish 71

Áɪ*ᴘʜɪ*ʟì*Đòɴ.

Mẫu 2

Á!*℘ℏ!*ℓì*Đòℵ.

Mũi tên dưới

ÁI̝*P̝H̝I̝*L̝ì*ĐòN̝.

Nhật bản

Áノ*アんノ*レì*Đò刀.

Zalgo 2

ÁI҈*P҈H҈I҈*L҈ì*ĐòN҈.

Kết hợp Latin

Áᓮ*ᖰᖺᓮ*ᒪì*Đòᘉ.

Stylish 77

ÁIི*PིHིIི*Lིì*ĐòNི.

Stylish 78

Áɨ*ϼɦɨ*ƚì*Đòɲ.

Stylish 79

ÁI͒*P͒H͒I͒*L͒ì*ĐòN͒.

Stylish 80

ÁI̬̤̯*P̬̤̯H̬̤̯I̬̤̯*L̬̤̯ì*ĐòN̬̤̯.

Stylish 81

Áί*Թ♄ί*lì*Đòภ.

Stylish 82

ÁĬ*ƤℌĬ*Ĺì*ĐòŊ.

Stylish 83

Áι*pнι*lì*Đòn.

Tròn đậm

Á🅘*🅟🅗🅘*🅛ì*Đò🅝.

Tròn mũ

ÁI̥ͦ*P̥ͦH̥ͦI̥ͦ*L̥ͦì*ĐòN̥ͦ.

Kết hợp 12

Áί*Թ♄ί*ᒪì*Đòn.

Stylish 87

ÁI͟͟*P͟͟H͟͟I͟͟*L͟͟ì*ĐòN͟͟.

Stylish 88

Áı*ƿһı*Ŀì*Đòṅ.

Stylish 89

ÁĬ*P̆H̆Ĭ*L̆ì*ĐòN̆.

Stylish 90

Áί*Թհί*ʆì*Đòη.

Stylish 91

ÁĬ*P̆H̆Ĭ*L̆ì*ĐòN̆.

Stylish 92

Áł*PҤł*Łì*Đò₦.

Mặt cười

ÁI̤̮*P̤̮H̤̮I̤̮*L̤̮ì*ĐòN̤̮.

Stylish 94

ÁI⃘*P⃘H⃘I⃘*L⃘ì*ĐòN⃘.

Sóng trên

ÁI᷈*P᷈H᷈I᷈*L᷈ì*ĐòN᷈.

Ngoặc trên

ÁI͆*P͆H͆I͆*L͆ì*ĐòN͆.

Stylish 97

ÁI*ᎮHI*Lì*ĐòᏁ.

Stylish 98

Á🄸*🄿🄷🄸*🄻ì*Đò🄽.

Stylish 99

Áར*♇ཏར*ʆì*Đòས.

Gạch dưới thường

Ái̠*p̠h̠i̠*l̠ì*Đòn̠.

Gạch chéo 2

ÁI̸͟͞*P̸͟͞H̸͟͞I̸͟͞*L̸͟͞ì*ĐòN̸͟͞.

Stylish 102

Áノ̝*ア̝ん̝ノ̝*レ̝ì*Đò刀̝.

Chữ nhỏ

Áⁱ*ᵖʰⁱ*ˡì*Đòⁿ.