Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên 83 st sang kí tự 83 st như ×͜× 83 st ❤️.
Thịnh hành
Chữ nhỏ
ᥫᩣ83__ˢᵗㅤूाीू
Vòng tròn Hoa
★83︵ⓈⓉ★
Kết hợp 5
亗83*ʂτϟ
Chữ thường lớn
ミ★83st★彡
All styles
Hy Lạp
83ѕт
Kiểu số
8357
Latin
83ŚŤ
Thái Lan
83รt
Latin 2
83st
Latin 3
83śt
Tròn tròn thường
83ⓢⓣ
Vòng tròn Hoa
83ⓈⓉ
Chữ cái in hoa nhỏ
83sт
Chữ ngược
83sʇ
Có mũ
83ʂէ
Kết hợp
83₷Շ
Kết hợp 2
83ꜱζ
Thanh nhạc
83ꜱŧ
Kết hợp 3
83ꜱʈ
Kết hợp 4
83ꜱʈ
Bốc cháy
83๖ۣۜS๖ۣۜT
In hoa lớn
83ST
Chữ thường lớn
83st
Kết hợp 5
83ʂτ
Kết hợp 6
83ʂτ
Hình vuông màu
83🆂🆃
Hình vuông thường
83🅂🅃
To tròn
83ᔕT
Có ngoặc
83⒮⒯
Tròn sao
83S꙰T꙰
Sóng biển
83s̫t̫
Kết hợp 7
83ṡṭ
Ngôi sao dưới
83S͙T͙
Sóng biển 2
83s̰̃t̰̃
Ngoặc trên dưới
83S͜͡T͜͡
Latin 4
83ʂɬ
Quân bài
83ꌗ꓄
Kí tự sau
83S⃟T⃟
Vòng xoáy
83S҉T҉
Zalgo
83s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊
Kí tự sau 2
83S⃗T⃗
Mũi tên
83S͛T͛
Kí tự sau 3
83S⃒T⃒
Kết hợp 8
83sᏆ
Gạch chéo
83s̸t̸
Kết hợp 9
83$Ŧ
Kết hợp 10
83ՏԵ
Kiểu nhỏ
83ˢᵀ
Có móc
83şţ
Ngoặc vuông trên
83S̺͆T̺͆
Gạch chân
83S͟T͟
Gạch chân Full
83s̲̅t̲̅
Vuông mỏng
83S⃣T⃣
Móc trên
83s̾t̾
Vuông kết hợp
83[̲̅s̲̅][̲̅t̲̅]
2 Chấm
83s̤̈ẗ̤
Đuôi pháo
83SཽTཽ
Kết hợp 11
83ST
Stylish 56
83S҉T҉
Stylish 57
83S⃜T⃜
Stylish 58
83ЅᏆ
Stylish 59
83S͎T͎
Stylish 60
83ᎦᎿ
Stylish 61
83S̐T̐
Stylish 62
83SྂTྂ
Stylish 63
83S༶T༶
Stylish 67
83S⃒T⃒
Vô cùng
83S∞T∞
Vô cùng dưới
83S͚T͚
Stylish 67
83S⃒T⃒
Stylish 68
83SཽTཽ
Pháo 1
83S༙T༙
Sao trên dưới
83S͓̽T͓̽
Stylish 71
83sᴛ
Mẫu 2
83ṧт
Mũi tên dưới
83S̝T̝
Nhật bản
83丂イ
Zalgo 2
83S҈T҈
Kết hợp Latin
83ᔕƮ
Stylish 77
83SིTི
Stylish 78
83ʂʈ
Stylish 79
83S͒T͒
Stylish 80
83S̬̤̯T̬̤̯
Stylish 81
83รt
Stylish 82
83ṨŦ
Stylish 83
83ѕт
Tròn đậm
83🅢🅣
Tròn mũ
83S̥ͦT̥ͦ
Kết hợp 12
83$☨
Stylish 87
83S͟͟T͟͟
Stylish 88
83ṡṭ
Stylish 89
83S̆T̆
Stylish 90
83ςϯ
Stylish 91
83S̆T̆
Stylish 92
83$Ŧ
Mặt cười
83S̤̮T̤̮
Stylish 94
83S⃘T⃘
Sóng trên
83S᷈T᷈
Ngoặc trên
83S͆T͆
Stylish 97
83ᎦT
Stylish 98
83🅂🅃
Stylish 99
83ຮ₮
Gạch dưới thường
83s̠t̠
Gạch chéo 2
83S̸͟͞T̸͟͞
Stylish 102
83丂̝イ̝
Chữ nhỏ
83ˢᵗ