Menu Đóng

5+ Kí Tự Đặc Biệt yuri trên Wkitext

2024-05-27 04:13:00 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên yuri sang kí tự yuri như (+0), Yuri (+0), ŶÚŔĨ (+0), YURI (+0), YURI? (+0), ×͜× yuri ❤️.

Phong cách 1

Phong cách 2

Yuri

Phong cách 3

ŶÚŔĨ

Phong cách 4

YURI

Phong cách 5

YURI?

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ʸᵘʳⁱ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

亗ⓎⓊⓇⒾϟ

Kết hợp 5

ᥫᩣγμɾίㅤूाीू

Chữ thường lớn

★yuri★

All styles

Hy Lạp

уυяι

Kiểu số

yur!

Latin

ŶÚŔĨ

Thái Lan

ץ ยгเ

Latin 2

ÿürï

Latin 3

ýúŕí

Tròn tròn thường

ⓨⓤⓡⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓎⓊⓇⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʏuʀι

Chữ ngược

ʎnɹı

Có mũ

վմɾì

Kết hợp

ƴųℛ¡

Kết hợp 2

ɣʊℜ¡

Thanh nhạc

ყυɾı

Kết hợp 3

ʎυɾɨ

Kết hợp 4

ɤʉɾɩ

Bốc cháy

๖ۣۜY๖ۣۜU๖ۣۜR๖ۣۜI

In hoa lớn

YURI

Chữ thường lớn

yuri

Kết hợp 5

γμɾί

Kết hợp 6

γύɾί

Hình vuông màu

🆈🆄🆁🅸

Hình vuông thường

🅈🅄🅁🄸

To tròn

YᑌᖇI

Có ngoặc

⒴⒰⒭⒤

Tròn sao

Y꙰U꙰R꙰I꙰

Sóng biển

y̫u̫r̫i̫

Kết hợp 7

ʏȗяı

Ngôi sao dưới

Y͙U͙R͙I͙

Sóng biển 2

ỹ̰ṵ̃r̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

Y͜͡U͜͡R͜͡I͜͡

Latin 4

ყųཞı

Quân bài

ꌩꀎꋪꀤ

Kí tự sau

Y⃟U⃟R⃟I⃟

Vòng xoáy

Y҉U҉R҉I҉

Zalgo

y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

Y⃗U⃗R⃗I⃗

Mũi tên

Y͛U͛R͛I͛

Kí tự sau 3

Y⃒U⃒R⃒I⃒

Kết hợp 8

ᎽuᏒᎥ

Gạch chéo

y̸u̸r̸i̸

Kết hợp 9

¥UƦł

Kết hợp 10

վմɾí

Kiểu nhỏ

ᵞᵁᴿᴵ

Có móc

ƴųŗį

Ngoặc vuông trên

Y̺͆U̺͆R̺͆I̺͆

Gạch chân

Y͟U͟R͟I͟

Gạch chân Full

y̲̅u̲̅r̲̅i̲̅

Vuông mỏng

Y⃣U⃣R⃣I⃣

Móc trên

y̾u̾r̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅y̲̅][̲̅u̲̅][̲̅r̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

ÿ̤ṳ̈r̤̈ï̤

Đuôi pháo

YཽUཽRཽIཽ

Kết hợp 11

ΨURI

Stylish 56

Y҉U҉R҉I҉

Stylish 57

Y⃜U⃜R⃜I⃜

Stylish 58

ᎽUℛℐ

Stylish 59

Y͎U͎R͎I͎

Stylish 60

ᎩᏌᖇi

Stylish 61

Y̐U̐R̐I̐

Stylish 62

YྂUྂRྂIྂ

Stylish 63

Y༶U༶R༶I༶

Stylish 67

Y⃒U⃒R⃒I⃒

Vô cùng

Y∞U∞R∞I∞

Vô cùng dưới

Y͚U͚R͚I͚

Stylish 67

Y⃒U⃒R⃒I⃒

Stylish 68

YཽUཽRཽIཽ

Pháo 1

Y༙U༙R༙I༙

Sao trên dưới

Y͓̽U͓̽R͓̽I͓̽

Stylish 71

ʏᴜʀɪ

Mẫu 2

⑂ṳԻ!

Mũi tên dưới

Y̝U̝R̝I̝

Nhật bản

リu尺ノ

Zalgo 2

Y҈U҈R҈I҈

Kết hợp Latin

૪ᕰᖇᓮ

Stylish 77

YིUིRིIི

Stylish 78

џựɾɨ

Stylish 79

Y͒U͒R͒I͒

Stylish 80

Y̬̤̯U̬̤̯R̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

yยгί

Stylish 82

ƳỰƦĬ

Stylish 83

yυrι

Tròn đậm

🅨🅤🅡🅘

Tròn mũ

Y̥ͦU̥ͦR̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

¥☋☈ί

Stylish 87

Y͟͟U͟͟R͟͟I͟͟

Stylish 88

ʏȗŗı

Stylish 89

Y̆ŬR̆Ĭ

Stylish 90

ψմɾί

Stylish 91

Y̆ŬR̆Ĭ

Stylish 92

¥UƦł

Mặt cười

Y̤̮Ṳ̮R̤̮I̤̮

Stylish 94

Y⃘U⃘R⃘I⃘

Sóng trên

Y᷈U᷈R᷈I᷈

Ngoặc trên

Y͆U͆R͆I͆

Stylish 97

ᎽURI

Stylish 98

🅈🅄🅁🄸

Stylish 99

ƴມཞར

Gạch dưới thường

y̠u̠r̠i̠

Gạch chéo 2

Y̸͟͞U̸͟͞R̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

リ̝u̝尺̝ノ̝

Chữ nhỏ

ʸᵘʳⁱ

2 tìm kiếm Yuri gần giống như: yuri, yuri ?

0 0
Yuri
0 0
ŶÚŔĨ
0 0
YURI
0 0
YURI?
0 0