Menu Đóng

7+ Kí Tự Đặc Biệt yuki trên Wkitext

2024-05-19 07:56:49 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên yuki sang kí tự yuki như (+1), ʏᴜᴋɪ (+0), уυкι (+0), ⓎⓊⓀⒾ (+0), ⓨⓤⓚⓘ (+0), ×͜× yuki ❤️.

Phong cách 1

Phong cách 2

ʏᴜᴋɪ

Phong cách 3

уυкι

Phong cách 4

ⓎⓊⓀⒾ

Phong cách 5

ⓨⓤⓚⓘ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʸᵘᵏⁱᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

亗ⓎⓊⓀⒾϟ

Kết hợp 5

꧁༒•γμκί•༒꧂

Chữ thường lớn

✭yuki☆

All styles

Hy Lạp

уυкι

Kiểu số

yuк!

Latin

ŶÚĶĨ

Thái Lan

ץ ยкเ

Latin 2

ÿükï

Latin 3

ýúkí

Tròn tròn thường

ⓨⓤⓚⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓎⓊⓀⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʏuκι

Chữ ngược

ʎnʞı

Có mũ

վմҟì

Kết hợp

ƴųƙ¡

Kết hợp 2

ɣʊƙ¡

Thanh nhạc

ყυƙı

Kết hợp 3

ʎυƙɨ

Kết hợp 4

ɤʉƙɩ

Bốc cháy

๖ۣۜY๖ۣۜU๖ۣۜK๖ۣۜI

In hoa lớn

YUKI

Chữ thường lớn

yuki

Kết hợp 5

γμκί

Kết hợp 6

γύκί

Hình vuông màu

🆈🆄🅺🅸

Hình vuông thường

🅈🅄🄺🄸

To tròn

YᑌKI

Có ngoặc

⒴⒰⒦⒤

Tròn sao

Y꙰U꙰K꙰I꙰

Sóng biển

y̫u̫k̫i̫

Kết hợp 7

ʏȗҡı

Ngôi sao dưới

Y͙U͙K͙I͙

Sóng biển 2

ỹ̰ṵ̃k̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

Y͜͡U͜͡K͜͡I͜͡

Latin 4

ყųƙı

Quân bài

ꌩꀎꀘꀤ

Kí tự sau

Y⃟U⃟K⃟I⃟

Vòng xoáy

Y҉U҉K҉I҉

Zalgo

y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

Y⃗U⃗K⃗I⃗

Mũi tên

Y͛U͛K͛I͛

Kí tự sau 3

Y⃒U⃒K⃒I⃒

Kết hợp 8

ᎽuᏦᎥ

Gạch chéo

y̸u̸k̸i̸

Kết hợp 9

¥Uƙł

Kết hợp 10

վմƘí

Kiểu nhỏ

ᵞᵁᴷᴵ

Có móc

ƴųķį

Ngoặc vuông trên

Y̺͆U̺͆K̺͆I̺͆

Gạch chân

Y͟U͟K͟I͟

Gạch chân Full

y̲̅u̲̅k̲̅i̲̅

Vuông mỏng

Y⃣U⃣K⃣I⃣

Móc trên

y̾u̾k̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅y̲̅][̲̅u̲̅][̲̅k̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

ÿ̤ṳ̈k̤̈ï̤

Đuôi pháo

YཽUཽKཽIཽ

Kết hợp 11

ΨUҜI

Stylish 56

Y҉U҉K҉I҉

Stylish 57

Y⃜U⃜K⃜I⃜

Stylish 58

ᎽUᏦℐ

Stylish 59

Y͎U͎K͎I͎

Stylish 60

ᎩᏌᏦi

Stylish 61

Y̐U̐K̐I̐

Stylish 62

YྂUྂKྂIྂ

Stylish 63

Y༶U༶K༶I༶

Stylish 67

Y⃒U⃒K⃒I⃒

Vô cùng

Y∞U∞K∞I∞

Vô cùng dưới

Y͚U͚K͚I͚

Stylish 67

Y⃒U⃒K⃒I⃒

Stylish 68

YཽUཽKཽIཽ

Pháo 1

Y༙U༙K༙I༙

Sao trên dưới

Y͓̽U͓̽K͓̽I͓̽

Stylish 71

ʏᴜᴋɪ

Mẫu 2

⑂ṳк!

Mũi tên dưới

Y̝U̝K̝I̝

Nhật bản

リuズノ

Zalgo 2

Y҈U҈K҈I҈

Kết hợp Latin

૪ᕰḰᓮ

Stylish 77

YིUིKིIི

Stylish 78

џựƙɨ

Stylish 79

Y͒U͒K͒I͒

Stylish 80

Y̬̤̯U̬̤̯K̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

yยƙί

Stylish 82

ƳỰƘĬ

Stylish 83

yυĸι

Tròn đậm

🅨🅤🅚🅘

Tròn mũ

Y̥ͦU̥ͦK̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

¥☋ƙί

Stylish 87

Y͟͟U͟͟K͟͟I͟͟

Stylish 88

ʏȗҡı

Stylish 89

Y̆ŬK̆Ĭ

Stylish 90

ψմƘί

Stylish 91

Y̆ŬK̆Ĭ

Stylish 92

¥Uƙł

Mặt cười

Y̤̮Ṳ̮K̤̮I̤̮

Stylish 94

Y⃘U⃘K⃘I⃘

Sóng trên

Y᷈U᷈K᷈I᷈

Ngoặc trên

Y͆U͆K͆I͆

Stylish 97

ᎽUKI

Stylish 98

🅈🅄🄺🄸

Stylish 99

ƴມKར

Gạch dưới thường

y̠u̠k̠i̠

Gạch chéo 2

Y̸͟͞U̸͟͞K̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

リ̝u̝ズ̝ノ̝

Chữ nhỏ

ʸᵘᵏⁱ

2 tìm kiếm Yuki gần giống như: yuki, yukiッ

1 0
ʏᴜᴋɪ
0 0
уυкι
0 0
ⓎⓊⓀⒾ
0 0
ⓨⓤⓚⓘ
0 0
✞ঔৣ۝ʏᴜᴋɪ❄
0 0
亗•yuki✿᭄
0 0